Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh về Công Dân
Trong mỗi quốc gia riêng biệt đều có người dân trong quan hệ về mặt quyền lợi và nghĩa vụ với nhà nước được gọi là Công Dân. Vậy các bạn đã biết tổng hợp từ vựng về Công Dân trong tiếng anh là gì chưa nhỉ ? Vì thế, dưới đây là toàn bộ từ vựng tiếng Anh về Công Dân và một số từ hữu ích khác liên quan đến Công Dân. Nào, còn chờ đợi gì nữa, hãy cùng studytienganh mau mau ' bỏ túi ' cho mình những từ vựng thú vị này thôi nào!
(Công Dân)
1. Tổng hợp từ vựng về “Công Dân ”
Từ vựng |
Nghĩa Tiếng Việt |
Citizen (n) |
Công dân |
Civilian (n) |
Công dân |
Villager (n) |
Dân làng |
Cosmopolite (n) |
Chủ nghĩa thế giới |
Subject (n) |
Công dân |
Townsperson (n) |
Công dân thành phố |
Inhabitant (n) |
Dân cư |
Voter (n) |
Cử tri, người bỏ phiếu |
Denizen (n) |
Cư dân, công dân |
Public (n) |
Công chúng, cộng đồng |
Urbanite (n) |
Cư dân thành thị |
Free man / woman (n) |
Đàn ông / phụ nữ tự do |
National (n) |
Kiều bào, công dân |
Aborigine (n) |
Thổ dân |
Dweller (n) |
Cư dân, công dân |
Resident (n) |
Cư dân sinh sống vùng nào đấy |
Burgess (n) |
Cư dân thành thị |
Householder (n) |
Hộ gia đình |
Member of body politic (n) |
Thành viên của bộ phận chính trị |
Settler (v) |
Định cư |
Burgher (n) |
Người dân ở tỉnh, người dân thị trấn |
Native (n) |
Người bản địa, bản xứ |
Member of community (n) |
Thành viên của cộng đồng |
Occupant (n) |
Người cư trú, cư ngụ |
Taxpayer (n) |
Người trả thuế |
Naturalized person (n) |
Người nhập quốc tịch |
Commoner (n) |
Người dân, công dân |
Repatriate (n) |
Người hồi hương, về nước |
Active citizen (n) |
Công dân tích cực |
Private citizen (n) |
Công dân mật |
Noncitizen (n) |
Người không có quyền và nghĩa vụ công dân |
Party (n) |
Đảng phái |
Non-partisan (adj) |
Không có Đảng phái |
Embassy (n) |
Đại sứ quán |
Charity (n) |
Từ thiện |
Serviceman (n) |
Người phục vụ trong quân đội |
Nobleman (n) |
Quý tộc |
Military (n) |
Quân đội |
Foreigner (n) |
Người nước ngoài |
Immigrant (n) |
Người nhập cư |
Soldier (n) |
Người lính |
Liver (n) |
Công dân |
Rights and obligations (n) |
Quyền và nghĩa vụ |
Nation (n) |
Quốc gia |
International law (n) |
Luật quốc tế |
Equality before the law (n) |
Sự công bằng trước pháp luật |
Authority (n) |
Ủy quyền |
Provisions applied (n) |
Điều khoản áp dụng |
Legal benefit (n) |
Lợi ích hợp pháp |
Freedom of speech (n) |
Tự do ngôn luận |
Constitution (n) |
Hiến pháp |
Republican (n) |
Cộng hoà |
Tax (n) |
Thuế |
Congress (n) |
Quốc hội |
Congressman (n) |
Bầu cử quốc hội |
Take floor (v) |
Phát biểu ý kiến |
Responsibility (n) |
Trách nhiệm |
Human right (n) |
Nhân quyền |
Equal (n) |
Công bằng |
Respect (n) |
Sự tôn trọng |
Individual (n) |
Cá nhân |
Ethnic (n) |
Dân tộc |
Freedom (n) |
Tự do |
Right to life (n) |
Quyền sống |
Cultural (n) |
Văn hóa |
Contract (n) |
Hợp đồng |
Provisions (n) |
Điều khoản |
Stipulate (n) |
Quy định |
