Hold On là gì và cấu trúc cụm từ Hold On là gì trong câu Tiếng Anh
Hôm nay mình sẽ gửi đến các bạn một bài viết về Phrasal Verbs “Hold On”, Cụm Động từ phổ biến trong Tiếng Anh. Nằm trong chuyên mục mỗi bài mình sẽ giúp các bạn tìm hiểu một Phrasal Verbs. Hy vọng đem lại cho các bạn những kiến thức về Cụm động từ chi tiết nhất và sát thực nhất trong việc vận dụng vào giao tiếp trong cuộc sống. Như mọi khi bài viết này sẽ tổng hợp mọi thứ về định nghĩa,cấu trúc và cách dùng thông dụng nhất của “hold on” trong Tiếng Anh. Cùng mình theo dõi ngay nhé. Chúc các bạn học tốt!!!
hold on trong tiếng Anh
1. “Hold on” trong Tiếng Anh là gì?
Hold on
Cách phát âm: / həʊld/ / ɒn & ɑːn, ɒːn /
Định nghĩa:
Đây là hành động để khiến bản thân tiếp tục làm những gì bạn đang làm hoặc giữ nguyên vị trí của mình mặc dù điều đó rất khó khăn hoặc khó chịu.
- I cannot accept this invitation from you, please hold on your time and do something more meaningful.
- Tôi không thể nhận lời mời này của anh xin anh hãy giữ lấy thời gian của mình và làm một việc nào đó có ý nghĩa hơn đi.
- She can walk in the garden now without hold on to anything.
- Bây giờ cô ấy có thể đi bộ trong vườn mà không cần giữ bất cứ thứ gì.
2. Cách sử dung “Hold On” trong Tiếng Anh:
hold on trong tiếng Anh
“ Hold on” được sử dụng để nói với ai đó đợi một thời gian ngắn :
- Hold on, I will check my schedule next week and then report back to your secretary later.
- Chờ đã, tôi sẽ kiểm tra lịch trình của mình vào tuần tới và sau đó sẽ báo cáo lại với thư ký của bạn sau.
- Please hold on a few minutes for me, I have an important call.
- Vui lòng đợi vài phút cho tôi, tôi có một cuộc gọi quan trọng.
“Hold On” được sử dụng khi để nói rằng bạn đang bối rối hoặc ngạc nhiên bởi cái gì đó mà bạn vừa nghe hoặc đọc và muốn để hiểu nó:
- Now hold on, Adam, that wasn't what we agreed at all at the member meeting the day before.
- Chờ đã, Adam, đó không phải là những gì chúng ta đã đồng ý trong cuộc họp thành viên ngày hôm trước.
Sử dụng “Hold On” trong tình huống xoay sở để duy trì sự sống hoặc đối phó với một tình huống khó khăn:
- Hold on the manuscript for me! I'm not ready enough to go on stage yet.
- Giữ lấy hộ tôi cái bản thảo nhé! tôi vẫn chưa đủ sẵn sàng để lên sân khấu thuyết trình đâu.
- "Are you ready?" "No I'm not sure, hold on."
- "Bạn đã sẵn sàng chưa?" "Không, tôi không chắc, chờ chút."
- Hold on. I need to find my bag.
- Giữ lấy. Tôi cần tìm túi của mình.
Dùng “hold On” để nói khi để giữ chặt một cái gì đó hoặc ai đó bằng tay hoặc cánh tay của bạn:
- Why do you let go of the wheel while driving? You must always hold it on when the vehicle is in motion.
- Tại sao bạn lại buông tay lái trong khi lái xe vậy? Bạn luôn phải giữ vững nó khi xe đang di chuyển trên đường chứ.
- Grab the rope and hold on tight - then we'll pull you in right away, don't be afraid.
- Nắm lấy sợi dây thừng đi và giữ chặt - sau đó chúng tôi sẽ kéo bạn vào ngay đừng sợ nhé.
“Hold on” còn được sử dụng trong tình huống để chờ đợi , đặc biệt . cho ai đó:
- She was at the other end of the river, can you hold on?
- Cô ấy đã ở đầu sông bên kia, anh có thể níu kéo được không?
- You can hold on her. She’s on the other line.
- Bạn có thể giữ cô ấy. Cô ấy ở đầu dây bên kia.
Dùng “Hold on” để đợi trong khi người khác làm việc gì đó, đặc biệt là khi bạn đang sử dụng điện thoại :
- Can you hold on the call? I will try to connect you right here.
- Bạn có thể giữ cuộc gọi được không? Tôi sẽ cố gắng để kết nối bạn ngay đây.
- Hold on please, I'll be with you in a few minutes.
- Chờ chút nhé , tôi sẽ đến với bạn trong một vài phút nữa
Dùng cụm động từ “Hold on” để tiếp tục làm điều gì đó khó khăn trong khi chờ đợi cho sự giúp đỡ :
- Can you hold on for the show a few more minutes? Then I'll browse right away and you can take a few hours off.
- Bạn có thể chờ chương trình thêm một vài phút nữa không? Sau đó, tôi sẽ duyệt ngay và bạn có thể nghỉ ngơi vài giờ.
3. Một số cụm từ đi với “hold on” trong Tiếng Anh:
hold on trong tiếng Anh
to hold on a job: giữ một công việc
- He hold on a job partime for long tim.
- Anh ấy đã giữ công việc bán thời gian trong thời gian dài.
Cụm từ Tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
the rule hold on all case |
quy tắc giữ tất cả các trường hợp |
will this fine weather hold on? |
Thời tiết đẹp này sẽ tiếp tục chứ? |
To hold on to one’s promise |
giữ lời hứa của một người |
the rule hold on all case |
quy tắc giữ tất cả các trường hợp |
will this fine weather hold on? |
Thời tiết đẹp này sẽ tiếp tục chứ? |
To hold on to one’s promise |
giữ lời hứa của một người |
to hold on insolent language |
giữ lấy ngôn ngữ xấc xược |
to hold on by one’s principles |
giữ vững các nguyên tắc của một người |
to hold on somebody in suspense |
giữ chặt ai đó trong sự hồi hộp |
to take (get, keep) hold on |
để lấy, giữ lấy |
Hi vọng với bài viết này, StudyTiengAnh đã giúp bạn hiểu hơn về các từ liên quan đến hold on trong tiếng Anh nhé!!!