Hợp Tác Xã trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
Hợp tác xã là một trong những chủ đề rất mơ hồ, khiến cho nhiều người không hiểu rõ ý nghĩa của cụm từ và trong quá trình sử dụng rất dễ bị nhầm lẫn, đặc biệt là trong tiếng anh. Tuy nhiên, bạn cũng đừng quá lo lắng vì bài viết dưới đây Studytienganh sẽ chia sẻ cho bạn tất cả những kiến thức liên quan đến hợp tác xã bao gồm hợp tác tiếng anh là gì, ý nghĩa và cách dùng ra sao?
1. Hợp Tác Xã trong Tiếng Anh là gì?
Hợp tác xã trong tiếng anh thường được gọi là “Co-operative”. Đây được hiểu là là tổ chức kinh tế tập thể, có tư cách pháp nhân, đồng sở hữu do ít nhất 7 thành viên thành lập. Hợp tác xã sẽ được điều hành bởi những người thành lập, tổ chức, cùng nhau hợp tác, hỗ trợ lẫn nhau trong tất cả các hoạt động sản xuất, kinh doanh nhằm đáp ứng nhu cầu chung của các thành viên trong hợp tác xã, trên nguyên tắc tự chủ, tự chịu trách nhiệm, dân chủ và bình đẳng trong quản lý hợp tác xã.
Hợp tác xã trong tiếng anh nghĩa là gì?
Hay hiểu theo nghĩa đơn giản hơn thì hợp tác xã là một doanh nghiệp hoặc tổ chức được điều hành bởi những người làm việc cho nó hoặc thuộc sở hữu của những người sử dụng nó. Những người này chia sẻ lợi ích và lợi nhuận của nó.
Việc thành lập hợp tác xã cũng tương tự như việc thành lập một công ty hay tổ chức kinh doanh đều phải tiến hành đăng ký tại Cơ quan nhà nước có thẩm quyền.
2. Thông tin chi tiết từ vựng ( Bao gồm phát âm, nghĩa tiếng anh, cách dùng)
Nghĩa tiếng anh của hợp tác xã là: Co-operative
Co-operative được phát âm theo 2 cách như sau:
Theo Anh - Anh: [ kəʊˈɒpərətɪv]
Theo Anh - Mỹ: [ koʊˈɑːpərətɪv]
Trong tiếng anh, hợp tác xã đóng vai trò vừa là danh từ vừa sử dụng là một tính từ trong câu.
Thông tin chi tiết về từ vựng trong tiếng anh
3. Một số ví dụ cụ thể về hợp tác xã trong tiếng anh
Vậy để hiểu hơn về hợp tác xã tiếng anh là gì thì bạn hãy tham khảo một số ví dụ cụ thể dưới đây của Studytienganh nhé!
- This is a co-operative founded by me and my friends in 2008.
- Đây là hợp tác xã do tôi và những người bạn của mình thành lập năm 2008.
- Our co-operative has 8 members, each with a different function and mission to help the cooperative grow.
- Hợp tác xã của chúng tôi có 8 thành viên, mỗi thành viên có một chức năng và nhiệm vụ khác nhau để giúp hợp tác xã ngày càng phát triển.
- These organizations are run and operate similarly to a co-operative.
- Các tổ chức này được điều hành và hoạt động tương tự như một hợp tác xã.
- All members of the co-operative are equal and democratic in management.
- Mọi thành viên của hợp tác xã đều bình đẳng và dân chủ trong quản lý.
- I think we should set up a co-operative to trade in consumer goods.
- Tôi nghĩ chúng ta nên thành lập một hợp tác xã để kinh doanh hàng tiêu dùng.
- We have decided to set up a cooperative to help each other in production and business activities.
- Chúng tôi đã quyết định thành lập hợp tác xã để giúp đỡ nhau trong hoạt động sản xuất kinh doanh.
- What are my requirements to become a member of a co-operative?
- Tôi phải đáp ứng những yêu cầu gì để trở thành thành viên của hợp tác xã?
- Members of the co-operative will help each other in their work and develop together.
- Các thành viên trong hợp tác xã sẽ giúp đỡ nhau trong công việc và cùng nhau phát triển.
- Instead of setting up a company, why not set up a co-operative with the participation of many people.
- Thay vì thành lập công ty, tại sao không thành lập một hợp tác xã với sự tham gia của nhiều người.
- The work in the co-operative is going very smoothly because the members support each other when there is a problem.
- Công việc trong hợp tác xã diễn ra rất suôn sẻ vì các thành viên hỗ trợ nhau khi có sự cố.
- These are the conditions we need to meet when establishing a co-operative. I think this is just the beginning.
- Đây là những điều kiện chúng ta cần đáp ứng khi thành lập hợp tác xã. Tôi nghĩ đây chỉ là sự khởi đầu.
Một số ví dụ cụ thể về hợp tác xã trong tiếng anh
4. Một số từ vựng tiếng anh khác liên quan đến hợp tác xã
- Advanced co-operative: Hợp tác xã cao cấp
- Member of a co-operative: Thành viên hợp tác xã
- Co-operative businesses: Doanh nghiệp hợp tác xã
- Co-operative ventures: Liên doanh hợp tác
- Agricultural co-operative: Hợp tác xã nông nghiệp
- Industrial co-operative: Hợp tác xã công nghiệp
- Retail co-operative: Hợp tác xã bán lẻ
- Wholesale co-operative: Hợp tác xã bán buôn
- Consumer co-operative: Hợp tác xã tiêu dùng
- Savings and credit co-operative: Hợp tác xã tiết kiệm và tín dụng
- A farmers' co-operative: Hợp tác xã của nông dân
- Farm co-operative organizations: Tổ chức hợp tác nông nghiệp
- Co-operative bank: Ngân hàng hợp tác
- Co-operative society: Hợp tác xã sản xuất
Như vậy, với bài viết này bạn đã hiểu được hợp tác xã tiếng anh là gì, ý nghĩa và cách sử dụng từ như thế nào rồi đúng không nào? Hy vọng rằng những kiến thức này sẽ bổ ích với bạn khi tìm hiểu và giúp bạn dễ dàng sử dụng trong thực tế. Ngoài ra, bạn cũng đừng quên Follow Studytienganh để luôn cập nhật những chủ đề mới, thú vị trong tiếng anh nhé!