Law (n) |
Luật |
Allegiance (n) |
Lòng trung thành |
Oath (n) |
Tuyên thệ |
Duty (n) |
Nhiệm vụ |
Citizenship (n) |
Quyền công dân |
Responsibility (n) |
Nhiệm vụ |
Education (n) |
Giáo dục |
Court (n) |
Tòa án |
Liberty (n) |
Sự tự do |
Crime (n) |
Tội ác |
Civil (n) |
Dân sự |
Security (n) |
Bảo vệ |
Conference (n) |
Hội nghị |
Legal (n) |
Hợp pháp |
Government (n) |
Chính quyền |
Community (n) |
Cộng đồng |
Constitution (n) |
Tổ chức |
Court (n) |
Tòa án |
Democracy (n) |
Dân chủ |
Health and safety laws (n) |
Luật sức khỏe và an toàn |
Comply with (n) |
Tuân thủ |
Legally binding (n) |
Ràng buộc về pháp lý |
Grievances (n) |
Bất bình |
Entitlements (n) |
Quyền lợi |
Terms and conditions (n) |
Các điều khoản và điều kiện |
Suffrage (n) |
Quyền bầu cử |
Jury duty (n) |
Nghĩa vụ pháp lý |
Civil rights (n) |
Quyền công dân |
Due process of law (n) |
Đúng quy trình của pháp luật |
Bill of Rights (n) |
Tuyên ngôn nhân quyền |
Public policy (n) |
Chính sách cộng đồng |
Minimum wage legislation (n) |
Luật lương tối thiểu |
Các bạn có thể tra các từ điển uy tín để có thể luyện tập phát âm và có được giọng phát âm tiếng anh đúng nhất nhé!
2. Một số ví dụ về “ CÔNG DÂN “
(Công dân)
- The interests of American citizens living abroad are protected by the American Embassy.
- Quyền lợi của công dân Mỹ sống ở nước ngoài được Đại sứ quán Mỹ bảo vệ.
- Ann applied to become an British citizen.
- Ann đã nộp đơn xin trở thành công dân Anh.
- Becky has dual nationality / citizenship.
- Becky mang cùng lúc hai quốc tịch.
- We usually have the nationality of our citizenship.
- Chúng ta thường mang quốc tịch của bố mẹ mình
- Many old people are just treated like second-class citizens.
- Nhiều người già chỉ bị đối xử như những công dân hạng hai.
- Jack reassured people that law-abiding citizens would have nothing to fear from the enquiries.
- Jack trấn an mọi người rằng những công dân tuân thủ pháp luật sẽ không có gì phải sợ hãi trước các cuộc hỏi thăm.
- She entered the United States in 1998 as a permanent resident because of her marriage to a U.S. citizen.
- Cô ấy nhập cảnh vào Hoa Kỳ năm 1998 với tư cách thường trú nhân vì cuộc hôn nhân của cô ấy với một công dân Hoa Kỳ.
- Anne accused the government of trampling on the needs and human rights of the ordinary citizen.
- Anne cáo buộc chính phủ đã chà đạp lên các nhu cầu và quyền lợi của công dân bình thường.
- He is regarded as an upstanding citizen in the local community.
- Anh ấy được coi là một công dân xuất sắc trong cộng đồng địa phương
- You should know that the first fatalities of the war were civilians.
- Bạn nên biết là những người thiệt mạng đầu tiên trong cuộc chiến là dân thường
- Do you know many civilians died in the Vietnam War ?
- Bạn có biết bao nhiêu người dân chết trong chiến tranh Việt Nam?
(công dân)
Chúc các bạn có một buổi học hiệu quả và đừng quên theo dõi những bài viết về từ vựng của StudyTienganh.vn nhé!