So-called là gì và cấu trúc So-called trong Tiếng Anh
“So-called là gì và cấu trúc So-called trong Tiếng Anh như thế nào?” có lẽ là thắc mắc của rất nhiều người học tiếng anh hiện nay. Bạn sẽ dễ dàng nhận thấy cụm từ này trong những cuộc giao tiếp hằng ngày. Vì thế, bài viết dưới đây Studytienganh sẽ chia sẻ cho bạn những kiến thức về So-called giúp bạn hiểu và sử dụng thành thạo trong tiếng anh nhé!
1. So-called nghĩa là gì?
So-called có nghĩa tiếng việt là “cái gọi là”, tương tự như “referred to as”.
Cách phát âm của So-called như sau:
Theo Anh - Anh: /ˌsəʊˈkɔːld/
Theo Anh - Mỹ: /ˌsoʊˈkɑːld/
So-called nghĩa là gì?
So-called được tạo nên bởi trạng từ "so" (như vậy) và quá khứ phân từ "called" (được gọi) dùng làm tính từ kép trước một danh từ, thường dùng để mỉa mai một điều gì đó không đúng với sự thật.
Ví dụ:
- This is a bed, so-called - it is really just a board
- Đó là cái giường, gọi như vậy thôi - chứ thực ra nó chỉ là cái tấm sàn.
2. Cấu trúc và cách dùng cụm từ So-called
Trong tiếng anh, So-called đóng vai trò là một tính từ và có thể đứng ở bất kỳ vị trí nào trong câu, tùy thuộc vào ý nghĩa và cách sử dụng của người nói. Cách sử dụng của So-called như sau:
Dùng trong các trường hợp để cho thấy bạn nghĩ rằng một từ được sử dụng để mô tả ai đó hoặc điều gì đó không phù hợp hoặc không chính xác.
Ví dụ:
- It was one of her so-called sisters who blamed her
- Chính một trong những người được gọi là chị của cô ấy đã đổ lỗi cho cô ấy.
Sử dụng để giới thiệu một từ hoặc cụm từ mới mà nhiều người chưa biết.
Ví dụ:
- At present, the cause of these so-called "non-beliefs" remains unclear.
- Hiện tại, nguyên nhân của những cái gọi là "không tín ngưỡng" này vẫn chưa được làm rõ.
So-called còn đượcđược đặt tên hoặc được gọi theo một cách cụ thể:
Ví dụ:
- Couples paying taxes are hit hard by the so-called marriage penalty.
- Các cặp vợ chồng đóng thuế bị ảnh hưởng nặng nề bởi cái gọi là hình phạt hôn nhân.
Trong một vài trường hợp, So-called còn được dùng để bày tỏ quan điểm của một người rằng tên hoặc thuật ngữ là không phù hợp với họ.
Ví dụ:
- These so-called doctors really don't know anything.
- Những người được gọi là bác sĩ này thực sự không biết gì cả.
Cấu trúc và cách dùng So-called
3. Một số ví dụ về So-called trong tiếng anh
Như vậy, bạn đã hiểu So-called là gì rồi đúng không nào? Hãy theo dõi một số ví dụ dưới đây để hiểu hơn về cách dùng và ý nghĩa của So-called nhé!
- Where are her so-called friends?
- Những người được gọi là bạn bè của cô ấy ở đâu?
- Those are passages dealing with internal conflict and the so-called "splashing of water" concept.
- Đó là những đoạn đối phó với xung đột nội bộ và cái gọi là khái niệm "té nước".
- The presentation of the so-called technological innovation article is purely fictional.
- Việc trình bày cái gọi là bài báo đổi mới công nghệ hoàn toàn là hư cấu.
- It is surprising that a country is so-called developed but cannot provide food for its poor citizens.
- Thật đáng ngạc nhiên khi một quốc gia được gọi là phát triển nhưng lại không thể cung cấp thực phẩm cho những công dân nghèo của mình.
- This so-called panacea has robbed thousands of elderly people of their money.
- Cái gọi là thuốc chữa bách bệnh này đã cướp tiền của hàng nghìn người già.
- This is one of the so-called benefits of working dedication to this company.
- Đây là một trong những lợi ích được gọi là khi làm việc cống hiến cho công ty này.
- This so-called percentage of sales is actually just a reward for diligence.
- Cái gọi là tỷ lệ phần trăm doanh số này thực chất chỉ là phần thưởng cho sự siêng năng.
- Many businesses are moving in the direction of protecting the environment and starting to produce so-called eco-friendly products.
- Nhiều doanh nghiệp đang đi theo hướng bảo vệ môi trường và bắt đầu sản xuất những sản phẩm được gọi là thân thiện với môi trường.
- The so-called hundreds of people event was actually just a small stage with more than a dozen participants.
- Cái gọi là sự kiện hàng trăm người thực ra chỉ là một sân khấu nhỏ với hơn chục người tham gia.
- The so-called experts, who have a lot of knowledge, education, but actually they don't know anything.
- Những người được gọi là chuyên gia, những người có nhiều kiến thức, học vấn, nhưng thực ra họ không biết gì cả.
- They are so -called dedicated to the job, but in reality it is only the appearance.
- Họ được gọi là tận tâm với công việc, nhưng thực tế đó chỉ là vẻ bề ngoài.
Một số ví dụ về So-called trong tiếng anh
4. Một số cụm từ đồng nghĩa với So-called
Dưới đây là một số cụm từ đồng nghĩa với So-called, trong một số trường hợp bạn có thể sử dụng những từ này để thay thế cho so-called:
- supposed: được cho là
- alleged: bị cáo buộc
- ostensible: bề ngoài
- purported: có mục đích
- self-styled: tự xưng, tự cho
- professed: tự xưng
- pretended: giả vờ
- commonly named: thường được đặt tên
- formal: trang trọng
- nominal: danh nghĩa
- self-named: tự đặt tên
- wrongly named: sai tên
- thus: do đó
- referred to as: gọi là
Bài viết trên là tất cả những kiến thức về so-called là gì cũng như cách sử dụng và ý nghĩa của cụm từ. Hy vọng rằng những thông tin này sẽ bổ ích với bạn và giúp bạn trang bị cho mình thêm những kiến thức về tiếng anh. Hãy theo dõi Studytienganh mỗi ngày để học thêm những chủ đề mới trong tiếng anh nhé!