Code of conduct là gì và cấu trúc Code of conduct trong Tiếng Anh
Trong cuộc sống hằng ngày hay các tổ chức doanh nghiệp, bạn sẽ thường nghe đến cụm từ Code of conduct. Tuy nhiên, nhiều người sẽ không hiểu rõ về ý nghĩa của cụm từ này như thế nào? Cũng chính vì thế, hôm nay Studytienganh sẽ giúp các bạn trang bị những kiến thức cần thiết về Code of conduct là gì và cấu trúc Code of conduct trong tiếng anh thông qua bài viết dưới đây.
1. Code of conduct nghĩa là gì?
Code of conduct trong tiếng anh là quy tắc ứng xử hay còn gọi là chuẩn mực hành vi, viết tắt là COC. Ngoài ra, cụm từ này còn một cái tên khác nữa là Code of Ethical Conduct.
Code of conduct nghĩa là gì trong tiếng anh?
Code of conduct là một tập hợp các nguyên tắc và kỳ vọng truyền thống được coi là ràng buộc đối với bất kỳ người nào là thành viên của một nhóm cụ thể hay một bộ quy tắc về cách cư xử và kinh doanh với những người khác
Quy tắc ứng xử là những quy định, hướng dẫn, tiêu chí về hành vi cần thiết của một tổ chức doanh nghiệp cần phải được các thành viên vận dụng, tôn trọng, thực hiện trong các hoạt động chuyên môn, hành vi tác nghiệp, đồng thời quy tắc này còn được sử dụng để xây dựng mối quan hệ với các đối tượng hữu quan.
Quy tắc ứng xử đạo đức (Code of conduct ) được diễn đạt bằng ngôn từ nhằm chỉ ra mục tiêu, các chỉ tiêu, chỉ dẫn và các dấu hiệu đơn giản, dễ sử dụng đối với mọi người xung quanh về những nội dung của văn hoá doanh nghiệp bao gồm: các nguyên tắc cần tôn trọng, những giá trị, phân biệt đúng/sai, nên hay không nên và phương pháp hành động đúng đắn, chuẩn mực.
Bộ quy tắc này là những định nghĩa cụ thể về lối sống, giá trị, niềm tin, quy tắc và khuôn mẫu, hành động chủ đạo mà các thành viên trong tổ chức doanh nghiệp cần tôn trọng và thực hiện đúng đắn.
2. Cấu trúc và cách dùng cụm từ Code of conduct
Trong tiếng anh, đóng vai trò là danh từ đếm được, dùng để thể hiện bản phác thảo các chuẩn mực, quy tắc và trách nhiệm hoặc các thực hành đúng đắn của một bên cá nhân hoặc một tổ chức nào đó.
Cấu trúc và cách dùng cụm từ Code of conduct
Code of conduct được phát âm theo hai cách như sau:
Theo Anh - Anh: [ kəud ɔv kənˈdʌkt]
Theo Anh - Mỹ: [ kod ʌv kənˈdʌkt]
3. Một số ví dụ về cụm từ Code of conduct
Bạn hãy tham khảo một số ví dụ cụ thể dưới đây để hiểu hơn về cụm từ Code of conduct là gì nhé!
- The post has violated a code of conduct about privacy.
- Bài đăng đã vi phạm quy tắc ứng xử về quyền riêng tư.
- Professional managers say that a new code of conduct is needed to protect the relationship between the customer and the business.
- Các nhà quản lý chuyên nghiệp cho rằng cần có một quy tắc ứng xử mới để bảo vệ mối quan hệ giữa khách hàng và doanh nghiệp.
- The Code of Conduct indicates the correct method of action for all employees in the business.
- Quy tắc ứng xử chỉ ra phương pháp hành động đúng đắn cho tất cả nhân viên trong doanh nghiệp.
- Code of conduct will help the company build a good culture.
- Quy tắc ứng xử sẽ giúp công ty xây dựng một nền văn hóa tốt đẹp.
- The code of conduct sets out regulations and criteria for employees to comply with the corporate environment.
- Quy tắc ứng xử đưa ra các quy định và tiêu chí để nhân viên tuân thủ môi trường doanh nghiệp.
- She argued that the article did not violate the code of conduct.
- Cô ấy cho rằng bài báo không vi phạm quy tắc ứng xử.
- Everyone in an organization should follow a code of conduct to build relationships with each other.
- Mọi người trong tổ chức nên tuân theo quy tắc ứng xử để xây dựng mối quan hệ với nhau.
- Code of conduct is a must-have element in a business organization.
- Quy tắc ứng xử là một yếu tố bắt buộc phải có trong một tổ chức kinh doanh.
- She builds relationships with her partners based on a code of conduct.
- Cô ấy xây dựng mối quan hệ với các đối tác của mình dựa trên quy tắc ứng xử.
- We should develop a separate code of conduct to establish a lasting relationship.
- Chúng ta nên xây dựng một quy tắc ứng xử riêng để thiết lập một mối quan hệ lâu dài.
- The new code of conduct lays down the ground rules for management - employee.
- Quy tắc ứng xử mới đưa ra các quy tắc cơ bản cho quản lý - nhân viên.
Một số ví dụ cụ thể về cụm từ Code of conduct
4. Một số cụm từ tiếng anh khác liên quan
- Code of Ethical Conduct: Quy tắc ứng xử đạo đức
- Corporate culture: Văn hóa doanh nghiệp
- Rule: Nguyên tắc
- Value: Giá trị
- Code of ethics: Quy tắc đạo đức
- Code of behaviour: Quy tắc ứng xử
- Rules of behaviour: Quy tắc hành vi
- Code of practice: Quy tắc thực hành
- Safety protocols: Giao thức an toàn
- Academic protocol: Giao thức học thuật
- Behave: Ứng xử
- Obligatory: Bắt buộc
Như vậy, với những thông tin trong bài viết trên bạn đã hiểu được Code of conduct là gì rồi đúng không nào? Đây là một cụm từ rất thông dụng, vì thế bạn hãy cố gắng trau dồi cho mình thật nhiều kiến thức về chủ đề này nhé! Studytienganh chúc các bạn có thời gian học tập tiếng anh thật vui vẻ và bổ ích.