Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh về Côn Trùng

Côn trùng là một nhóm động vật đông đảo phong phú và có ở mọi nơi quanh chúng ta. Nếu là một người yêu thích thiên nhiên thì chắc chắn bạn cũng rất hứng thú với các loài côn trùng. Còn nếu sợ chúng, hãy đọc bài viết này để phân biệt thật rõ các “đối thủ” của bạn nhé. Vì thế giới côn trùng vô cùng đa dạng và thú vị với rất nhiều bất ngờ chờ đón chúng ta đấy.

 

1. CÔN TRÙNG trong Tiếng Anh là gì?

 

CÔN TRÙNG trong Tiếng Anh là “INSECT”, phát âm là /ˈɪn.sekt/

 

Định nghĩa: a type of very small animal with six legs, a body divided into three parts and usually two pairs of wings - Một loại động vật nhỏ với 6 chi, cơ thể chia làm 3 phần và thường có 2 cặp cánh. Đó là những đặc điểm chung của các loại côn trùng.

 

Ví dụ:

  • Ants, cockroaches, butterflies, and spiders are all insects.

  • Kiến, gián, bướm và nhện đều là côn trùng

  •  

  • An insect bit me on the leg.

  • Một con côn trùng cắn chân tôi.

 

Côn trùng, Insects

(Hình ảnh minh họa về “INSECT”)

 

2. Các cụm từ phổ biến với “INSECT”

 

Cụm từ

Ý nghĩa

Ví dụ

beneficial insect

/ˌben.ɪˈfɪʃ.əl/

côn trùng có lợi 

  • Beneficial insects were also found at the same time.

  • Các loại côn trùng có lợi cũng được tìm thấy cùng lúc.

biting insect

/ˈbaɪ.tɪŋ/

côn trùng cắn 

  • Do you know that some mammals and biting insects avoid fire and smoke?

  • Cậu có biết là một số động vật có vú và côn trùng cắn tránh lửa và khói không?

flying insect

/ˈflaɪ.ɪŋ/

côn trùng bay

  • At 0.15mm, it is known to be the smallest flying insect.

  • Với chiều dài 0.15mm, nó được biết đến là loài côn trùng bay nhỏ nhất

giant insect

/ˈdʒaɪ.ənt/

côn trùng khổng lồ

  • In that film, the threat to humanity is an alien which appears as a giant insect.

  • Trong bộ phim đó, mối đe dọa của loài người là một người ngoài hành tinh xuất hiện dưới dạng một con côn trùng khổng lồ.

 

 

Côn trùng, Insects

(Hình ảnh minh họa về “INSECT”)

 

3. Tổng hợp từ vựng Tiếng Anh về CÔN TRÙNG

 

Từ

Phát âm

Nghĩa

Ví dụ

Ant

/ænt/

con kiến

  • Mom, we’ve got ants in our bathroom.

  • Mẹ ơi, có kiến trong phòng tắm kìa.

Fly

/flai/

con ruồi

  • I’ve beaten the fly with a book.

  • Tôi đập con ruồi bằng một quyển sách.

Butterfly

/’bʌtǝflai/

con bướm

  • These beautiful flowers attract butterflies.

  • Những bông hoa xinh đẹp này thu hút lũ bướm.

Dragonfly

/’drægǝnflai/

chuồn chuồn

  • Dragonfly is a flying insect with a long, thin body and two pairs of transparent wings.

  • Chuồn chuồn là côn trùng bay với thân dài thon và hai cặp cánh trong suốt.

Bee

/bi:/

con ong

  • She was stung by a tiny bee. 

  • Cô ấy bị một con ong bé xíu đốt.

Wasp

/wɔsp/

ong bắp cày

  • My mom got stung by a wasp yesterday.

  • Mẹ tôi bị một con ong bắp cày đốt ngày hôm qua.

Moth

/mɔθ/

bướm đêm, con ngài

  • I hate the moths, some types of them eat holes in clothes.

  • Tôi ghét bọn bướm đêm, một số loại của chúng ăn thành lỗ trên quần áo.

Flea

/fli:/

bọ chét

  • A kid came asking for money and I sent him away with a flea in his ear. (thành ngữ - tức giận đuổi ai đi)

  • Một đứa trẻ đến xin tiền và tôi đã đuổi cổ nó đi.

Ladybird/Ladybug

/’leidibǝ:d//’leidibʌg/

con bọ rùa

  • Have you ever seen a ladybug, a small, red beetle that is round and has black spots?

  • Cậu đã thấy một con bọ rùa bao giờ chưa, một con bọ nhỏ màu đỏ và có những đốm tròn màu đen?

Grasshopper

/’gra:s,hɔpǝ/

châu chấu

  • We carried out some experiments on this subject with some of the common grasshoppers.

  • Chúng tôi thực hiện một số thí nghiệm cho dự án này với một số loại châu chấu thông thường.

Cockroach

/’kɔkroutʃ/

con gián

  • Everyone hates cockroaches, but we can’t kill all of them. 

  • Ai cũng ghét bọn gián, nhưng chúng ta không thể nào giết hết được chúng.

Mosquito

/,mǝs’ki:tou/

con muỗi

  • The simplest and most practical form of control in this situation is avoidance of being bitten by an infected mosquito.

  • Biện pháp đơn giản và thiết thực nhất để kiểm soát trong trường hợp này là tránh bị đốt bởi con muỗi nhiễm bệnh.

Cicada

/si’ka :dǝ/

ve sầu

  • Cicadas buzzing in the eagletree is the sound of hot summer.

  • Ve sầu kêu râm ran trên những tán cây bàng là âm thanh của mùa hè oi bức.

Worm

/’wɜrm/

con sâu

  • It's distressing enough to find a worm in your pear but finding half of one is worse.

  • Thật đau khổ khi tìm thấy một con sâu trong quả lê của bạn, nhưng tìm thấy một nửa của nó còn tệ hơn nhiều.

Glowworm

/’glou,wɜm/

đom đóm

  • The glimmering light of the glow-worm makes me feel at peace.

  • Ánh sáng le lói của những con đom đóm làm tôi cảm thấy yên bình.

Louse

/laos/

con rận

  • It's awful, your pet dog is full of louse. 

  • Thật khủng khiếp, con chó cưng của cậu đầy những rận.

Cricket

/’krikit/

con dế

  • Have you ever heard crickets chirping at night in the fields?

  • Cậu đã bao giờ nghe thấy tiếng dế kêu ban đêm trên những cánh đồng chưa?

Mantis

/’mæntis/

bọ ngựa

  • The mantis bite is very painful, be careful with it.

  • Bọ ngựa cắn đau lắm đấy, cẩn thận với nó.

Termite

/’tǝ:mait/

con mối

  • The termites have damaged my bookcase.

  • Bọn mối gặm hỏng tủ sách của tôi rồi.

 

 

Côn trùng, Insects

(Hình ảnh minh họa về “INSECT”)

 

Vậy là chúng ta đã cùng học những điều thú vị và rất nhiều từ vựng liên quan đến chủ đề CÔN TRÙNG. Hy vọng bài viết đã cung cấp cho bạn những thông tin bổ ích và cần thiết. Chúc bạn thành công trên con đường chinh phục Tiếng Anh!

 




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !