"Cùng Với" Tiếng Anh là gì: Định nghĩa, Ví dụ
Có lẽ là một người học tiếng anh thì những giới từ như To, of, for, about,… là vô cùng quen thuộc. Tuy nhiên mỗi giới từ có rất nhiều cách sử dụng và thành ngữ thú vị. Vậy bài học này chúng ta cùng học về giới từ “cùng với” trong tiếng anh nhé!
1. Cùng với trong tiếng anh là gì
Hình ảnh minh hoạ cho “Cùng với” trong tiếng anh
Cùng với trong tiếng anh người ta gọi là With, được phiên âm là
With là một giới từ phổ biến, thông dụng bởi vì nó được sử dụng để biểu đạt rất nhiều lớp nghĩa.
2. Cách sử dụng từ “with” – cùng với trong tiếng anh
With - được sử dụng để nói rằng mọi người hoặc mọi thứ ở một nơi cùng nhau hoặc đang làm điều gì đó cùng nhau
Ví dụ:
-
The reason why I couldn’t be available for the unexpected problem last night is that I was with my grandma in the hospital.
-
Lý do tại sao tôi không thể có mặt vì sự cố đột xuất tối qua là tôi đang ở với bà của tôi trong bệnh viện.
With - sử dụng một cái gì đó, với sự sử dụng một cái gì đó
Ví dụ:
-
Madam, I’m sure that your package has already been handled with care so you don’t need to be worry so much.
-
Thưa bà, tôi chắc chắn rằng gói hàng của bà đã được xử lý cẩn thận nên bà không cần phải lo lắng nhiều.
With – có hoặc bao gồm một cái gì đó
Ví dụ:
-
When my best friend at university and I last met each other, she had been married with a successful businessman for 2 years. And now, I’m still single.
-
Khi tôi và cô bạn thân ở trường đại học gặp nhau lần gần đây nhất, cô ấy đã kết hôn với một doanh nhân thành đạt được 2 năm. Và bây giờ, tôi vẫn độc thân.
With - liên quan đến hoặc trong trường hợp của một người hoặc một vật
Ví dụ:
-
I was in a rush so I had yet to answer her question “How have things been with you recently?”
-
Tôi đang rất vội nên vẫn chưa trả lời được câu hỏi của cô ấy "Dạo này có chuyện gì với cậu không?"
With - được sử dụng để hiển thị những gì trên hoặc trong một cái gì đó
Ví dụ:
-
The room I stayed at when I was at university is now filled with decorations which are very eye-catching.
-
Căn phòng tôi ở khi còn học đại học giờ được trang trí rất bắt mắt.
With - bởi vì hoặc do ai đó hoặc cái gì đó gây ra
Ví dụ:
-
I had to stay at home yesterday instead of going to the theater with you since I was with a bad cold.
-
Hôm qua tôi phải ở nhà thay vì đi xem phim với bạn vì tôi bị cảm nặng.
With - chống lại thứ gì đó
Ví dụ:
-
Two students in class 6B had been discussing a difficult exercise before ended up with an argument about the solution for it.
-
Hai học sinh trong lớp 6B đã thảo luận về một bài tập khó trước khi kết thúc bằng một cuộc tranh cãi về cách giải cho nó.
With - được sử dụng với các từ thể hiện sự tách biệt
Hình ảnh minh hoạ cho cách sử dụng từ “with” – cùng với trong tiếng anh
Ví dụ:
-
She decided to put an end to her unhappy marriage and make a clean break with her drunk husband.
-
Cô quyết định chấm dứt cuộc hôn nhân không hạnh phúc và đoạn tuyệt với người chồng say xỉn.
With - được sử dụng trong so sánh
Ví dụ:
-
Although they are twins, they appear to have nothing in common in terms of appearance.
-
Tuy là anh em sinh đôi nhưng xét về ngoại hình thì họ chẳng có điểm gì chung cả.
With - hỗ trợ ai đó hoặc cái gì đó
Ví dụ:
-
I’ll be with you all the time no matter what you want to do.
-
Tôi sẽ ở bên bạn mọi lúc cho dù bạn muốn làm gì đi chăng nữa.
With - cùng hướng với một cái gì đó
Ví dụ:
-
When telling me his story, my son used a lovely description which was “The wind was with me on the way home.”
-
Khi kể cho tôi nghe câu chuyện của nó, con trai tôi đã sử dụng một mô tả đáng yêu đó là "Gió đã ở bên nó trên đường về nhà."
With - ở cùng một tỷ lệ hoặc thời gian như một cái gì đó
Ví dụ:
-
Human beauty in general will fade with time.
-
Vẻ đẹp của con người nói chung sẽ tàn phai theo thời gian.
3. Các thành ngữ phổ biến với with
Hình ảnh minh hoạ cho các thành ngữ với “with” trong tiếng anh
Thành ngữ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
With flying colors |
Kết quả tốt, một cách thành công (used in contexts that you have done something, such as passing an exam, successfully được sử dụng trong các ngữ cảnh mà bạn đã làm được điều gì đó, chẳng hạn như vượt qua kỳ thi, thành công) |
|
With all my heart |
Hoàn toàn, với tất cả trái tim |
|
With (all due) respect / with (the greatest) respect |
Với tất cả sự tôn trọng (được sử dụng để thể hiện sự không đồng ý lịch sự trong một tình huống trang trọng) |
|
Với sự trợ giúp đắc lực của bài viết này, hy vọng giới từ “cùng với” trong tiếng anh – With sẽ không còn làm khó được các bạn về mặt nghĩa sử dụng cũng như các thành ngữ liên quan. Chúc các bạn học tập tốt và mãi yêu thích tiếng anh!