Phù Hợp trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
Hôm nay, StudyTiengAnh sẽ mang đến cho các bạn một bài viết liên quan với một loại động từ khá quen thuộc trong cuốc sống. Việc hiểu rõ về nó sẽ giúp ích cho sinh hoạt và công việc các bạn rất nhiều. Không nói nhiều nữa sau đây là tất tần tật về động từ “phù hợp” trong Tiếng Anh. Chúc các bạn thật tốt nhé!!!
phù hợp trong tiếng Anh
1. “Phù hợp” trong tiếng anh là gì?
FIT (động từ): phù hợp
Cách phát âm: / fɪt /
Định nghĩa:
Theo nghĩa phân tích Tiếng Việt: ta hiểu rằng “ phù: họp lại, gôm lại” ; hợp: giống nhau, tương đồng với nhau) Vậy ta có thể hiểu nghĩa cả cụm từ phù hợp là : khớp đúng với nhau, đúng với nhau, ăn khớp với nhau lẫn về mặt hình thức phù hợp với nội dung.
Loại từ trong Tiếng Anh
Thuộc động từ để miêu tả giả sử nếu một bộ quần áo vừa vặn với bạn, nó có kích thước phù hợp với cơ thể bạn, hoặc để đảm bảo một thiết bị đặc biệt phù hợp với họ, một nơi chốn địa điểm nào đó vừa ý, phù hợp
- His clothes did not fit him very well although so beauty.
- Quần áo của anh ta không vừa với anh ta cho lắm mặc dù rất đẹp.
- I know this dress is going to fit you like a glove.
- Tôi biết chiếc váy này sẽ vừa vặn với bạn như một chiếc găng tay
- The jacket’s fine, but the trousers don’t fit so you should chose another more bigsize than that.
- Áo khoác thì ổn, nhưng quần tây không vừa, vì vậy bạn nên chọn một chiếc khác cỡ lớn hơn.
2. Những cấu trúc và cách sử dụng từ phù hợp trong Tiếng Anh:
phù hợp trong tiếng Anh
be fitted for something: được trang bị cho một cái gì đó/ phù hợp cho cái gì đó
- I’m being fitted for a new suit tomorrow to participate her wedding in Phuquoc.
- Ngày mai tôi sẽ được mặc một bộ đồ mới để tham gia lễ cưới của cô ấy ở Phuquoc.
be fitted with something: được trang bị một cái gì đó
- He may need to be fitted with a hearing aid because he can't ear everything.
- Anh ta có thể cần phải đeo máy trợ thính vì anh ta không thể nghe rõ mọi thứ.
3. Cách nói “phù hợp” về kích thước hay hình dạng:
phù hợp trong tiếng Anh
fit in/into/under: phù hợp với / vào / dưới
- The plastic cap fits snugly into the frame because the manufacturer has simulated the drawing very carefully before.
- Nắp nhựa hoàn toàn phù hợp với khung vì nhà sản xuất đã mô phỏng ở bản vễ rất kĩ lưỡng từ trước.
- She fitted the last piece into the jigsaw puzzle.
- Cô ấy đã lắp mảnh ghép phù hợp cuối cùng vào trò chơi ghép hình.
to be fit for something: để phù hợp với một cái gì đó
- He doesn't conform fit the national stereotype of Vietnam.
- Anh ấy không phù hợp với khuôn mẫu quốc gia của Việt Nam
to have a fit: để có một sự phù hợp
- The evoked sofa has a room-fitook - colors match the walls.
- Chiếc ghế sofa đã gợi lên có một vẻ rất phù hợp với căn phòng - màu sắc phù hợp với các bức tường.
4. Những cụm động từ đi với từ phù hợp trong tiếng Anh:
Fit in: Phù hợp với
- And when it comes to nutrition, those meals can fit in an overall healthy eating plan and a scientific workout regimen.
- Và khi nói đến dinh dưỡng, những bữa ăn đó có thể phù hợp với một kế hoạch ăn uống lành mạnh tổng thể và chế độ luyện tập khoa học.
Fit in with something: Phù hợp với một cái gì đó
- This does not seem to fit in at all with the demand for autonomy finance
- Điều này dường như không phù hợp chút nào với nhu cầu tự chủ tài chính.
be in no fit state to do something: không ở trong trạng thái khỏe mạnh phù hợp để làm điều gì đó
- He's very upset and is in no fit state to drive to home now.
- Anh ấy rất khó chịu và không có sức khỏe phù hợp để lái xe về nhà ngay bây giờ.
see/think fit: thấy/nghĩ phù hợp
- Just do whatever you think fit - I'm sure you'll make the right decision and success.
- Chỉ cần làm bất cứ điều gì bạn nghĩ là phù hợp - tôi chắc chắn bạn sẽ đưa ra quyết định đúng đắn và thành công
the way that something fits: cách để cái gì đó phù hợp
- The trousers were a good fit but the jacket was too small so you should buy another bigger than this jacket.
- Chiếc quần tây vừa vặn nhưng chiếc áo khoác quá nhỏ, vì vậy bạn nên mua một chiếc khác lớn hơn chiếc áo khoác này.
fit together: phù hợp với nhau
- The organization and its people must fit up to cooperate successfully.
- Tổ chức và con người phải phù hợp với nhau mới hợp tác thành công.
fit somebody/something for something: phù hợp với ai đó / cái gì đó cho cái gì đó
- How do you think your career to date has fitted you for this particular job about design ?
- Bạn nghĩ sự nghiệp của mình cho đến nay phù hợp với bạn như thế nào đối với công việc cụ thể về thiết kế này?
5. Những cụm thành ngữ liên quan đến từ phù hợp trong tiếng Anh:
Từ tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
fit to burst: |
phù hợp để bùng nổ |
fit to drop: |
phù hợp để thả |
if the cap fits (wear it): |
Nếu cái mũ mà phù hợp thì cứ đội đi |
be (as) fit as a fiddle: |
được (như) phù hợp như một tay chơi |
fit to be tied: |
phù hợp để bị ràng buộc |
Hi vọng với bài viết này, StudyTiengAnh đã giúp bạn hiểu thêm về từ phù hợp trong tiếng Anh!!!