Cung Song Tử trong Tiếng Anh là gì: Cách Viết, Ví Dụ.
Song Tử là một cung hoàng đạo đặc biệt nhất trong 12 cung hoàng đạo. Hai mặt tính cách trái ngược nhau trong một cá thể là nét thu hút độc đạo ở những bạn thuộc cung hoàng đạo này. Hãy cùng studytienganh tìm hiểu rõ nét hơn về Cung Song Tử qua bài viết dưới đây nhé!
1. Cung song tử tiếng anh là gì?
Trong Tiếng Anh, Cung Song tử là “ Gemini”
Hình ảnh minh họa “ Cung Song Tử”
2. Thông tin chi tiết về cung song tử
Phát âm: /'dʒeminai/
Nghĩa Tiếng Anh
Gemini is the third astrology in the Zodiac, covering the period May 21 to June 22 and represented by twins, or a person born during this period.
Nghĩa Tiếng Việt
Cung Song Tử là cung chiêm tinh thứ ba trong hoàng đạo, kéo dài từ 21 tháng 5 đến 22 tháng 6 đại diện bởi các cặp song sinh hoặc người sinh ra trong khoảng thời gian này.
Thông tin cơ bản về Cung Song Tử
Information |
Meaning |
Gemini |
Meaning |
Ordinal |
Thứ tự |
The third |
Cung thứ ba |
Day of birth |
Ngày sinh |
May 21 to June 22 |
21/5 – 22/6 |
Star |
Sao chiếu mệnh |
Mercury |
Sao Thủy |
Symbol |
Biểu tượng |
Twins |
Anh em sinh đôi |
Lucky stone |
Đá may mắn |
Jade, Magnetite ore (ferromagnetic ore), cat eye jade, onyx stone |
Đá ngọc bích, quặng Manhetit (quặng sắt từ), ngọc mắt mèo và đá mã não |
Element |
Nhóm nguyên tố |
Air |
Khí |
Color |
Màu sắc |
Green, blue, grey |
Màu xanh lá cây, xanh da trời và xám |
Greatest Overall Compatibility |
Khả năng tương thích |
Sagittarius, Aquarius |
Nhân Mã, Bảo Bình |
Flower |
Hoa |
Daisy |
Hoa cúc |
Metal |
Kim loại |
Mercury |
Thủy ngân |
Lucky number |
Con số may mắn |
3, 4, 7 |
3, 4, 7 |
Guardian |
Thần hộ mệnh |
Apollo |
Thần apollo – một vị thần của ánh sáng, chân lý và nghệ thuật |
Hobby |
Sở thích |
Reading books, traveling |
Đọc sách và du lịch |
Dislike |
Không thích |
Being alone, being confined, repetition and routine |
Ở một mình, bị gò bó, sự lặp đi lặp lại và theo một chu trình nhất định |
Career |
Nghề nghiệp |
Lawyer, librarian |
Luật sư, thủ thư |
Lucky day |
Ngày may mắn |
Wednesday |
Thứ tư |
Favorite sport |
Môn thể thao yêu thích |
Tennis |
Bóng tennis |
3. Các ví dụ minh họa
Ví dụ:
- Gemini has a two-sided personality, one is a stubborn artist and on the other hand is a liberal, open-minded diplomat.
- Song tử có tính cách hai mặt, một là người nghệ sĩ bướng bỉnh, một mặt còn lại thì là một cao thủ ngoại giao phóng khoáng, cởi mở.
- Gemini are sociable, communicative and always ready for fun, with a tendency to suddenly get serious, thoughtful and restless.
- Cung Song Tử hòa đồng, giao tiếp và sẵn sàng cho những cuộc vui, với xu hướng đột nhiên trở nên nghiêm túc, chu đáo và bồn chồn.
- Gemini might have big turning points, leaving those who love them behind, but there are partners that could follow them, ready to build a loving foundation through time.
- Song Tử có thể có những bước ngoặt lớn, bỏ lại những người yêu thương họ lại phía sau, nhưng vẫn có những người bạn đời có thể bên cạnh họ, sẵn sàng xây dựng nền tảng yêu thương theo thời gian.
4. Các từ vựng tiếng anh khác liên quan đến cung song tử
TỪ VỰNG TIẾNG VỀ CÁC CUNG HOÀNG ĐẠO: ZODIAC
Từ vựng |
Nghĩa Tiếng Việt |
Astrology (n) |
Chiêm tinh học |
Horoscope (n) |
Tử vi |
Water sign |
Nhóm nước |
Fire sign |
Nhóm hỏa |
Earth sign |
Nhóm đất |
Air sign |
Nhóm khí |
Aries |
Cung Bạch Dương |
Taurus |
Cung Kim Ngưu |
Cancer |
Cung Cự Giải |
Leo |
Cung Sư Tử |
Libra |
Cung Thiên Bình |
Scorpio |
Cung Thiên Yết |
Virgo |
Cung Cự Giải |
Sagittarius |
Cung Nhân Mã |
Capricorn |
Cung Ma Kết |
Aquarius |
Cung Bảo Bình |
Pisces |
Cung Song Ngư
|
Hình ảnh minh họa cung hoàng đạo
TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ TÍNH CÁCH CỦA CUNG SONG TỬ: GEMINI’S CHARACTER
Từ vựng |
Nghĩa Tiếng Việt |
Strength |
Điểm mạnh |
Gentle |
Nhẹ nhàng |
Curious |
Ham học hỏi |
Adaptable |
Dễ thích nghi |
Emotional |
Giàu tình cảm |
Generous |
Hào phóng, phóng khoáng |
Funny |
Vui vẻ, hoạt bát |
Quiet |
Trầm tính, ít nói |
Witty |
Hóm hỉnh |
Creative |
Sáng tạo |
Eloquent |
Có tài hùng biện |
Curious |
Tò mò |
Impatient |
Thiếu kiên nhẫn |
Restless |
Không ngơi nghỉ |
Tense |
Căng thẳng |
Cautious |
Thận trọng, tỉ mỉ |
Ingenious |
Khéo léo |
Smart |
Thông minh |
Enthusiasm |
Nhiệt tình, hăng hái |
Kind |
Tốt bụng, thân thiện |
Naughty |
Tinh nghịch, nghịch ngợm |
Won frankly |
Thẳng thắn, thẳng tính, cương quyết, bộc trực |
Hình ảnh minh họa cung SongTử
Hy vọng bài viết trên đã mang lại cho bạn nhiều kiến thức bổ ích và hấp dẫn. Cùng tìm hiểu các cung hoàng đạo qua các bài viết hấp dẫn tiếp theo nhé!