Rule of thumb là gì và cấu trúc Rule of thumb trong Tiếng Anh
Bạn đã từng bắt gặp cụm từ Rule of thumb hoặc nghe rất nhiều về cụm từ này nhưng vẫn chưa hiểu hết được ý nghĩa và cách sử dụng như thế nào? Vì thế, bài viết dưới đây chúng tôi sẽ bật mí cho bạn tất cả những kiến thức về Rule of thumb là gì, cấu trúc, cách sử dụng và các cụm từ liên quan nhé!
1. Rule of thumb nghĩa là gì?
Rule of thumb có nghĩa tiếng việt là quy tắc ngón tay cái hay còn gọi là quy tắc may rủi.
Rule of thumb được định nghĩa là phương pháp làm việc bằng ngón tay cái. Hay nói cách khác là một phương pháp phán đoán tình huống hoặc điều kiện không chính xác nhưng dựa trên kinh nghiệm hay một cách thực tế và gần đúng để thực hiện hoặc đo lường điều gì đó.
Rule of thumb nghĩa là gì?
Nguồn gốc của quy tắc ngón tay cái: Xuất phát từ giữa thế kỷ thứ 17 khi những người dân, người sản xuất thường sử dụng ngón tay cái để định lượng mọi thứ hay đo nhiệt độ của bia.
Trong những điều kiện thông tin không hoàn hảo hoặc tồn tại tính bất định thì người ta thường sử dụng quy tắc ngón tay cái này (Rule of thumb). Đây được xem là một công thức hoặc phương pháp đơn giản nhằm quyết định để đưa ra các giải pháp chính xác có thể chấp nhận được khi giải quyết một vấn đề cụ thể.
Ngoài ra, Rule of thumb còn cung cấp lời khuyên, hướng dẫn về một chủ đề hoặc vấn đề cụ thể nào đó một cách đơn giản. Quy tắc ngón tay cái được đưa ra để hoàn thành, tiếp cận hoặc thực hiện một nhiệm vụ nhất định.
Với các nhà đầu tư thì quy tắc này không còn xa lạ gì, được hình thành dựa theo kinh nghiệm, giúp học hỏi, áp dụng và ghi nhớ. Đồng thời, đưa ra các giải pháp, phương pháp và quy trình thực tế để đầu tư, tiết kiệm,...
Rule of thumb phù hợp với nhiều đối tượng khác nhau, tuy nhiên quy tắc này không áp dụng chung cho mọi đối tượng mà tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể riêng.
2. Cấu trúc và cách dùng cụm từ Rule of thumb
Cách phát âm của Rule of thumb như sau:
Theo Anh - Anh: [ ru:l ɔv θʌm]
Theo Anh - Mỹ: [ rul ʌv θʌm]
Rule of thumb được dùng để diễn đạt một quy tắc hoặc nguyên tắc cung cấp hướng dẫn cho hành vi thích hợp.
Cấu trúc và cách dùng của cụm từ Rule of thumb
Thông thường khi sử dụng trong tiếng anh thì trước Rule cần có “the” hoặc “a” đi kèm tùy thuộc vào từng ngữ cảnh mà người nói muốn diễn đạt, còn “thumb” thì không cần có bất kỳ mạo từ nào đi kèm.
3. Các ví dụ về cụm từ Rule of thumb
Để hiểu hơn về cụm từ Rule of thumb cũng như cách dùng thì bạn hãy tham khảo một số ví dụ dưới đây nhé!
- As a rule of thumb, the minimum operating time of the device is about 4 times the diameter.
- Theo quy tắc ngón tay cái, thời gian hoạt động tối thiểu của thiết bị là khoảng 4 lần đường kính.
- They aim for about 70% efficiency as a rule of thumb.
- Họ hướng đến hiệu quả khoảng 70% như quy tắc may rủi.
- A good rule of thumb is that an entrepreneur must generate eight times more sales than her salary if her director wants to make a big profit.
- Một nguyên tắc nhỏ là một nhân viên kinh doanh phải tạo ra doanh số gấp tám lần lương của cô ấy nếu giám đốc của cô ấy muốn thu được lợi nhuận lớn.
- This is one of the most effective methods of implementing the rule of thumb.
- Đây là một trong những phương pháp hiệu quả nhất để thực hiện quy tắc ngón tay cái.
- She calculated the amount of the budget for the campaign according to a rule of thumb.
- Cô ấy đã tính toán số tiền ngân sách cho chiến dịch theo một quy tắc chung.
- We measure the temperature of beer using the rule of thumb.
- Chúng tôi đo nhiệt độ của bia bằng cách sử dụng quy tắc ngón tay cái.
- All figures in the report are calculated and studied according to the rule of thumb.
- Tất cả các số liệu trong báo cáo đều được tính toán và nghiên cứu theo quy tắc ngón tay cái.
- According to the principle of thumb, the higher the profit, the more effective the campaign.
- Theo nguyên tắc ngón tay cái, lợi nhuận càng cao thì chiến dịch càng hiệu quả.
- As a rule of thumb, there is up to 85% sugar in this cup of tea
- Theo quytắc ngón tay cái, có tới 85% đường trong tách trà này.
Một số ví dụ cụ thể về cụm từ Rule of thumb trong tiếng anh
4. Một số cụm từ liên quan
- as a rule of thumb: Theo kinh nghiệm, theo nguyên tắc chung
- a rough guide: Lời khuyên chung
- principle: Nguyên tắc
- practical approach: Tiếp cận thực tế
- a rule-of-thumb decision: Một quyết định theo quy tắc ngón tay cái
- rule-of-thumb approach: Phương pháp tiếp cận quy tắc ngón tay cái
- made by rule of thumb: Được thực hiện theo quy tắc ngón tay cái
- estimate: Ước tính
- unwritten rules: Quy tắc bất thành văn
- approximate calculation: Tính gần đúng
- criteria: Tiêu chí
- general guidance: Hướng dẫn chung
- standard: Tiêu chuẩn
Trên đây là những kiến thức về cụm từ Rule of thumb mà Studytienganh đã tổng hợp cho bạn. Hy vọng rằng bạn đã hiểu hết được ý nghĩa và cách dùng của cụm từ này, giúp ích cho bạn trong công việc và cuộc sống hằng ngày.