"Boardroom" nghĩa là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ
Trong bất cứ một tổ chức, công ty hay doanh nghiệp lớn hay nhỏ hay trường học thì phòng họp là không thể thiếu, nó là nơi các thành viên họp bàn công việc. Vì thế hôm nay “Studytienganh” sẽ cung cấp cho các bạn tiếng Anh về phòng họp để giúp bạn tự tin hơn trong việc dùng từ nhé!
1. Thông tin chi tiết từ vựng(Định nghĩa, phiên âm, loại từ, từ đồng nghĩa)
Hình ảnh minh họa
Định nghĩa: từ phòng họp trong tiếng Anh là “boardroom” nghĩa là phòng nơi một nhóm người tiến hành các cuộc họp, thường là những người được các cổ đông bầu chọn để quản lý một công ty. Trong ngành ngân hàng đầu tư, phòng họp cũng có thể là phòng được sử dụng trong văn phòng môi giới chứng khoán để tiếp đón khách hàng và thành viên của công chúng.
Phiên Âm: phiên âm UK là /ˈbɔːd.ruːm/ /ˈbɔːd.rʊm/ và phiên âm theo US /ˈbɔːrd.ruːm/ /ˈbɔːrd.rʊm/
Loại từ: Boardroom thuộc loại từ là danh từ(N) phòng nơi nhóm người quản lý một công ty hoặc tổ chức có cuộc họp của họ
Từ đồng nghĩa: Boardroom đồng nghĩa với từ “meeting room”
2. Phân biệt giữa "Boardroom và Conference room"
Hình ảnh minh họa
“Conference room” có xu hướng được sử dụng để kết nối với các phòng lớn hơn. Mặc dù không phải mọi phòng họp đều có khả năng chứa hàng trăm chỗ ngồi, nhưng chúng có xu hướng lớn hơn (thường là hàng chục chỗ ngồi trở lên) và chúng có xu hướng chứa một chiếc bàn giống như những gì sẽ được tìm thấy trong phòng họp. Chúng cũng thường chứa các thành phần AV như máy chiếu, TV hoặc máy tính để giúp thực hiện các bài thuyết trình, đào tạo hoặc bài giảng.
Phòng họp dành cho các cuộc họp chính thức hoặc quy mô lớn. Do kích thước và khả năng chỗ ngồi của chúng, các phòng họp thường được sử dụng cho các bài giảng với một người dẫn đầu cuộc họp và phát biểu với những người còn lại trong nhóm. Loại phòng họp tốt nhất là tập trung vào giáo dục, đào tạo hoặc thuyết trình.
Trong khi đó “Boardroom,” thường nhỏ như một căn phòng chỉ có thể chứa bốn người. Hơn nữa, những căn phòng nhỏ hơn này trong nhiều trường hợp thiếu bàn và chỉ được trang bị ghế (và có thể là một số vật dụng hiển thị như bảng trắng hoặc máy chiếu). Boardroom dành cho những nhóm người nhỏ hơn có ý định cộng tác hoặc động cùng nhau. Có thể có một số công nghệ cơ bản có sẵn trong phòng họp, nhưng không gian chủ yếu ở đó để tạo điều kiện thuận lợi cho công việc giữa các cá nhân.
3. Một số ví dụ thêm về Boardroom
Hình ảnh minh họa
Ví dụ:
-
This process can be applied around patients' beds as well as family kitchen tables or corporate boardrooms
-
Quy trình này có thể được áp dụng xung quanh giường bệnh cũng như bàn bếp gia đình hoặc phòng họp công ty.
-
-
The idea was to move labor grievances from the streets to the courts and boardrooms under the watchful eye of state functionaries.
-
Ý tưởng là chuyển những bất bình lao động từ đường phố đến tòa án và phòng họp dưới sự giám sát của các cơ quan chức năng nhà nước.
-
-
In most boardroom disputes she tends to come out on top.
-
Trong hầu hết các cuộc tranh cãi trong phòng họp, cô ấy có xu hướng đứng đầu.
-
-
Everyone had already assembled in the boardroom for the 8:00 a.m. session.
-
Mọi người đã tập trung trong phòng họp vào lúc 8 giờ sáng.
-
-
Personnel changes have percolated right up to the boardroom.
-
Những thay đổi về nhân sự đã lan tỏa cả phòng họp.
-
-
The workhouse, erected with its fine boardroom in 1838 at a cost of £2,000, was built to accommodate 170 inmates.
-
Nhà làm việc, được xây dựng với phòng họp đẹp vào năm 1838 với chi phí 2.000 yên, được xây dựng để chứa 170 tù nhân.
-
-
They knew Mark was out of the boardroom at the right time.
-
Họ biết Mark đã ra khỏi phòng họp vào đúng thời điểm.
-
-
The original oak-paneled dining room now makes a fine boardroom.
-
Phòng ăn được ốp gỗ sồi nguyên bản giờ đây trở thành một phòng họp cao cấp.
-
-
Even in business, new directors learn by example when they reach the boardroom.
-
Ngay cả trong kinh doanh, các giám đốc mới cũng học hỏi bằng cách làm gương khi họ đến phòng họp.
-
-
The directors are meeting in the boardroom.
-
Các giám đốc đang họp trong phòng họp.
-
-
She certainly made her presence felt in the boardroom.
-
Cô ấy chắc chắn làm cho sự hiện diện của cô ấy cảm thấy trong phòng họp.
-
-
Everyone had already assembled in the boardroom for the 9:00 a.m. session.
-
Mọi người đã tập trung trong phòng họp cho buổi họp 9 giờ sáng.
-
-
A spokesman dismissed any suggestion of a boardroom rift.
-
Một phát ngôn viên đã bác bỏ mọi gợi ý về rạn nứt phòng họp.
-
-
The directors were working overtime in the boardroom.
-
Các giám đốc đã làm việc ngoài giờ trong phòng họp.
-
-
Our boardroom is up on the twenty-third floor.
-
Phòng họp của chúng tôi ở trên tầng hai mươi ba.
Bài viết trên đã cho chúng ta thấy được định nghĩa và đặc điểm của “phòng họp”. “Boardroom” là tên tiếng Anh của phòng họp, thêm vào đó là các ví dụ trong bài viết sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về “phòng họp”. Tuy chỉ là một từ đơn giản “phòng họp” nhưng hiểu rõ tính chất và đặc điểm sẽ mang đến cho người đọc thêm kiến thức. Hy vọng bài viết sẽ mang đến những thông tin bổ ích cho người đọc. Chúc bạn thành công trên con đường học tiếng Anh của mình!