Đường Bộ trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
Các loại đường di chuyển trong Tiếng Anh có rất nhiều loại mà chúng ta có thể chưa biết cách viết cũng như cách đọc trong Tiếng Anh. Chúng ta sẽ cùng nhau học từng loại đường một cùng với StudyTiengAnh. Trong hôm này, chúng ta sẽ cùng nhau học từ đường bộ trong Tiếng Anh, các ví dụ và các từ liên quan đến đường bộ nhé!!!
đường bộ trong tiếng Anh
1. Đường bộ trong tiếng Anh là gì?
Road
Cách phát âm: /rəʊd /
Loại từ: danh từ đếm được
Định nghĩa:
Road là đường bộ. Con đường dẫn từ nơi này đến nơi khác. Đường được làm bằng phẳng để xe hơi, người đi bộ đi trên đường.
- This is the road that I went to school everyday until I moved to another place.
- Đây là con đường mà tôi đã từng đi học hằng ngày cho đến khi tôi chuyển đến một nơi khác.
- Roads used to go from place to place and I remember when we had to go by boat and there is no road.
- Những con đường được dùng để có thể di chuyển từ nơi này sang nơi khác và tôi nhớ khi chúng tôi đi bằng thuyền đến trường và lúc đó không hề có đường bộ.
2. Cách sử dụng từ đường bộ bằng tiếng Anh trong câu:
đường bộ trong tiếng Anh
[Từ được dùng làm chủ ngữ chính trong câu]
- Road helps people go on time and it takes less time than other kinds of way.
- Đường bộ giúp mọi người đi học đúng giờ và nó mất ít thời gian hơn so với các loại đường khác.
Đối với câu này, từ”Road” là chủ ngữ của câu do ở dạng số ít nên sau nó là động từ to be “is”.
- Roads are upgraded and they are continued to be upgraded to give the citizen in the town have a good way to go to work and go to school.
- Những tuyến đường bộ đã được nâng cấp và sẽ còn tiếp tục được nâng cấp để cung cấp một cung đường tốt hơn để người dân trong trấn có thể đi học và đi làm.
Đối với câu này, từ”Roads” là chủ ngữ của câu do ở dạng số nhiều nên sử dụng động từ to be “are”.
[Từ được dùng làm tân ngữ trong câu]
- You need to check the road carefully before you go because in Ho Chi Minh city, it is easy to get lost.
- Bạn cần phải kiểm tra đường phố kỹ lưỡng trước khi bạn đi vì đường ở thành phố Hồ Chí Minh rất dễ khiến người ta bị lạc.
Đối với câu này, từ”road” là tân ngữ của câu bổ nghĩa cho cả câu làm câu rõ nghĩa hơn.
- Every town has roads to suffice all the citizen’s needs.
- Mọi thị trấn đều có những cung đường bộ để đáp ứng nhu cầu của người dân.
Đối với câu này, từ “roads” là tân ngữ trong câu sau động từ to be và bổ ngữ cho chủ ngữ “every town”.
[Từ được dùng làm bổ ngữ cho chủ ngữ của câu]
- The most essential upgrade that I think is the most important is the road because without it, nobody can go anywhere and if they can it would take a lot of time.
- Sự nâng cấp cần thiết mà tôi nghĩ rằng rất quan trọng là đường bộ bởi vì không có đường bộ không ai có thể đi bất kì nơi đâu và nếu họ có thể đi thì nó cũng tốn rất nhiều thời gian.
Đối với câu này, từ “the road” làm bổ ngữ cho chủ ngữ “The most essential upgrade that I think is the most important”.
[Từ được dùng làm bổ ngữ cho giới từ]
- We need to jump on the road and cut off the time we lost or else we would be late.
- Chúng ta cần phải lên đường ngay lập tức và rút ngắn thời gian mà chúng ta đã mất không thì chúng ta sẽ muốn mất.
