Cách hỏi thăm chúc sức khoẻ bằng tiếng anh
Trong gặp gỡ và giao tiếp hàng ngày, người bản địa thường dùng một số câu hỏi thăm chúc sức khỏa rất phổ biến. Bài học tiếng anh hôm nay sẽ chia sẻ những cách hỏi thăm chúc sức khoẻ bằng tiếng anh cơ bản để bạn có thể tạo giác gần gũi với người đối diện. Hãy cùng học nhé!
1. Cách hỏi thăm chúc sức khoẻ bằng tiếng anh trong giao tiếp thông dụng
Any news? (Có tin gì không?)
What’s news? (Có gì mới không?)
What’s the news? (Có tin gì mới không?)
What’s the latest? (Có tin gì mới nhất không?)
Still alive? (Vẫn sống bình thường chứ?)
Still alive and kicking? (Vẫn sống yên ổn chứ?)
Are you well? (Bạn có khỏe không?)
In good shape, are you? (Bạn khỏe mạnh chứ?)
Are you feeling alright today? (Hôm nay bạn khỏe chứ?)
Are you better now? (Bây giờ khá hơn rồi chứ?)
How was your weekend? (Cuối tuần của bạn thế nào?)
Did you have a good weekend? (Cuối tuần của bạn vui vẻ chứ?)
Cách hỏi thăm chúc sức khoẻ bằng tiếng anh thường gặp :
How are you? (Bạn sức khỏe thế nào?)
How have you been lately? (Dạo này (sức khỏe) anh thế nào?)
How are you feeling? (Bạn sức khỏe thế nào?)
How are you going? (Bạn thế nào rồi?)
How are you keeping? (Bạn có khỏe không/ Bạn sức khỏe thế nào?)
How are you getting on? (Bạn vẫn đâu vào đấy chứ?)
How are you getting along? (Bạn vẫn đâu vào đấy chứ?)
How’s it going? (Mọi chuyện với anh thế nào?)
How’s your family? (Gia đình của bạn thế nào?)
How’s life? (Cuộc sống của bạn thế nào?)
(Cách hỏi thăm sức khỏe thông dụng)
Cách hỏi thăm chúc sức khoẻ bằng tiếng anh phổ biến :
How’s life treating you? (Cuộc sống của bạn vẫn bình thường chứ?)
How are things? (Mọi việc thế nào rồi?)
How are things with you? ( Công việc của bạn thế nào rồi?)
How are things going with you? (Công việc của bạn thế nào rồi?)
How goes it? (Làm ăn thế nào?)
How goes it with you? (Dạo này làm ăn thế nào?)
What are you up to nowadays? (Dạo này bạn có dự định gì không?)
What are you up to these days? (Hiện giờ có dự định gì không?)
I trust you’re keeping well? (Chắc là bạn vẫn khỏe?)
I hope you are well (Hi vọng bạn vẫn khỏe)
I hope all goes well with you (Hy vọng mọi chuyện vẫn suôn sẻ)
2. Các cách đáp lại lời hỏi thăm chúc sức khoẻ bằng tiếng anh
Well, thanks (Khỏe, cảm ơn)
Pretty well, thanks ( Cũng khỏe, cảm ơn)
Fine, thanks (Khỏe, cảm ơn)
Good, thanks (Tốt, cảm ơn)
OK, thanks (Cũng khá, cảm ơn)
Still alive (Bình thường)
Still alive and kicking (Thường thường)
Full of beans ( Tràn trề sinh lực)
First rate (Quá khỏe)
In the best of health (Cực khỏe)
Couldn’t be better ( Không thể khỏe hơn)
I’ve never felt better ( Khỏe hơn bao giờ hết)
Not complaining (Không có gì than phiền cả)
No complaints! (Không có gì phải than phiền cả)
Can’t complain! (Không thể than phiền)
Mustn’t complain! (Không phải than phiền)
(Cách đáp lại lời hỏi thăm sức khỏe)
Cách đáp lại lời hỏi thăm chúc sức khoẻ bằng tiếng anh phổ biến :
So so (Bình thường)
Not bad (Không tồi)
Not so bad (Không tồi lắm)
Not too bad (Không quá tồi)
Rotten (Hết hơi)
Couldn’t be worse (Không thể tồi hơn)
Everything’s terrible (Mọi thứ đều kinh khủng)
Everything as usual (Mọi thứ đều bình thường)
Nothing new (Chẳng có gì mới)
Much the same as usual (Cũng như mọi khi)
Thanks for caring, mate. Glad to be here with you (Cảm ơn an bạn quan tâm. Thật vui vì được gặp anh ở đây) (Dạng hỏi thăm thân mật)
Better than yesterday, but not as good as I will be tomorrow (Tốt hơn hôm qua nhưng không bằng ngày mai)
Under construction (Đang ‘thi công’)
Ready for you to make a goofy face/ make me laugh (Đang đợi bạn làm mặt ngốc nghếch/ Đang đợi bạn làm cho tôi cười)
Cách đáp lại lời hỏi thăm chúc sức khoẻ bằng tiếng anh dạng ngắn :
Mustn’t grumble (Không thể chê được)
OK, thanks (Tôi ổn, cám ơn)
So – so, thanks (Tàm tạm, cám ơn)
Fine, thanks (Khỏe, cám ơn)
I’m full of the joys of spring! (Mình đang vui như tết!)
Oh, I’m on top of the world, thanks (Ồ, Tôi đang rất hạnh phúc, cám ơn)
Quite well, thank you (Khá tốt, cám ơn)
All right, thank you (Tôi bình thường, cám ơn)
(Hỏi thăm sức khỏe người ốm)
I’m fine, thank you. And you? (Tôi khỏe, cám ơn. Anh thế nào ạ?)
Very well, thank you (Rất khỏe, cám ơn)
Can’t complain (Không thể phàn nàn được)
Fair to middling, thanks (Kha khá, cám ơn)
Not so/ too bad, thanks (Không quá tồi, cám ơn)
Pretty fair, thanks (Rất khỏe, cám ơn)
Bearing up (Chịu được)
Surviving, thanks (Vẫn tồn tại, cám ơn)
Still alive (Vẫn còn sống được)
3. Những câu hỏi thăm sức khỏa bằng tiếng anh với người ốm
What is the matter? ( Anh bị làm sao?)
How are you feeling? (Bây giờ anh thấy thế nào?)
Are you feeling any better? ( Anh đã thấy khá hơn chưa?)
Do you know a good doctor? (Anh có biết bác sĩ nào giỏi không?)
I think you should go and see a doctor ( Tôi nghĩ anh/chị nên đi gặp bác sĩ)
Are you feeling alright? (Bây giờ cậu có thấy ổn không?)
Are you feeling any better? (Bây giờ cậu đã thấy đỡ hơn chưa?)
Qua bài học trên các bạn đã biết cách hỏi thăm chúc sức khỏe bằng tiếng anh chưa? Rất đơn giản đúng không nào, chọn cho mình những câu trả lời có dạng câu phức tạp hơn để nâng cao khả năng giao tiếp nhé!
Tuyền Trần