"Temporary File" nghĩa là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ trong Tiếng Anh

Trong quá trình học và tìm hiểu tiếng Anh, đã bao giờ bạn thắc mắc Temporary File trong tiếng Anh là gì chưa? Cho dù cụm từ này cũng đã khá quen thuộc với mọi người nhưng để hiểu rõ hơn về định nghĩa cũng như các từ vựng tiếng Anh liên quan đến chủ đề công nghệ, mời các bạn cùng chúng mình tìm hiểu qua nội dung bài viết dưới đây nhé! 

 

1. Temporary File nghĩa là gì?

 

Trong tiếng Anh, Temporary File được dịch là Tập tin tạm thời, được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực Công nghệ. Đó chính là một thư mục mà ở toàn bộ máy tính nào cũng có. Có thể hiểu rằng Temprorary File là nơi chứa các file lưu tạm, các file được các chương trình khác đã hoặc đang sử dụng. Các file trong thư mục này thường được tạo thành lúc bạn cài đặt và chạy những phần mềm từ các hãng thứ ba. Khi bạn sử dụng một phần mềm nào đó, chúng sẽ tạo ra các file tạm thời trong thư mục Temporary này để hoạt động. Sau khi các bạn đã lưu file đang sử dụng trên phần mềm thì các file tạm đó sẽ được xóa đi ngay lập tức.  

 

 

temporary file là gì

(Hình ảnh minh họa cho Temporary File trong tiếng Anh) 

 

2. Thông tin chi tiết từ vựng Temporary file trong tiếng Anh

 

Cụm từ Temporary File được cấu thành từ 2 từ vựng đơn riêng lẻ: Temporary và File.

 

Temporary /ˈtem.pər.ər.i/ - adjective: Không kéo dài, nhất thời, ngắn ngủi.

 

File /faɪl/ - noun: Thông tin được lưu trữ trên máy tính dưới dạng một đơn vị với một tên. 

 

3. Ví dụ minh họa của Temporary File trong tiếng Anh

 

  • If you are using Word software to edit documents and suddenly lose power, then you can go to the Temporary File folder to restore the text you just made. 

  • Nếu đang sử dụng phần mềm Word để soạn thảo văn bản mà bị mất điện đột ngột thì bạn có thể vào thư mục Temporary File để khôi phục lại văn bản vừa thực hiện. 

  •  
  • Can you show me how to delete the Temporary File from the computer? 

  • Bạn có thể chỉ cho tôi cách xóa tệp tạm thời khỏi máy tính không? 

  •  
  • To delete a Temporary File is very simple, you just need to click here. 

  • Để xóa tập tin tạm thời rất đơn giản thôi, bạn chỉ cần nhấp vào đây là được. 

  •  
  • Can you show me where the temporary file is on the computer? I cannot find it. 

  • Bạn có thể chỉ cho tôi vị trí của tập tin tạm thời trên máy tính được không? Tôi không thể tìm thấy nó. 

  •  
  • May I ask if deleting temporary files has any effect on the computer? 

  • Cho em hỏi việc xóa file tạm thời có ảnh hưởng gì đến máy tính không ạ? 

  •  
  • Last night when I was editing documents, the computer crashed. Fortunately, there is Temporary file that helped me find them again. 

  • Tối qua khi tôi đang soạn thảo tài liệu thì máy tính bị sập nguồn. May mắn thay, có tệp Tạm thời giúp tôi tìm lại chúng. 

 

temporary file là gì

(Hình ảnh minh họa cho Temporary File trong tiếng Anh) 

 

4. Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến Temporary File 

 

Từ vựng

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ 

Database

Một lượng lớn thông tin được lưu trữ trong hệ thống máy tính theo cách có thể dễ dàng xem xét hoặc thay đổi

  • First, you have to enter the password provided to access the database.

  •  
  • Đầu tiên, bạn phải nhập mật khẩu được cung cấp để truy cập cơ sở dữ liệu.

Folder

Một nơi trên máy tính có thể lưu trữ các tệp hoặc chương trình

  • Download this document and then place it in a folder on your computer.

  •  
  • Tải xuống tài liệu này và sau đó đặt nó vào một thư mục trên máy tính của bạn. 

Network

Một hệ thống lớn bao gồm nhiều bộ phận tương tự được kết nối với nhau để cho phép chuyển động hoặc liên lạc giữa hoặc dọc theo các bộ phận, hoặc giữa các bộ phận với một trung tâm điều khiển

  • We could reduce our costs by expanding our existing distribution network.

  •  
  • Chúng tôi có thể giảm chi phí bằng cách mở rộng mạng lưới phân phối hiện có.

Restart

Để bắt đầu hoặc bắt đầu lại điều gì đó sau khi nó đã dừng trong một khoảng thời gian

  • You should restart the computer right after this meeting, it has been neglected for 6 months. 

  •  
  • Bạn nên khởi động lại máy tính ngay sau cuộc họp này, nó đã bị bỏ quên trong 6 tháng rồi. 

Unplug

Tháo phích cắm của thiết bị điện ra khỏi nơi nối với nguồn điện

  • Do you remember to unplug the iron before leaving the house?

  •  
  • Bạn có nhớ rút phích cắm của bàn ủi trước khi ra khỏi nhà không? 

Plug in

Được kết nối với một phần của thiết bị điện hoặc với nguồn điện chính

  • Don't forget to plug in the keyboard at the back of the computer!

  •  
  • Đừng quên cắm bàn phím ở phía sau máy tính nhé! 

Print

Tạo chữ viết hoặc hình ảnh trên giấy hoặc vật liệu khác bằng máy

  • The special thing is that the flyers for this event will be printed on recycled paper.

  •  
  • Điều đặc biệt là tờ rơi quảng cáo cho sự kiện này sẽ được in trên giấy tái chế.

 

Chốt lại, bài viết trên đây là tổng hợp đầy đủ định nghĩa của Temporary File trong tiếng Anh và những ví dụ tiếng Anh liên quan đến chủ đề này. Hy vọng các bạn có thể tích lũy thêm được phần nào đó những kiến thức mới cho bản thân qua bài viết vừa rồi. Hãy tiếp tục theo dõi và đồng hành cùng Studytienganh để lĩnh hội thêm nhiều kiến thức tiếng Anh bổ ích, chúc các bạn luôn thành công và thật chăm chỉ học tiếng Anh mỗi ngày nhé! 

 




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !