Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh về Các kì thi
Xin chào các bạn. Hôm nay chúng ta sẽ cùng học bộ từ vựng chủ đề Các kì thi, bao gồm những danh từ, động từ liên quan tới việc tham gia các kì thi. Hãy lấy tập bút ra, viết lại và ghi nhớ tất cả những từ vựng mới này nhé.
(Minh họa các kì thi tiếng Anh)
1. Từ vựng chủ đề Các kì thi
Từ vựng |
Nghĩa tiếng Việt |
Examination/Exam (n) |
Kì thi |
Essay (n) |
Bài luận |
Test (n, v) |
Kiểm tra |
Revise (v) |
Ôn thi |
Memorize (v) |
Ghi nhớ |
Cheat (v) |
Gian lận |
Copy (v) |
Quay cóp |
Cram (v) |
Nhồi nhét kiến thức |
Graduate (v) |
Tốt nghiệp |
Test taker (n) |
Sĩ tử, người tham gia kì thi |
Examiner (n) |
Người chấm thi |
Result (n) |
Kết quả |
Mark (n, v) |
Điểm, chấm điểm |
Grade (n) |
Khối lớp, mức điểm |
Point (n) |
Điểm (đơn vị) |
Material (n) |
Tài liệu |
Document (n) |
Hồ sơ |
Distinction (n) |
Điểm giỏi |
Semester (n) |
Học kỳ |
(Minh họa các kì thi tiếng Anh)
2. Ví dụ chủ đề Các kì thi
-
Voice over Professors flew in especially from Prague to supervise the entrance examinations and emphasize the benefits of studying in their country.
-
Dịch nghĩa: Đặc biệt, các Giáo sư đã bay đến từ Praha để giám sát các kỳ thi đầu vào và nhấn mạnh những lợi ích của việc học tập tại đất nước của họ.
-
-
Exercises were devised to help students test their comprehension of the materials either by essay or by solving concrete problems.
-
Dịch nghĩa: Các bài tập được tạo ra để giúp học sinh kiểm tra khả năng hiểu tài liệu của mình bằng cách viết tự luận hoặc bằng cách giải quyết các vấn đề cụ thể.
-
-
Chess player Nigel Short faces Anatoly Karpov in the toughest test of his career so far.
-
Dịch nghĩa: Kỳ thủ cờ vua Nigel Short phải đối mặt với Anatoly Karpov trong bài kiểm tra khó khăn nhất trong sự nghiệp của anh ấy cho đến nay.
-
-
They listen to stories, memorize nursery rhymes, look at picture books and gain other experiences that prepare them to read.
-
Dịch nghĩa: Các em nghe các câu chuyện, ghi nhớ các bài đồng dao, xem sách tranh và có được những kinh nghiệm khác để chuẩn bị cho việc đọc.
-
-
The library was full of students revising for the final exams.
-
Dịch nghĩa: Thư viện có rất nhiều học sinh đang ôn tập cho các bài kiểm tra cuối kỳ.
-
-
Any student caught cheating in an examination will be suspended.
-
Dịch nghĩa: Bất kỳ học sinh nào bị phát hiện gian lận trong kỳ thi sẽ bị đình chỉ.
-
-
Everyone's cramming for their final exams.
-
Dịch nghĩa: Mọi người đang học nhồi nhét cho kỳ thi cuối kỳ.
-
-
She was expelled for handing in an essay that she had copied directly from a newspaper article.
-
Dịch nghĩa: Cô ấy đã bị đuổi học vì đã nộp một bài luận mà cô ấy đã sao chép trực tiếp từ một bài báo.
-
-
The goals include upgrading teachers' performance and boosting to 90 percent the number of students who graduate from high school.
-
Dịch nghĩa: Các mục tiêu bao gồm nâng cao hiệu suất của giáo viên và tăng lên 90 phần trăm số học sinh tốt nghiệp trung học.
(Minh họa các kì thi tiếng Anh)
-
Results are only available via the IELTS test taker portal and your official Test Report Form will also be sent to you via local post.
-
Dịch nghĩa: Kết quả chỉ có sẵn thông qua cổng thông tin dành cho người dự thi IELTS và Mẫu Báo cáo Kiểm tra chính thức của bạn cũng sẽ được gửi đến bạn qua đường bưu điện địa phương.
-
-
Students who, in the opinion of the examiners, do not reach the required standard must take the exam again.
-
Dịch nghĩa: Theo ý kiến của cán bộ chấm thi, những học sinh không đạt điểm chuẩn phải thi lại.
-
-
Users tended to be children with low expectations of good exam results and generally low esteem.
-
Dịch nghĩa: Người dùng có xu hướng là trẻ em với kỳ vọng thấp về kết quả kỳ thi tốt và nói chung là đánh giá thấp.
-
-
The examiners who marked her A-level paper were very lenient and gave her a pass.
-
Dịch nghĩa: Các giám khảo chấm bài điểm A của cô ấy rất khoan dung và cho cô ấy đậu.
-
-
These boys receive low grades because they fail to turn in assignments.
-
Dịch nghĩa: Những cậu bé này bị điểm thấp vì không hoàn thành được bài tập.
-
-
Reeves scored 23 points for Arizona.
-
Dịch nghĩa: Reeves ghi 23 điểm cho Arizona.
-
-
The stories he collected became material for the biography he is now writing.
-
Dịch nghĩa: Những câu chuyện anh thu thập được đã trở thành tư liệu cho cuốn tiểu sử mà anh đang viết.
-
-
The document appeared in the press shortly before polling day and swung many votes against MacDonald.
-
Dịch nghĩa: Tài liệu này đã xuất hiện trên báo chí ngay trước ngày bỏ phiếu và khiến nhiều phiếu chống lại MacDonald.
-
-
He graduated with distinction in all subjects.
-
Dịch nghĩa: Anh tốt nghiệp loại xuất sắc ở tất cả các môn học.
-
-
Changes in the academic year are also envisaged, with extra students being accommodated in a series of semesters.
-
Dịch nghĩa: Những thay đổi trong năm học cũng được dự kiến, với các sinh viên bổ sung sẽ được cung cấp trong một loạt các học kỳ.
3. Cụm từ về Các kì thi
Cụm từ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ |
Sit/Take an exam |
Tham gia một kì thi |
I have to sit/take an exam in biology at the end of term. Dịch nghĩa: Tôi phải dự thi môn Sinh học cuối học kì. |
Learn (danh từ) off by heart |
Học thuộc lòng cái gì đó |
Dad taught us a Sanskrit prayer, and we had to learn it off by heart and say it every day. Dịch nghĩa: Bố đã dạy chúng tôi một lời cầu nguyện bằng tiếng Phạn, và chúng tôi phải học thuộc lòng và nói nó mỗi ngày. |
Submit/Hand in (danh từ) |
Nộp bài |
Have you handed in your history essay yet? Dịch nghĩa: Bạn đã nộp bài luận lịch sử của mình chưa? |
Pass (danh từ) with flying colours |
Vượt qua kì thi với điểm cao |
So far James has never given a scrap of trouble and has passed his MoT test with flying colors. Dịch nghĩa: Cho đến nay James chưa bao giờ gặp khó khăn và đã vượt qua bài kiểm tra MoT của mình với điểm số cao. |
Fail an exam |
Trượt một kì thi |
Jonathan failed his law exams at the end of the year. Dịch nghĩa: Jonathan đã trượt kỳ thi luật vào cuối năm nay. |
Chúc các bạn học tiếng Anh vui vẻ.