Cấu trúc và cách dùng ride trong tiếng Anh
Chào mừng các bạn đã quay trở lại, hôm nay chúng ta lại gặp nhau rồi nè. Hôm nay chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về một từ mới vô cùng phổ biến trong tiếng anh, và rất hay được sử dụng chung với các danh từ về phương tiện. Trong bài viết này chúng ta sẽ bắt đầu tìm hiểu những kiến thức về từ Ride. Đầu tiên ở bài viết chúng ta sẽ đến với phần định nghĩa về Ride. Ở phần này chúng ta sẽ học về các nghĩa cơ bản, cách phát âm theo IPA, và loại từ của Ride. Sau đó chúng ta sẽ đến phần cách dùng và cấu trúc của từ, ở phần này bạn sẽ biết được thêm nhiều kiến thức về từ này mà từ trước đến nay bạn ít để ý. Tiếp theo, chúng ta sẽ có một số ví dụ về Ride nhé. Cuối cùng là các cụm từ, thành ngữ liên quan đến Ride. Còn chần chừ gì nữa, chúng ta cùng bắt đầu vào nội dung cực kỳ hấp dẫn này thôi nào!
Ride nghĩa là gì
Ride đóng vai trò vừa là danh từ, vừa là động từ trong câu. Dưới đây là định nghĩa của ride theo từng loại từ:
Động từ
Nghĩa 1: Ride có nghĩa là hành động ngồi trên xe đạp, xe máy hoặc ngựa và di chuyển trên đó để điều khiển chuyển động của nó.
Nghĩa 2: Ride là hành động di chuyển trên một phương tiện, chẳng hạn như ô tô, xe buýt hoặc xe lửa.
Danh từ
Ride nếu là danh từ sẽ có nghĩa là sự đi và cuộc đi chơi
Được phát âm theo IPA là / raɪd/
Ảnh minh họa Ride là gì
Cấu trúc và cách dùng ride
Khi chúng ta điều khiển các phương tiện có 2 bánh hoặc có yên thì chúng ta có thể dùng động từ ride với các danh từ đó.
Chúng ta không được sử dụng ride cho các phương tiện 4 bánh trở lên thì chúng ta sẽ dùng từ drive nếu bạn là người điều khiển.
Nếu bạn là hành khách thì nên dùng cụm “ride in car” hoặc “ride in trains” hoặc
“ride on buses”
Ảnh minh họa Ride là gì
Ví dụ minh họa
-
Can you ride a motorbike?
-
Bạn có thể lái xe mô tô không?
-
We usually learn to ride a motorbike when we are 18 years old
-
Chúng tôi thường học
-
The hunters used to ride on their horses when they hunted in the past
-
Trước đây thợ săn đã từng cưỡi ngựa khi họ săn bắn
-
She is unusually intelligent, charming, and then she is pretty, and agile. She swims and rides very well. I highly appreciate her talents.
-
Cô ấy là một cô gái thông minh, quyến rũ và xinh xắn, và nhanh nhẹn. Cô ấy bơi và cưỡi ngựa rất giỏi. Tôi đánh giá cao các tài năng của cô ấy.
-
So far, on their daily rides, they had managed to find the new things
-
Cho đến nay, trên những chuyến đi hàng ngày, họ đã cố gắng tìm ra những điều mới
-
He picked me up for a ride to supermarket
-
Anh ấy đón tôi đi siêu thị
-
The car has fabulous handling, a comfortable ride, and acres of room. The new truck air suspension system provides superb roll stability without compromising the soft ride characteristics of air suspension. The dampers have two settings, the soft for optimum ride quality and the hard for improved handling.
-
Chiếc xe có khả năng xử lý tuyệt vời, một chuyến đi thoải mái và rộng rãi. Hệ thống treo khí nén mới của xe tải cung cấp độ ổn định cuộn tuyệt vời mà không ảnh hưởng đến các đặc tính êm ái của hệ thống treo khí nén. Bộ giảm chấn có hai chế độ cài đặt, phần mềm để xe có chất lượng tối ưu và phần cứng để cải thiện khả năng xử lý của xe.
Một số cụm từ liên quan
Dưới đây là một số thành ngữ (idiom) đi với động từ Ride rất hay để các bạn có thể sử dụng cho câu văn, bài viết của mình trở nên ý nghĩa, và hay hơn.
-
to ride away: Đi xa bằng ngựa.
-
to ride back: Trở về bằng ngựa.
-
to ride behind: Đi ngựa theo sau. - Cưỡi ngựa ngồi sau lưng người khác.- Ngồi phía sau (trên ô tô).
-
to ride down: Phi ngựa đuổi kịp và vượt được (ai). - Giẫm đạp lên (dưới chân ngựa), đè chết.
-
to ride of: Đi xa bằng ngựa. - (Thể thao) Chèn, xô đẩy trong trò chơi.
-
to ride out: Vượt qua được.
-
to ride out the storm — vượt qua được bão tố. vượt qua được lúc khó khăn gay go
-
to ride over: Thắng dễ dàng (trong một cuộc đua ngựa).
-
to ride up: Đến bằng ngựa.
-
to ride and ite: Thay nhau đi ngựa từng quãng
-
to ride for a fall: Chạy như điên, chạy bạt mạng
-
to ride hell for leather: Chạy hết tốc độ; phi nước đại.
-
to ride on something / to ride on someone: phụ thuộc vào thành công của ai/cái gì.
-
to ride to hounds: cưỡi chó săn
-
to ride a joke a death: Đùa quá, đùa nhà.
-
to ride like a tailor: tay lái lụa
-
to ride off on a side issue: Nói chuyện vòng vo
-
to ride sandwich (bodkin): đi xe bị kẹp ngồi giữa 2 người
-
to ride the whirlwind: Chỉ huy cuộc bạo động
-
let it ride!: Chuyện vớ vẩn!
-
Being riding for a fall: tham gia vào một tình huống có thể kết thúc tồi tệ
-
ride a wave of something: để được giúp đỡ bằng cách kết nối với một cái gì đó hấp dẫn hoặc thú vị
Ảnh minh họa Ride là gì
Hy vọng với những kiến thức về từ Ride ở trên đã giúp bạn có cái nhìn rõ nét và sâu hơn về từ này. Chúc các bạn học thêm được nhiều kiến thức bổ ích với tụi mình, hẹn gặp lại các bạn trong các bài học sau nhé.