Đối với câu này, từ “on” là giới từ và đứng sau nó là danh từ “the road”. Danh từ phía sau bổ ngữ cho giới từ phía trước làm rõ nghĩa của câu.
- On the road, we have to prepare the food or else we will be bored to death.
- Trên đường đi, chúng ta cần chuẩn bị đồ ăn không thì ta sẽ chán đến chết mất.
Đối với câu này, từ “ on ” là giới từ và đứng sau nó là danh từ “the road”. Danh từ phía sau bổ ngữ cho giới từ phía trước làm rõ nghĩa của câu.
[Từ dùng để bổ ngữ cho tân ngữ]
- They called this way to go to Vung Tau, the road.
- Họ gọi đường dẫn đến Vũng Tàu là đường bộ.
Đối với câu này, từ “the road” bổ ngữ cho tân ngữ trước nó là “this way to go to Vung Tau” giúp làm cho câu rõ nghĩa hơn.
3. Các loại từ phương tiện giao thông trong Tiếng Anh:
đường bộ trong tiếng Anh
Từ tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
Car |
ô tô |
Bicycle/ bike |
xe đạp |
Motorcycle/ motorbike |
xe máy |
Scooter |
xe tay ga |
Truck/ lorry |
xe tải |
Van |
xe tải nhỏ |
Minicab/Cab |
xe cho thuê |
Tram |
Xe điện |
Caravan |
xe nhà di động |
Moped |
Xe máy có bàn đạp |
Bus |
xe buýt |
Taxi |
xe taxi |
Tube |
tàu điện ngầm ở London |
Undergroun |
tàu điện ngầm |
Subway |
tàu điện ngầm |
High-speed train |
tàu cao tốc |
Railway train |
tàu hỏa |
Coach |
xe khách |
Boat |
thuyền |
Ferry |
phà |
Speedboat |
tàu siêu tốc |
Ship |
tàu thủy |
Sailboat |
thuyền buồm |
Cargo ship |
tàu chở hàng trên biển |
Cruise ship |
tàu du lịch (du thuyền) |
Rowing boat |
thuyền có mái chèo |
Airplane/ plan |
máy bay |
Helicopter |
trực thăng |
Hot-air balloon |
khinh khí cầu |
Glider |
Tàu lượn |
Bend |
đường gấp khúc |
Two way traffic |
đường hai chiều |
Road narrows |
hẹp |
Roundabout |
bùng binh |
Bump |
đường xóc |
Slow down: |
giảm tốc độ |
Slippery road |
đường trơn |
Uneven road |
đường mấp mô |
Cross road |
đường giao nhau |
No entry |
cấm vào |
No horn |
cấm còi |
No overtaking |
cấm vượt |
Speed limit |
giới hạn tốc độ |
No U-Turn |
cấm vòng |
Dead end |
đường cụt |
No crossing |
cấm qua đường |
No parking |
cấm đỗ xe |
Railway |
đường sắt |
Road goes right |
đường rẽ phải |
Road narrows |
đường hẹp |
Road widens |
đường trở nên rộng hơn |
T-Junction |
ngã ba hình chữ T |
Your priority |
được ưu tiên |
Slow down |
giảm tốc độ |
Speed limit |
giới hạn tốc độ |
Road |
đường |
Traffic |
giao thông |
Vehicle |
phương tiện |
Roadside |
lề đường |
Ring road |
đường vành đai |
Sidewalk |
vỉa hè |
Crosswalk/ pedestrian crossing |
vạch sang đường |
Fork |
ngã ba |
One-way street |
đường một chiều |
Two-way street |
đường hai chiều |
Driving licence |
bằng lái xe |
Traffic light |
đèn giao thông |
Traffic jam |
tắc đường |
Signpost |
biển báo |
Junction |
Giao lộ |
Crossroads |
Ngã tư |
Hi vọng với bài viết này, StudyTiengAnh đã giúp bạn hiểu hơn về những từ liên quan đến đường bộ trong tiếng Anh!!!