100 cụm từ tiếng anh giao tiếp thông dụng nhất
Cụm từ tiếng anh là sự kết hợp của một động từ rất cơ bản đi kèm với một hoặc hai giới từ. Nghĩa của cụm từ tiếng anh là rất khó đoán dựa vào nghĩa của động từ và giới từ tạo thành nó. Thành thạo các cụm từ này giúp bạn giao tiếp hiệu quả, đẳng cấp; đặc biệt giúp học sinh làm các bài thi và kiểm tra tốt hơn. Bài học tiếng anh này sẽ giúp bạn làm được điều đó.
1. Những cụm từ tiếng anh giao tiếp thông dụng nhất
Beat one’s self up: tự trách mình (khi dùng, thay one’s self bằng mysel, yourself, himself, herself…)
Break down: bị hư
Break in: đột nhập vào nhà
Break up with s.o: chia tay người yêu, cắt đứt quan hệ tình cảm với ai đó
Bring s.th up: đề cập chuyện gì đó
Bring s.o up: nuôi nấng (con cái)
Brush up on s.th: ôn lại
Call for sth: cần cái gì đó
Call for s.o : kêu người nào đó, cho gọi ai đó, yêu cầu gặp ai đó
Carry out: thực hiện (kế hoạch)
Catch up with s.o: theo kịp ai đó
Cụm từ tiếng anh giao tiếp thông dụng khi đi du lịch :
Check out: làm thủ tục ra khách sạn
Check in: làm thủ tục vào khách sạn
Clean s.th up: lau chùi
Check sth out: tìm hiểu, khám phá cái gì đó
Come across as: có vẻ (chủ ngữ là người)
Come off: tróc ra, sút ra
Come up against s.th: đối mặt với cái gì đó
Come up with: nghĩ ra
(Những cụm từ tiếng anh phổ biến)
Những cụm từ tiếng anh giao tiếp phổ biến :
Cook up a story: bịa đặt ra 1 câu chuyện
Cool down: làm mát đi, bớt nóng, bình tĩnh lại (chủ ngữ có thể là người hoặc vật)
Count on s.o: tin cậy vào người nào đó
Cut off: cắt lìa, cắt trợ giúp tài chính
Cut down on s.th: cắt giảm cái gì đó
Do away with s.th: bỏ cái gì đó đi không sử dụng cái gì đó
Do without s.th: chấp nhận không có cái gì đó
Dress up: ăn mặc đẹp
Drop by: ghé qua
Drop s.o off: thả ai xuống xe
End up: có kết cục = wind up
Figure out: suy ra
Find out: tìm ra
2. Những cụm từ tiếng anh giao tiếp bạn thường sử dụng hàng ngày
Get along/get along with s.o: hợp nhau/hợp với ai
Get in: đi vào
Get off: xuống xe
Get on with s.o: hòa hợp, thuận với ai đó
Get out: cút ra ngoài
Get rid of s.th: bỏ cái gì đó
Get up: thức dậy
Give up s.th: từ bỏ cái gì đó
Go around: đi vòng vòng
Go down: giảm, đi xuống
Go off: reo, nổ (chủ ngữ thường là chuông, bom)
Go on: tiếp tục
Go out: đi ra ngoài, đi chơi
Go up: tăng, đi lên
Grow up: lớn lên
(Cụm từ tiếng anh mang nghĩa “giúp đỡ ai đó”)
Cụm từ tiếng anh “giúp đỡ ai đó” viết như thế nào bạn có biết không?
Help s.o out: giúp đỡ ai đó
Hold on: đợi tí
Keep up sth: hãy tiếp tục phát huy
Keep on doing s.th: tiếp tục làm gì đó
Let s.o down: làm ai đó thất vọng
Look after s.o: chăm sóc ai đó
Look around: nhìn xung quanh
Look at sth: nhìn cái gì đó
Look down on s.o: khinh thường ai đó
Look forward to something/Look forward to doing something: mong mỏi tới sự kiện nào đó
Look for s.o/s.th: tìm kiếm ai đó/ cái gì đó
Look into sth: nghiên cứu cái gì đó, xem xét cái gì đó
Look up to s.o: kính trọng, ngưỡng mộ ai đó
Look sth up: tra nghĩa của cái từ gì đó
Cụm từ tiếng anh giao tiếp thông dụng với “Make”
Make s.th up: chế ra, bịa đặt ra cái gì đó
Make up one’s mind: quyết định
Move on to s.th: chuyển tiếp sang cái gì đó
Pick s.o up: đón ai đó
Pick s.th up: lượm cái gì đó lên
Put s.o down: hạ thấp ai đó
Put s.th off: trì hoãn việc gì đó
Put s.o off: làm ai đó mất hứng, không vui
Put s.th on: mặc cái gì đó vào
Put sth away: cất cái gì đó đi
Put up with s.o/ s.th: chịu đựng ai đó/ cái gì đó
Run into s.th/ s.o: vô tình gặp được cái gì / ai đó
Run out of s.th: hết cái gì đó
(Cụm từ tiếng anh thông dụng)
Tìm hiểu thêm những cụm từ tiếng anh giao tiếp thông dụng khác :
Set s.o up: gài tội ai đó
Set up s.th: thiết lập, thành lập cái gì đó
Settle down: ổn định cuộc sống tại một chỗ nào đó
Show off: khoe khoang
Show up: xuất hiện
Slow down: chậm lại
Speed up: tăng tốc
Stand for: viết tắt cho chữ gì đó
Take off: trở nên thịnh hành, được ưa chuộng (chủ ngữ là ý tưởng, sản phẩm..), cất cánh (chủ ngữ là máy bay)
Take away (take sth away from s.o): lấy đi cái gì của một ai đó
Take s.th off: cởi cái gì đó
Take up: bắt đầu làm một họat động mới (thể thao, sở thích,môn học)
Talk s.o in to s.th: dụ ai làm cái gì đó
Cùng học những cụm từ tiếng anh giao tiếp thông dụng cuối này nào!
Tell s.o off: la rầy ai đó
Turn around: quay đầu lại
Turn down: vặn nhỏ lại
Turn off: tắt
Turn on: mở
Turn up: vặn lớn lên
Turn sth/s.o down: từ chối cái gì/ai đó
Wake s.o up: đánh thức ai dậy
Wake up: (tự) thức dậy
Warm up: khởi động
Wear out: mòn, làm mòn (chủ ngữ là người thì có nghĩa là làm mòn, chủ ngữ là đồ vật thì có nghĩa là bị mòn)
Work out: tập thể dục, có kết quả tốt đẹp
Work s.th out: suy ra được cái gì đó
Tuyền Trần