Rate of return là gì và cấu trúc Rate of return trong Tiếng Anh

Rate of return là một cụm từ được xuất hiện thường xuyên trong các báo cáo tài chính, đầu tư của các tổ chức kinh doanh. Đây là một yếu tố giúp đánh giá những khoản tiền thu về sau khi đầu tư. Vậy Rate of return là gì và ý nghĩa của cụm từ ra sao? Câu trả lời sẽ có ngay trong bài viết dưới đây.

1. Rate of return nghĩa là gì?

 

Rate of return được gọi là tỷ lệ lợi nhuận hay tỷ lệ hoàn vốn, tỷ lệ lợi tức. Là một thuật ngữ được dùng phổ biến trong lĩnh vực kinh tế, tài chính, đầu tư. Đây là số lợi nhuận mà một khoản đầu tư kiếm được được tính theo tỷ lệ phần trăm của số tiền được đầu tư ban đầu.

 

rate of return là gì

Rate of return nghĩa là gì?

 

Rate of Return là một khái niệm chung với ý nghĩa chỉ những thu nhập thu hoặc kiếm được từ một khoản đầu tư. Trong Rate of Return, thu nhập được tính bằng tỷ lệ % so với số tiền cá nhân, tổ chức doanh nghiệp chi cho đầu tư. 

 

Đối với lĩnh vực tài chính, tiền lãi ròng trong đầu tư được gọi là lợi nhuận. Bao gồm tất cả những thay đổi về giá trị khoản đầu tư hay dòng tiền có được từ các khoản đầu tư vào. 

 

2. Cách dùng và cách tính Rate of return

 

Trong tiếng anh, Rate of return đóng vai trò là một cụm danh từ trong câu. Tỷ lệ hoàn vốn (Rate of return) có thể được áp dụng cho bất kỳ phương tiện đầu tư nào, từ bất động sản đến trái phiếu, cổ phiếu và đồ mỹ nghệ, được dùng trong các lĩnh vực tài chính, đầu tư. 

 

Rate of return được phát âm theo 2 cách dưới đây:

 

Theo Anh - Anh: [ reit ɔv riˈtə:n] 

Theo Anh - Mỹ: [ ret ʌv rɪˈtɚn] 

 

Công thức tính Rate of ruturn như sau:

 

Rate of return=[ (Current value−Initial value) / Initial value]×100

 

Trong đó: 

Current value: giá trị hiện tại

Initial value: giá trị ban đầu

 

3. Một số ví dụ về cụm từ Rate of return

 

rate of return là gì

Một số ví dụ cụ thể về Rate of return 

 

Studytienganh sẽ giúp bạn hiểu hơn về ý nghĩa và cách dùng cụm từ Rate of return này qua một số ví dụ cụ thể dưới đây:

 

  • The rate of return the company has given this year is higher than the rate of return on investments last year.
  • Tỷ lệ hoàn vốn mà công ty đưa ra trong năm nay cao hơn tỷ lệ hoàn vốn trên các khoản đầu tư năm ngoái.
  •  
  • Alternative investments deliver an average rate of return of about 7%.
  • Các khoản đầu tư thay thế mang lại tỷ lệ hoàn vốn trung bình khoảng 7%.
  •  
  • You need to recalculate the variance and standard deviation of this rate of return.
  • Bạn cần phải tính toán lại phương sai và độ lệch chuẩn của tỷ lệ hoàn vốn này.
  •  
  • If you invest 140 USD, you will receive a return rate of 15%.
  • Nếu bạn đầu tư 140 USD, bạn sẽ nhận được tỷ suất sinh lợi là 15%.
  •  
  • The director needs to consider the company's rate of return for the first quarter of this year.
  • Giám đốc cần xem xét tỷ suất lợi nhuận của công ty trong quý đầu tiên của năm nay.
  •  
  • Rate of return is calculated based on current value and initial value.
  • Tỷ suất lợi nhuận được tính dựa trên giá trị hiện tại và giá trị ban đầu.
  •  
  • The company's next 3-year plan is to get a 60% rate of return.
  • Kế hoạch 3 năm tới của công ty là đạt tỷ suất lợi nhuận 60%.
  •  
  • A perfect campaign is one that offers a high rate of return.
  • Một chiến dịch hoàn hảo là một chiến dịch mang lại tỷ lệ lợi nhuận cao.
  •  
  • He proposed a project that would bring the company a 5% rate of return within 1 month.
  • Ông đề xuất một dự án sẽ mang lại cho công ty tỷ suất lợi nhuận 5% trong vòng 1 tháng.
  •  
  • This is the report on the company's  annual rate of return.
  • Đây là báo cáo về tỷ suất sinh lợi hàng năm của công ty. 
  •  
  • Our investment decisions will be based on the rate of return over the next 1 year.
  • Các quyết định đầu tư của chúng tôi sẽ dựa trên tỷ suất sinh lợi trong vòng 1 năm tới.

 

4. Một số cụm từ liên quan đến Rate of return 

 

rate of return là gì

Một số cụm từ liên quan đến Rate of return nghĩa

 

  • required Rate of Return: Tỷ suất lợi nhuận yêu cầu
  • internal Rate of Return:  Tỷ lệ hoàn vốn nội bộ (IRR)
  • a expected rate of return: tỷ lệ lợi nhuận kỳ vọng
  • a poor rate of return: tỷ suất sinh lợi kém
  • a real rate of return: tỷ suất sinh lợi thực tế
  • a high rate of return: tỷ lệ lợi nhuận cao
  • offer a rate of return: cung cấp một tỷ lệ lợi nhuận
  • rate of return on capital: tỷ suất lợi nhuận trên vốn
  • a guaranteed rate of return: tỷ suất sinh lợi đảm bảo
  • a lowrate of return: tỷ lệ lợi nhuận thấp
  • annual rate of return: tỷ suất lợi nhuận hàng năm
  • a projected rate of return: tỷ suất sinh lợi dự kiến
  • generate a rate of return: tạo ra tỷ suất lợi nhuận
  • external rate of return: Tỷ suất hoàn vốn bên ngoài
  • the actual rate of return: tỷ lệ hoàn vốn thực tế
  • rate of depreciation: Tỷ lệ khấu hao

 

Như vậy, Studytienganh đã tổng hợp cho bạn về Rate of return là gì và cách sử dụng như thế nào trong bài viết trên. Đây là một cụm từ rất hay dùng trong môi trường kinh doanh, vì thế nếu bạn là một người trong lĩnh vực này thì hãy trang bị cho mình những kiến thức cần thiết về chủ đề này để giúp ích trong công việc của mình nhé!




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !