Chức Vụ Tiếng Anh là gì: Cách viết, ví dụ Tiếng Anh
Chức vụ là một trong những từ ngữ quen thuộc với chúng ta, được sử dụng nhiều trong cuộc sống, đặc biệt là trong các môi trường doanh nghiệp, tổ chức kinh doanh. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết cách sử dụng từ trong tiếng anh. Chính vì thế, bài viết dưới đây Studytienganh sẽ chia sẻ cho bạn tất cả những kiến thức về “chức vụ” tiếng anh là gì: Cách viết, ví dụ và phát âm. Hãy cùng theo dõi nhé!
1. Chức Vụ Tiếng Anh là gì?
Trong tiếng anh, chức vụ đóng vai trò là một danh từ trong câu, được dùng để chỉ vị trí tương đối hoặc vị trí của các sự vật, đặc biệt là con người trong một xã hội; cấp bậc hoặc một vị trí trong một công ty, tổ chức là một công việc.
Chức vụ tiếng anh là gì?
Hay nói cách khác, chức vụ trong tiếng anh thể hiện một chức năng, vị trí thích hợp hoặc theo thói quen được người khác chiếm giữ, phục vụ. Trong một số trường hợp khác, chức vụ được sử dụng để diễn tả công việc mà bạn có nghĩa vụ phải thực hiện vì lý do đạo đức hoặc pháp lý, một vị trí của bạn trong xã hội là vai trò và tầm quan trọng mà bạn có trong đó.
2. Thông tin chi tiết từ vựng
Nghĩa tiếng anh của “Chức vụ” được viết là: Position.
Cách phát âm của chức vụ trong tiếng anh như sau:
Theo Anh - Anh: [ pəˈzɪʃn]
Theo Anh - Mỹ: [ pəˈzɪʃn]
Trong tiếng việt, chức vụ được hiểu là sự đảm nhiệm một vai trò, trách nhiệm, địa vị nào đó trong một tập thể, tổ chức doanh nghiệp. Ví dụ như chủ tịch nước, thủ tướng, bí thư,... là những chức vụ trong tập thể là đất nước, đảng. Tổng giám đốc, phó giám đốc, trưởng phòng kinh doanh... là những chức vụ trong một tổ chức doanh nghiệp nào đó…
Thông tin chi tiết về từ vựng
Cách dùng từ chức vụ trong tiếng anh:
Khi để biểu đạt hàm ý để có thể làm điều gì đó, thường là vì bạn có kinh nghiệm, quyền hạn hoặc tiền bạc cần thiết thì bạn hãy sử dụng cấu trúc dưới đây:
be in a position + to V + something |
Ví dụ:
- He is in a position to reveal any of the details of the speech
- Anh ấy có thể tiết lộ bất kỳ chi tiết nào của bài phát biểu
Trong các trường hợp, cung cấp hoặc cung cấp một kỹ năng hoặc thuộc tính hữu ích cho một số vai trò, chẳng hạn như trong một công ty thì bạn sử dụng cấu trúc:
S + come to the position with + something |
Ví dụ:
- She comes to the position with years of leadership experience
- Cô ấy đảm nhận chức vụ với nhiều năm kinh nghiệm lãnh đạo
Trong tiếng anh, khi chỉ việc quản lý để đưa ai đó hoặc một cái gì đó vào vị trí mong muốn thì thường sử dụng cấu trúc:
S + something + into position |
Một số cụm từ về chức vụ trong tiếng anh:
- out of position: Rời khỏi chức vụ
- social position: Chức vụ xã hội
- a man of high position: Người có chức vụ cao
- to take a position as typist: Đảm nhận chức vụ nhân viên đánh máy
3. Các ví dụ anh việt về “chức vụ” trong tiếng anh
Các ví dụ anh việt về chức vụ trong tiếng anh
Để hiểu hơn về từ vựng “chức vụ” trong tiếng anh thì bạn hãy tham khảo một số ví dụ dưới đây của Studytienganh nhé!
- Mr. Max occupies an important position in the company
- Ông Max chiếm một chức vụ quan trọng trong công ty
- She took uninterrupted occupancy of this position for five years
- Cô đã đảm nhiệm chức vụ này liên tục trong 5 năm.
- He was a man of high position in the commune
- Ông là một người đàn ông có địa vị cao trong xã.
- It was hard pull for him to get to the top of his position in the social
- Thật khó để anh ấy có được chức vụ cao nhất trong xã hội
- He used his position to intimidate us
- Anh ta đã sử dụng chức vụ của mình để đe dọa chúng tôi.
- Her position had become untenable and she was forced to resign
- Chức vụ của cô đã trở nên không thể đạt được và cô buộc phải từ chức
- Management is a position that requires high responsibility
- Quản lý là một chức vụ đòi hỏi trách nhiệm cao
- From now on, I will assume the position of principal of school
- Từ nay, tôi sẽ đảm nhận chức vụ hiệu trưởng của trường
- He was offered to the position of director
- Anh ấy được đề xuất vào chức vụ giám đốc
- We hope you will assume the position of sales manager
- Chúng tôi hy vọng bạn sẽ đảm nhận vị trí trưởng phòng kinh doanh
4. Từ vựng tiếng anh khác liên quan "Chức Vụ" trong Tiếng Anh
- Supervisorship: Chức vụ giám sát
- Administratorship: Chức vụ quản lý
- Trusteeship: Chức vụ quản trị
- Officiate: Điều hành, thi hành chức vụ
- President: Chức vụ chủ tịch
- Director: Chức vụ giám đốc
- Manager: Chức vụ quản lý
- Collaborator: Cộng tác viên
- Department manager : Trưởng phòng
- Chief Human Resources Officer: Giám đốc nhân sự
- Sale Executive: Trưởng phòng kinh doanh
- Marketing manager: Trưởng phòng marketing
- Production manager: Trưởng phòng sản xuất
Trên đây là tất tần tật những thông tin về “chức vụ” trong tiếng anh mà Studytienganh muốn chia sẻ cho bạn. Hy vọng rằng với những kiến thức này, bạn sẽ hiểu hết được ý nghĩa của từ vựng “chức vụ” trong tiếng anh bao gồm nghĩa, cách viết, phát âm và cách dùng. Nếu bài viết này hữu ích thì bạn hãy chia sẻ cho bạn bè mình cùng học nhé!