Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh về Sân Vườn

SÂN VƯỜN là một chủ đề vô cùng quen thuộc và gần gũi đối với hầu hết mọi chúng ta. Vậy hãy cùng tìm hiểu chi tiết về chủ đề SÂN VƯỜN trong bài học này nhé!

 

sân vườn tiếng anh là gì

Hình ảnh minh hoạ cho SÂN VƯỜN

 

1. Định nghĩa SÂN VƯỜN trong tiếng Anh

 

SÂN VƯỜN trong tiếng anh là GARDEN, được phiên âm là  /ˈɡɑːr.dən/

 

Ví dụ:

  • My old house had a very large garden where my dad planted a lot of flowers and green vegetables.

  • Nhà cũ của tôi có một khu vườn rất rộng, nơi bố tôi trồng rất nhiều hoa và rau xanh.

 

SÂN VƯỜN – GARDEN là một mảnh đất bên cạnh hoặc đằng sau, đằng trước và thuộc về một ngôi nhà, nơi để chủ nhà trồng hoa, trồng rau và các loại cây khác và thường có một diện tích cỏ nhất định.

 

sân vườn tiếng anh là gì

Hình ảnh minh hoạ cho SÂN VƯỜN – GARDEN

 

2. Một số cụm từ phổ biến với SÂN VƯỜN – GARDEN

 

Cụm từ

Ý nghĩa

Ví dụ

Beer garden

Vườn bia

(một khu đất bên ngoài quán rượu, nơi mà mọi người có thể ngồi để uống rượu) hoặc (khu vực ngoài trời có chỗ ngồi mà ở đó có bán bia, ví dụ như tại một sự kiện nào đó hoặc bên ngoài nhà hàng)

  • Beer garden satisfies those with a preference for outdoor drinking to enjoy the fresh atmosphere.

  • Vườn bia thỏa mãn những ai có sở thích uống ngoài trời để tận hưởng bầu không khí trong lành.

Garden city

một thị trấn đã được quy hoạch để bao gồm rất nhiều cây cối, thực vật và không gian mở

  • Garden cities often attract a large number of tourists on their holiday or at weekends.

  • Các thành phố vườn thường thu hút một lượng lớn khách du lịch vào kỳ nghỉ của họ hoặc vào cuối tuần.

Garden flat

(garden apartment)

Căn hộ sân vườn

(một căn hộ ở tầng trệt của một tòa nhà và có khu vườn riêng)

  • Both me and my family are crazy for a garden apartment so we decided to sell our current house as soon as possible.

  • Cả tôi và gia đình đều phát cuồng vì một căn hộ sân vườn nên chúng tôi quyết định bán căn nhà hiện tại càng sớm càng tốt.

Rock garden

Vườn đá

(một khu vườn hoặc một khu vực trong khu vườn có cây cối mọc giữa những đống đá)

  • Rock garden is a pretty popular type of garden.

  • Vườn đá là một loại hình sân vườn khá phổ biến.

Roof garden

Vườn trên mái

(một khu vườn trên mái của một tòa nhà)

  • In recent years, roof gardens are increasingly interested by many people.

  • Những năm gần đây, vườn trên mái ngày càng được nhiều người quan tâm.

Garden center

(garden centre)

Trung tâm vườn

(một nơi mà bạn có thể mua những thứ như cây trồng và thiết bị để trồng chúng)

  • My mom often buys stuff for our garden at the garden center.

  • Mẹ tôi thường mua đồ cho khu vườn của chúng tôi ở trung tâm vườn.

 

3. Một số thành ngữ thông dụng với SÂN VƯỜN – GARDEN

 

Thành ngữ

Ý nghĩa

Ví dụ

Common or garden

(garden-variety)

A loại (sự vật) tiêu chuẩn, không đặc biệt hoặc thường thấy.

(chủ yếu được sử dụng ở Vương Quốc Anh)

  • This is just our common or garden kind of house spider, you don’t need to worry about its bite.

  • Đây chỉ là loại nhện nhà bình thường thôi mà, con không cần phải lo lắng về vết cắn của nó.

Everything in the garden is rosy

(everything in the garden is lovely)

(everything is rosy in the garden)

Mọi thứ đang tiến triển tốt

  • The way they enjoy their happiness is somehow strange, I just feel cynical about the fact that everything in the garden is rosy for them.

  • Cách họ tận hưởng hạnh phúc của mình bằng cách nào đó thật kỳ lạ, tôi chỉ cảm thấy hoài nghi về việc mọi thứ trong khu vườn đều màu hồng đối với họ.

Lead somebody up / down the garden path

Đánh lừa một người nào đó.

  • You had better not lead your girlfriend up the garden path – tell her everything happened last night.

  • Tốt hơn hết bạn không nên lừa dối cô bạn gái của mình - hãy nói cho cô ấy biết mọi chuyện đã xảy ra đêm qua.

Garden leave

Khoảng thời gian nhân viên nào đó được nghỉ nhưng vẫn được trả lương như trước khi nghỉ việc hoặc bị chấm dứt hợp đồng 

  • One of my colleagues  is on garden leave now, but I’m pretty sure that she will be sacked soon.

  • Một đồng nghiệp của tôi hiện đang nghỉ việc nhưng vẫn được trả lương, tuy nhiên tôi khá chắc chắn rằng cô ấy sẽ sớm bị sa thải.

Gardens are not made by sitting in the shade

Vườn không được tạo ra bằng cách ngồi trong bóng râm

(Mọi thứ đều phải được hoàn thành nhờ vào sự lao động và nỗ lực)

  • Try hard if you want to pass the entrance exam with flying colors. You should bear in mind that gardens are not made by sitting in the shade.

  • Hãy cố gắng lên nếu bạn muốn vượt qua kỳ thi đầu vào với màu sắc bay bổng. Bạn nên nhớ rằng mọi thứ muốn có đều phải trải qua sự cố gắng và nỗ lực.

Skunk at a garden party

Ai đó hoặc điều gì đó không được hoan nghênh cho lắm hoặc là gây khó chịu.

  • Encountering my ex at that restaurant was like running into a skunk at a garden party. That was frustrating!

  • Gặp gỡ người yêu cũ của tôi tại nhà hàng đó giống như đụng độ một con chồn hôi trong một bữa tiệc ngoài vườn. Thật khó chịu!

 

sân vườn tiếng anh là gì

Hình ảnh minh hoạ cho SÂN VƯỜN – GARDEN

 

Qua bài học bổ ích này, hy vọng các bạn luôn thích thú và đam mê với tiếng anh. Chúc các bạn học tập tốt!




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !