Capacity là gì và cấu trúc từ Capacity trong câu Tiếng Anh
Trong giao tiếp hằng ngày, chúng ta cần sử dụng rất nhiều từ khác nhau để cuộc giao tiếp trở nên thuận tiện hơn. Điều này khiến những người mới bắt đầu học sẽ trở nên bối rối không biết nên dùng từ gì khi giao tiếp cần sử dụng và khá phức tạp và cũng như không biết diễn đạt như nào cho đúng. Do đó, để nói được thuận lợi và chính xác ta cần phải rèn luyện từ vựng một cách đúng nhất và cũng như phải đọc đi đọc lại nhiều lần để nhớ và tạo ra phản xạ khi giao tiếp. Học một mình thì không có đọng lực cũng như khó hiểu hôm nay hãy cùng với StudyTiengAnh, học một từ thường được dùng là Capacity nhé. Chúng ta sẽ được học với những ví dụ cụ thể và cũng như cách dùng từ đó trong câu với những sự giúp đỡ từ ví dụ chắc chắn bạn sẽ học được từ mới!!!
capacity trong tiếng Anh
1. Capacity trong tiếng Anh là gì?
Capacity
Cách phát âm: /kəˈpæs.ə.ti/
Loại từ: Danh từ đếm được hoặc không đếm được
Định nghĩa:
Capacity: dung tích, sức chứa của vật, sức chịu đựng của vật
- The stadium in my university has a seat capacity of 50000 so when there is an event in university, we have to come early to have a great seat.
- Sân vận động trong trường đại học của tôi có sức chứa 50000 chỗ ngồi nên khi có sự kiện ở trường đại học, chúng tôi phải đến sớm để có một chỗ ngồi tuyệt vời.
- Because of the bonus money for this month, I have been working at a full capacity for more than two weeks. I can barely sleep these days.
- Vì tiền thưởng tháng này, tôi đã làm việc hết công suất trong hơn hai tuần. Tôi hầu như không thể ngủ những ngày này.
Capacity ( danh từ số ít): năng lực, khả năng của một người có thể làm việc gì đó cụ thể
- She 's the one I admire in the company because she has a great capacity for working under pressure for a long time.
- Cô ấy là người mà tôi ngưỡng mộ trong công ty vì cô ấy có khả năng làm việc dưới áp lực trong thời gian dài.
- I don't think he can keep working in this company anymore because this is just simple instruction and it seems like it is beyond his capacity.
- Tôi không nghĩ anh ấy có thể tiếp tục làm việc ở công ty này nữa vì đây chỉ là hướng dẫn đơn giản và có vẻ như đó là khả năng của anh ấy.
2. Cách dùng capacity trong câu:
capacity trong tiếng Anh
[Từ được dùng làm chủ ngữ chính trong câu]
- The seat capacity in the room can be used for more than two hundred people so you don't need to worry about lacking chairs.
- Sức chứa trong phòng có thể sử dụng cho hơn hai trăm người nên bạn không cần lo lắng về việc thiếu ghế.
- Capacity is the important thing that will decide whether you can be able to work in this company for a long time and they will judge your capacity while you are doing an internship.
- Năng lực là điều quan trọng sẽ quyết định bạn có thể làm việc lâu dài ở công ty này hay không và họ sẽ đánh giá năng lực của bạn khi bạn còn là thực tập sinh.
Đối với câu này, từ”capacity” là chủ ngữ của câu do ở dạng số ít nên sau nó là động từ to be “is”.
[Từ được dùng làm tân ngữ trong câu]
- They judge her capacity in work every month to consider giving her a promotion chance.
- Họ đánh giá năng lực của cô ấy trong công việc hàng tháng để xem xét cho cô ấy cơ hội thăng tiến.
Đối với câu này, từ”capacity” là tân ngữ của câu bổ nghĩa cho cả câu làm câu rõ nghĩa hơn.
[Từ được dùng làm bổ ngữ cho chủ ngữ của câu]
The thing that they concern before hiring an employee is capacity.
Điều mà họ quan tâm trước khi thuê một nhân viên là năng lực
Đối với câu này, từ “capacity” làm bổ ngữ cho chủ ngữ “The thing that they concern before hiring an employee”.
[Từ được dùng làm bổ ngữ cho giới từ]
- Because of capacity, they have to move to another place. They are not aware of the huge number of people who want to attend the fan meeting.
- Bởi vì sức chứa nên họ phải chuyển đi nơi khác. Họ không lường trước được lượng người khổng lồ muốn tham gia buổi họp mặt người hâm mộ.
Đối với câu này, từ “ because of ” là giới từ và đứng sau nó là danh từ “ capacity”. Danh từ phía sau bổ ngữ cho giới từ phía trước làm rõ nghĩa của câu.
[Từ dùng để bổ ngữ cho tân ngữ]
- They called this thing, capacity.
- Họ gọi thứ này là sức chứa
Đối với câu này, từ “capacity” bổ ngữ cho tân ngữ trước nó là “this thing” giúp làm cho câu rõ nghĩa hơn.
3. Các từ ngữ khác khi kết hợp với capacity sẽ tạo ra một cụm danh từ mới:
capacity trong tiếng Anh
Từ chuyên ngành kỹ thuật chung:
Capacity: lưu lượng
Từ tiếng Anh |
Nghĩa Tiếng Việt |
aggregate capacity |
lưu lượng toàn phần |
capacity formula |
công thức lưu lượng |
channel capacity |
lưu lượng dòng sông |
channel capacity |
lưu lượng dòng kênh |
discharge capacity |
lưu lượng kênh |
Capacity: khả năng
Từ tiếng Anh |
Nghĩa Tiếng Việt |
absorptive capacity |
khả năng hút thu |
adhesive capacity |
khả năng dính kết |
adsorption capacity |
khả năng hấp thụ |
Capacity: khả năng chịu lực
Từ tiếng Anh |
Nghĩa Tiếng Việt |
allowable bearing capacity |
khả năng chịu lực cho phép |
bearing capacity (ofpile) |
khả năng chịu lực của cọc |
bearing capacity factor |
hệ số khả năng chịu lực |
bearing capacity of pile |
khả năng chịu lực của cọc |
bridge load-carrying capacity |
khả năng chịu lực của cầu |
capacity (ofdriven pile) |
khả năng chịu lực của cọc đóng |
Hi vọng với bài viết này, StudyTiengAnh đã giúp bạn hiểu hơn về từ capacity trong tiếng Anh!!!