Schedule là gì và cấu trúc từ Schedule trong câu Tiếng Anh
Ở bài trước chúng ta đã tìm hiểu về một danh từ được biết đến khá nhiều và được dịch và hiểu theo nhiều nghĩa và ngữ cảnh khác nhau tuỳ theo từng tình huống mà chúng ta sẽ sử dụng một cách hợp lý. Nhưng ở bài học hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau đi tìm hiểu một danh từ khá gần gũi với hầu hết tất cả mọi người. Từ này mỗi chúng ta đều phải làm trước khi gặp đối tác thật kỹ lưỡng hay mỗi chuyến đi hoặc một kế hoạch đi chơi nào đó cùng với bạn bè hay người thân, đó là phải lên lịch trình vậy từ mà chúng ta sẽ phân tích hôm nay là “ Schedule “ .Vì vậy tiếp tục theo dõi mình để xem từ này có gì thú vị và làm ví dụ để hiểu rõ từng nghĩa của nó nhé!!!
schedule trong tiếng Anh
1. “Schedule “trong tiếng Anh là gì?
Schedule
Cách phát âm: /ˈʃedʒ.uːl/
Định nghĩa:
Là một công cụ quản lý thời gian cơ bản, bao gồm một danh sách các thời điểm mà các nhiệm vụ, sự kiện hoặc hành động hay một chuỗi sự kiện theo thứ tự thời gian dự định sẽ xảy ra.
2. Các nghĩa của từ “schedule “trong tiếng Anh:
schedule trong tiếng Anh
Schedule: Lịch trình, kế hoạch
- This summer my class will hold a green summer event so we have to carefully schedule our schedule so that no mistakes are made.
- Hè này lớp mình tổ chức sinh hoạt mùa hè xanh nên chúng mình phải sắp xếp lịch trình thật cẩn thận để không xảy ra sai sót.
- Today's schedule of singer Jessi is very strict.
- Lịch trình hôm nay của ca sĩ Jessi rất dày đặt.
3. Cách sử dụng schedule trong các câu:
schedule trong tiếng Anh
Schedule được chia ở dạng quá khứ:
- The store has scheduled to deliver the goods to us as soon as possible.
- Cửa hàng đã hẹn sẽ giao hàng cho chúng tôi trong thời gian sớm nhất.
- We have scheduled for event on tonight. It's so great.
- Chúng tôi đã lên lịch cho sự kiện vào tối nay. Nó thật tuyệt.
Schedule được chia ở dạng tương lai:
- In the future, we will schedule to develop the company well.
- Trong thời gian tới, chúng tôi sẽ lên lên kế hoạch để công ty phát triển tốt hơn.
- My parents will schedule to meet the partner tomorrow.
- Bố mẹ tôi hẹn gặp đối tác vào ngày mai.
4. Các từ ghép với schedule:
Behind schedule: Chậm tiến độ
- In our group's upcoming presentation, we were behind schedule compared to other groups.
- Trong bài thuyết trình sắp tới nhóm chúng tôi đã bị chậm tiến độ hơn so với các nhóm khác.
- Although we have planned very carefully, we are still behind schedule compared to what we have outlined.
- Dù đã lên kế hoạch rất kỹ lưỡng nhưng chúng tôi vẫn bị chậm tiến độ so với những gì đã vạch ra.
Employment schedule: Sơ đồ làm việc
- We have pasted the employment schedule on the board so that no one will ever forget his task.
- Chúng tôi đã dán sơ đồ làm việc lên bảng để không ai quên nhiệm vụ của mình.
- The employment schedule is essential because it will outline the specific tasks of each person.
- Sơ đồ làm việc rất cần thiết vì nó sẽ vạch ra nhiệm vũ rõ ràng của từng người.
Flat schedule: Kế hoạch không đổi
- The flat schedule did not change anymore because our class decided to go to Dalat.
- Kế hoạch không thay đổi nữa vì lớp chúng tôi quyết định đi Đà Lạt.
- The flat schedule will not change if there is no incident in the upcoming night.
- Kế hoạch không thay đổi nếu như không có sự cố xảy ra trong đêm diễn sắp tới.
Production schedule: Lịch biểu sản xuất
- The production schedule for Lisa's song is this June.
- Lịch biểu sản xuất cho ca khúc của Lisa là vào tháng 6 này.
- The production schedule of the movie You are mine has been kept secret by the producers.
- Lịch biểu sản xuất của bộ phim Anh là của em đã được bên sản xuất giữ bí mật.
Pay schedule: Bảng giá lương
- The pay schedule has been posted to the general group.
- Lịch trả lương đã được đăng lên nhóm chung.
- We thought the pay schedule was tomorrow, but the manager informed it that it would move to next week.
- Chúng tôi nghĩ lich trả lương là vào ngày mai nhưng quản lý đã báo lại sẽ dời đến tuần kế tiếp.
Test schedule: Lịch biểu thử nghiệm
- The testing schedule for the new vaccine is on Saturday this week I think it will be very crowded.
- Lịch biểu thử nghiệm cho vaccine mới là vào thứ bảy tuần này tôi nghĩ sẽ rất đông.
- The test schedule has been changed by the doctor so I'm free tomorrow.
- Lịch biểu thử nghiệm đã được bác sĩ thay đổi nên ngày mai tôi rất rảnh.
5. Các từ khác liên quan đến schedule trong tiếng Anh:
Từ tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
Tariff schedule |
Bảng giá vận phí |
Advertising schedule |
Chương trình quảng cáo |
Design schedule |
Kế hoạch thiết kế |
Maintenance schedule |
Kế hoạch bảo dưỡng |
Running schedule |
Kế hoạch chạy tàu |
Task schedule |
kế hoạch công việc |
Railroad schedule |
lịch biểu đường sắt |
Test schedule |
Lịch trình thử nghiệm |
Generation schedule |
lịch phát điện |
Schedule of capital |
Bảng liệt kê vốn |
Schedule of charges |
Bảng giá bưu phí |
6. Các từ đồng nghĩa với schedule trong tiếng Anh:
Từ tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
agenda |
chương trình làm việc |
appointments |
các cuộc hẹn |
calendar |
lịch |
catalog |
danh mục |
chart |
biểu đồ |
diagram |
Biểu đồ |
itinerary |
Hành trình |
lineup |
Đội hình |
list |
danh sách |
order of business |
Thứ tự kinh doanh |
program |
Chương trình |
record |
ghi lại |
registry |
Đăng ký |
roll |
cuộn |
roster |
Bảng phân công |
table |
Bảng |
timetable |
Thời gian biểu |
menu |
Thực đơn |
Hi vọng với bài viết này, StudyTiengAnh đã giúp bạn hiểu hơn về các từ liên quan đến với schedule trong tiếng Anh!!!