Cấu Trúc và Cách Dùng LIKEWISE trong Tiếng Anh

"LIKEWISE" là một liên từ rất quen thuộc mà chắc chắn bạn đã gặp qua và sử dụng nhiều lần trong quá trình học và thực hành Tiếng Anh. Tuy nhiên, có thể bạn đang sử dụng "LIKEWISE" chưa thực sự đúng ngữ pháp và văn cảnh, hay nhầm lẫn giữa "LIKEWISE" và các liên từ khác. Bài viết “Cấu trúc và cách dùng "LIKEWISE" trong Tiếng Anh” sẽ cung cấp cho bạn một cái nhìn tổng quan đến chi tiết về cách sử dụng "LIKEWISE" nhé!

 

1. “LIKEWISE” trong Tiếng Anh nghĩa là gì? 

 

“LIKEWISE” là một phó từ thường dùng làm từ nối, trong Tiếng Anh có nghĩa là: cũng như vậy, cũng như thế.

 

“LIKEWISE” được phát âm là /ˈlaɪk.waɪz/

 

Ví dụ:

  • Just water these plants three times a week, and likewise the ones in the living room.

  • Chỉ cần tưới nước những cây này ba lần một tuần, và cũng tương tự vậy với những cây trong phòng khách nhé.

  •  

  • We planted a flower row around the house, and other neighbors did likewise.

  • Chúng tôi trồng một hàng hoa quanh nhà, và những hàng xóm khác cũng làm như vậy.

 

cấu trúc LIKEWISE

(Hình ảnh minh họa cho từ “LIKEWISE”)

 

2. Cách dùng “LIKEWISE” trong Tiếng Anh 

 

Sử dụng “LIKEWISE” trong trường hợp muốn nói về điều gì đó tương tự với điều vừa được đề cập. “LIKEWISE” thường đứng đầu câu, vế câu làm liên từ và cũng có thể đứng giữa câu, cuối câu làm phó từ.

 

Ví dụ: 

  • A scholar from X university believes that theory. Likewise, scholars from Y research institute argue compellingly in favour of this point of view.

  • Một học giả từ đại học X tin vào học thuyết đó. Cũng như vậy, các học giả từ viện nghiên cứu Y có những lập luận thuyết phục để ủng hộ quan điểm này. 

  •  
  • I don't have time to spend hours preparing costumes for the prom! He is likewise. 

  • Tôi chẳng có thời gian để dành hàng giờ đồng hồ chuẩn bị trang phục cho buổi dạ hội. Anh ấy cũng vậy.

 

Đặc biệt, “LISEWISE” có thể đứng một mình tạo thành một câu, thường dùng trong lời nói biểu thị sự tán đồng, có ý rằng bản thân cũng vậy, cũng cảm thấy y như vậy.

 

Ví dụ:

  • A: "Thanks for all your help. I'm feeling really confident in our cooperation!" 

  • B: "Likewise!"

  • A: “Cảm ơn sự giúp đỡ của anh. Tôi cảm thấy vô cùng tự tin với sự hợp tác của chúng ta!”

  • B: “Tôi cũng vậy!”

  •  
  • A: "Hi Mike, I'm Ken. It's a pleasure to meet you." 

  • B: "Likewise."

  • A: “Chào Mike, mình là Ken. Thật vui vì được quen cậu.”

  • B: “Mình cũng thế”

 

cấu trúc LIKEWISE

(Hình ảnh minh họa cho từ “LIKEWISE”)

 

3. Các từ đồng nghĩa với “LIKEWISE” trong Tiếng Anh

 

Các từ/cụm từ nối cùng chỉ sự so sánh giống như “LIKEWISE” đó là: 

 

Từ/ Cụm từ

Nghĩa Tiếng Việt

by the same token

bằng những bằng chứng tương tự như thế

in the same way

theo cách giống như thế

in like manner

theo cách tương tự

in similar fashion

theo cách tương tự thế

similarly

tương tự thế

 

4. Cụm từ thông dụng với “LIKEWISE” trong Tiếng Anh 

 

“Likewise, I'm sure.” là một cấu trúc cố định được sử dụng thường xuyên trong Tiếng Anh, có nghĩa là: “Tôi cũng rất vui khi được quen biết bạn” 

 

Ví dụ:

  • A: "Hello everyone, I'm Merry. It's a pleasure to meet you all." 

  • B: "Likewise, I'm sure. Welcome to our company!"

  • A: “Chào mọi người, mình là Merry. Hân hạnh được gặp mặt mọi người.”

  • B: “Hân hạnh được gặp cậu. Chào mừng đến công ty của chúng tôi.”

 

cấu trúc LIKEWISE

(Hình ảnh minh họa cho từ “LIKEWISE”)

 

Vậy là chúng ta đã cùng ôn tập lại về định nghĩa cấu trúc và cách dùng của từ "LIKEWISE" rồi đó!

 

Tuy chỉ là một từ hết sức cơ bản và thông dụng, nhưng nếu biết cách sử dụng linh hoạt "LIKEWISE" nhất định sẽ mang đến cho bạn những trải nghiệm sử dụng ngoại ngữ tuyệt vời với người bản xứ. Hy vọng bài viết đã cung cấp cho bạn những kiến thức có ích và cần thiết. Chúc bạn thành công trên con đường chinh phục Tiếng Anh của mình!




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !