Cách viết và Bài Luận miêu tả Thời Tiết Bằng Tiếng Anh

Liệu có khi nào bạn cảm thấy bị “choáng” mỗi khi ai đó hỏi bạn cảm nhận về thời tiết ngày hôm nay bằng Tiếng Anh chưa? Bạn biết nhiều từ vựng liên quan đến thời tiết nhưng lại không thể miêu tả được cho đối phương? Ngày hôm nay, Studytienganh.vn sẽ giúp đỡ bạn bằng cách cung cấp cho bạn những mẫu câu và cấu trúc cơ bản về thời tiết để bạn có thể dễ dàng giao tiếp hơn bằng Tiếng Anh nhé!

 

miêu tả thời tiết bằng tiếng anh

(Hình ảnh minh họa về thời tiết)

 

1. Các từ vựng liên quan đến thời tiết:

Trước khi chúng ta có thể miêu tả và nêu ra cảm nhận của chúng ta về thời tiết, từ vựng là một yếu tố vô cùng quan trọng giúp cho bạn dễ dàng hơn trong việc giao tiếp và thể hiện ý kiến của bản thân. Studytienganh.vn sẽ giúp bạn liệt kê những từ vựng liên quan đến thời tiết. 

 

miêu tả thời tiết bằng tiếng anh

(Hình ảnh minh họa về từ vựng thời tiết)

 

 

Tình trạng về thời tiết

Nghĩa

Nhiệt độ

Nghĩa

Hiện tượng thời tiết

Nghĩa

Climate

Khí hậu

Temperature

Nhiệt độ

Tornado

Lốc xoáy

Sunny

Có nắng

Degree

Độ

Typhoon

Bão (từ Tây Bắc Thái Bình Dương)

Partly sunny

Có nắng vài nơi

Celsius

Độ C

Hurricane

Bão (từ Đại Tây Dương/Bắc Thái Bình Dương)

Windy

Nhiều gió

Fahrenheit

Độ F

Cyclone

Bão (từ Nam Bán cầu)

Dry

Khô

Hot

Nóng

Flood

Lũ lụt

Wet

Ướt

Warm

Ấm

Rain

Mưa

Mid

Ôn hòa

Cold

Lạnh

Snowy

Trời có tuyết rơi

Humid

Ẩm

Chilly

Lạnh thấu xương

Cloudy

Nhiều mây

Wind chill

Gió rét

Freezing

Lạnh cóng, băng giá

Fog-Foggy

Có sương mù

Stormy

Có bão

 

 

Lightning

Chớp, tia chớp

Sunshine

Ánh nắng

 

 

Thunder

Sấm, sét

Wind

Gió

 

 

Ice

Băng

Breeze

Gió nhẹ

 

 

Shower

Mưa rào

Gale

Gió giật

 

 

 

 

Drizzle

Mưa phùn

 

 

 

 

Torrential rain

Mưa lớn, năng hạt

 

 

 

 

Frost

Băng giá

 

 

 

 

Clear

Trời xanh, không mây, trong

 

 

 

 

Rainbow

Cầu vồng

 

 

 

 

Icy

Đóng băng

 

 

 

 

Overcast

U ám

 

 

 

 

Raindrop

Hạt mưa

 

 

 

 

 

2. Cách miêu tả thời tiết bằng Tiếng Anh:

Những mẫu câu hỏi cực kỳ ngắn gọn và đơn giản mà Studytienganh.vn cung cấp ngay sau đây sẽ giúp bạn phần nào cảm thấy dễ dàng để có thể bắt đầu và phát triển cuộc hội thoại về chủ đề Thời tiết bằng Tiếng anh. Cùng tìm hiểu với chúng mình nhé:  

 

a, Mẫu câu hỏi: 

 

Mẫu câu

Nghĩa

What’s the weather like?

Thời tiết thế nào?

How’s the weather?

Thời tiết thế nào?

What’s the temperature?

Nhiệt độ hiện đang là bao nhiêu nhỉ?

What temperature do you think it is?

Liệu hiện tại nhiệt độ là bao nhiêu nhỉ?

What’s the weather forecast?

Dự báo thời tiết thế nào?

What’s the forecast like?

Dự báo thời tiết thế nào?

Was it + hiện tượng thời tiết + thời gian?

Thời tiết hôm qua (thời gian) như thế nào nhỉ?

Did it + hiện tượng thời tiết + thời gian?

Thời tiết hôm qua (thời gian) như thế nào nhỉ?

 

b, Mẫu câu trả lời:

 

Studytienganh.vn sẽ chia sẻ những mẫu câu  được xem là mẫu câu đơn giản, phổ biến nhất để nói về thời tiết.

 

miêu tả thời tiết bằng tiếng anh

(Hình ảnh minh họa về mẫu câu trả lời)

 

It is + adjective (tính từ miêu tả thời tiết).

Ví dụ: 

  • It is windy today. 
  • Trời hôm nay nhiều gió ghê.
  •  
  • It’s a nice day today. 
  • Hôm nay trời đẹp.
  •  
  • It’s sunny today. 
  • Hôm nay trời có nắng.

 

It is + verb-ing (động từ nói về loại thời tiết đang diễn ra): Trời đang …, Thời tiết đang …

It is + nhiệt độ

Ví dụ: 

  • Look, it’s raining! 
  • Nhìn kìa, trời đang mưa đấy!
  •  
  • Don’t forget to take an umbrella, it’s raining. 
  • Mang ô theo nhé, trời đang mưa đó nha.

 

c, Mẫu câu thường dùng khác:

 

Bên cạnh những mẫu câu cơ bản, chúng ta vẫn còn có rất nhiều cách để diễn tả cảm nhận của mình về thời tiết 1 cách ngắn gọn và khiến người nghe cảm thấy cuộc đối thoại bớt trang trọng hơn.

Ví dụ: 

  • Lovely day, isn’t it!

  • Một ngày thú vị đúng không!

  •  

  • What a nice day! What a beautiful day!

  • Hôm nay đẹp trời thật!

  •  

  • The weather’s fine

  • Trời đẹp

  •  

  • The sun’s shining

  • Trời đang nắng

  •  

  • It’s going to freeze tonight

  • Tối nay trời sẽ rất lạnh

  •  

  • It does not seem that the rain will end today.

  • Trời hôm nay có vẻ không ngừng mưa.

  •  

  • It seems that it will rain today. 

  • Có vẻ hôm nay sẽ có mưa

  •  

  • We’re expecting a thunderstorm

  • Chắc là sắp có bão kèm theo sấm sét

  •  

  • It’s stopped raining

  • Trời tạnh mưa rồi

  •  

  • It’s clearing up

  • Trời đang quang dần

  •  

  • What strange weather we’re having!

  • Sao thời tiết lạ thế nhỉ!

  •  

  • What miserable weather!

  • Thời tiết hôm nay tệ quá!

 

3. Bài luận miêu tả bằng Tiếng Anh: 

Để các bạn thấy dễ hiểu hơn, chúng mình sẽ cung cấp một bài mẫu về cách miêu tả thời tiết bằng Tiếng Anh, sử dụng những câu trúc đã được đề cập bên trên nhé~

 

Mẫu 1: 

  • Even though it rained a little this morning, I think today is a lovely day. The sky appeared to brighten up as I left the building, and I'm hoping it would continue to do so for the rest of the day.
  • Chà, tôi nghĩ hôm nay là một ngày tuyệt vời, mặc dù sáng nay trời có mưa một chút. Khi tôi ra khỏi nhà, trời dường như hửng sáng và tôi hy vọng nó sẽ như vậy trong những ngày còn lại.

 

Mẫu 2: 

  • We were in Cornwall, England, and had been enjoying beautiful sunny days with no clouds in the sky when the weather suddenly changed. We were walking around the stores in town when it began to rain. I'd never seen such strong rain before, and the roads were completely flooded in only 10 minutes. I believe it was a flash flood. It felt like I was in the center of a hurricane.
  • Chúng tôi đang ở Cornwall ở Vương quốc Anh, chúng tôi đang tận hưởng những ngày nắng đẹp không một gợn mây trên bầu trời thì đột nhiên có sự thay đổi thời tiết. chúng tôi đã ở trong thị trấn dạo quanh các cửa hàng khi trời bắt đầu đổ xuống. Tôi chưa bao giờ thấy mưa lớn như vậy trước đây trong vòng khoảng 10 phút, các con đường đầy nước, tôi nghĩ họ gọi đó là lũ quét. nó giống như đang ở giữa một cơn bão nhiệt đới.

 

Vậy là chúng ta đã điểm qua những nét cơ bản trong định nghĩa và cách dùng của những từ vựng và mẫu câu để miêu tả thời tiết bằng Tiếng Anh rồi đó. Khi biết cách sử dụng linh hoạt các mẫu câu miêu tả thời tiết bằng Tiếng Anh sẽ mang đến cho bạn những trải nghiệm sử dụng ngoại ngữ tuyệt vời với người bản xứ đó. Hy vọng bài viết đã mang đến cho bạn những thông tin bổ ích và cần thiết đối với bạn. Chúc bạn thành công trên con đường chinh phục Tiếng Anh.


 




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !