Bok Choy là gì và cấu trúc cụm từ Bok Choy trong câu Tiếng Anh.
Bok Choy là gì? Cách sử dụng của từ Bok Choy cụ thể trong câu tiếng Anh như thế nào và những lưu ý cần nhớ khi sử dụng từ Bok Choy sẽ được Studytienganh chia sẻ một cách kỹ càng nhất qua bài viết dưới đây. Mong rằng sau bài viết này các bạn có thể tự tin sử dụng cụm từ này trong các bài văn viết cũng như trong giao tiếp thực tế hằng ngày. Chúng ta cũng có thể lồng ghép vào trong một số mẹo học tiếng Anh để có thể nâng cao và cái thiện nhanh chóng việc học của bản thân. Nào chúng ta hãy cùng nhau bắt đầu tìm hiểu về Bok Choy nhé!
1. Bok Choy là gì?
Bok Choy là gì?
Bok Choy: a vegetable, often used in Southeast Asian cooking, that has dark green leaves on thick white stems. Bok Choy or Chinese white cabbage is a staple ingredient in Asian dishes.
Định nghĩa: mang nghĩa tiếng Việt là cải thìa, một loại rau thuộc họ cải cùng họ với cải thảo và cải bẹ xanh. Cải thìa là loại rau mà người Châu Á thường được sử dụng trong nấu ăn có lá to màu xanh và thân màu trắng.
Loại từ: danh từ.
Cách phát âm /bɑːk ˈtʃɔɪ/.
Đôi khi chúng ta cũng sẽ dễ bị nhầm lẫn giữa Bok Choy và Pak Choy. Hai loại rau này đều có nghĩa là cải thìa hay còn gọi là cải bẹ trắng ở Việt Nam. Nhưng Bok Choy thì có thân màu trắng còn Pak Choy lại có thân màu xanh.
2. Cấu trúc của Bok Choy trong tiếng Anh và một số ví dụ:
Cấu trúc của cụm từ bền vững được cấu tạo từ hai từ gần như là không có nghĩa trong tiếng Anh để tạo nên từ Bok Choy mang nghĩa là cải thìa. Từ vựng bắt nguồn từ Châu Á. Ở Mỹ Thì mọi người thường dùng và gọi cải thìa là Bok Choy nhưng ở Anh thì lại thường sử dụng là Pak Choy, Pichay hay Pet Say ở Philippin. Trong tiếng Quảng Đông, “bok” có nghĩa là “trắng” và “choy” có nghĩa là rau”.
Chúng ta cùng tìm hiểu một số ví dụ sau đây để hiểu rõ hơn về cấu trúc cũng như nghĩa của Bok Choy khi áp dụng vào trong các ngữ cảnh khác nhau trong văn viết hoặc văn nói.
-
I like eating Bok Choy because it is good for my health.
-
Tôi thích ăn cải thìa bởi vì nó rất tốt cho sức khỏe của tôi.
-
-
Bok Choy which is also called pak choi or pok choi, is one of two main types of leafy green vegetable known as Chinese cabbage.
-
Cải Thìa loại mà cũng được gọi là pak choi hoặc pok choi, là một trong hai loại rau xanh được biết đến như là bắp cải ở Trung Quốc.
-
-
Bok Choy is also a good source of potassium, which can lower your blood pressure and risk of stroke, and calcium, which is essential to build and maintain strong bones.
-
Cải thìa cũng là một nguồn cung cấp kali dồi dào, cái mà có thể làm giảm huyết áp và nguy cơ đột quỵ và nó cũng có cả canxi cái mà cần thiết để cấu tạo và duy trì cho xương chắc khỏe.
-
-
Bok Choy can be eaten whole or cut into smaller portions.
-
Cải thìa có thể để nguyên để ăn hoặc có thể cắt nhỏ ra thành nhiều phần hơn.
Một số ví dụ liên quan đến Bok Choy.
-
There are various ways to cook bok choy such as steaming, braising, boiling and simmering.
-
Có rất nhiều cách để nấu cải thìa như là hấp, om, luộc hoặc là ninh.
-
-
Bok choy is versatile enough to use with a wide variety of dishes and flavours.
-
Cải thìa đủ đa dạng để có thể sử dụng rộng rãi với nhiều món ăn đa dạng và nhiều hương vị khác nhau.
-
-
My mother likes bok choy and she always buys it when she goes to the supermarket.
-
Mẹ tôi rất là thích cải thìa và bà ấy luôn mua nó khi mà bà ấy đi siêu thị.
-
-
You should choose bok choy with firm, moist, unblemished stems and bright green leaves.
-
Bạn nên chọn cải thìa có thân chắc, ẩm, không bị mục ở phần thân và có lá xanh tươi chút.
3. Một số kiến thức liên quan đến Bok Choy:
Có rất nhiều món ăn liên quan đến Bok Choy trong tiếng Anh, chúng ta hãy cùng tìm hiểu để có thể giao tiếp trong thực tế nhé.
Một số kiến thức liên quan đến từ vựng.
- Bok choy stir-fried with eggs: cải thìa xào trứng.
- Stir-fried bok choy with beef: cải thìa xào với thịt bò.
- Stir-fried baby corn with bok choy: ngô non xào cải thìa.
- Steamed chicken with garlic: gà hấp với cải thìa.
- Stir-fried bok choy with garlic: cải thìa xào tỏi.
- Bok choy and Mushroom stir-fried: cải thìa xào với nấm.
- Bok Choy salad: salad cải thìa.
- Sweet and Sour bok choy: cải thìa chua ngọt.
- Baby bok choy salad: salad cải thìa non.
Một số từ vựng liên quan đến rau quả.
- Amaranth: rau dền.
- Asian radish: củ cải trắng.
- Cabbage: bắp cải.
- Carrot: củ cà rốt.
- Broccoli: bông cải xanh.
- Beetroot: quả gấc.
- Basil: rau húng quế.
- Water dropwort: rau cần.
- Spinach: rau chân vịt.
Bài viết trên đã tổng hợp chung về những kiến thức cơ bản về Bok Choy là gì trong tiếng Anh thông qua một số ví dụ cơ bản và khái quát lên được cấu trúc của từ. Ngoài ra Studytienganh cũng đưa ra thêm cho bạn đọc một số từ mới liên quan đến Bok choy giúp bạn đọc nâng cao thêm vốn từ vựng để có thể tự tin khi giao tiếp hoặc áp dụng vào trong công việc học tập. Cám ơn các bạn đã theo dõi bài viết! Chúc các bạn có một ngày học tập và làm việc hiệu quả!