"Bông Cải Xanh" trong tiếng Anh là gì: Định nghĩa, ví dụ

Bông cải xanh là một loại thực phẩm quen thuộc được sử dụng và ưa chuộng rộng rãi ở Việt Nam và thế giới. Bông cải xanh không chỉ mang lại sự ngon miệng mà còn có rất nhiều vitamin và dưỡng chất thiết yếu cho cơ thể, đặc biệt là những người đang theo đuổi lối sống lành mạnh. Vậy chúng mình đố các bạn, bông cải xanh tiếng Anh là gì? Hãy cùng tham gia vào bài học ngày hôm nay để tìm hiểu các bạn nhé!

 

(Minh họa bông cải xanh tiếng Anh)

 

1. Định nghĩa Bông cải xanh trong tiếng Anh

 

Định nghĩa

Bông cải xanh trong tiếng Anh là broccoli, chỉ một loại thực vật có một hoặc nhiều thân màu xanh lục và ở ngọn có một chùm các chồi bông, có thể chế biến theo nhiều cách.

 

Phát âm

Có hai cách phát âm broccoli (bông cải xanh) trong tiếng Anh. Đó là /ˈbrɑ·kə·li/, với 3 âm tiết và trọng âm nhấn vào âm tiết thứ nhất, và /ˈbrɑk·li/, với 2 âm tiết và trọng âm nhấn vào âm tiết thứ nhất. Cách phát âm /ˈbrɑ·kə·li/ là thông dụng nhất.

Hãy bật từ điển điện tử để nghe thử và phát âm thử broccoli để làm quen và ghi nhớ từ này.

 

Loại từ

Broccoli trong tiếng Anh là danh từ. Trong câu, danh từ đứng sau động từ và sau tính từ.

 

(Minh họa bông cải xanh tiếng Anh)

 

2. Cách dùng từ Bông cải xanh trong tiếng Anh

 

Giống như những danh từ thông dụng, có hai cách sử dụng từ broccoli trong tiếng Anh.

 

Cụm từ chỉ đơn vị

  • A head of broccoli: 1 bó bông cải xanh, đây là cách nói thông dụng nhất.
  • A pound of broccoli: 1 pound bông cải xanh.

 

Đi với các loại từ

Broccoli thường đi sau các động từ như have, use, like, hate, cook, prepare,...

Broccoli thường đi sau các tính từ như tasty, delicious, fresh, limp,...

 

Nếu như bạn biết những từ đi với broccoli khác thì hãy kể cho chúng mình nghe nhé!

(Minh họa bông cải xanh tiếng Anh)

 

3. Các ví dụ về bông cải xanh tiếng Anh

 

Sau đây là một số ví dụ về cách dùng bông cải xanh trong tiếng Anh.

 

Cụm từ chỉ đơn vị

Ví dụ:

  • The chef gives me a guide to breaking down an entire head of broccoli, and how to treat and enjoy the crisp-tender base.

  • Dịch nghĩa: Đầu bếp hướng dẫn tôi cách cắt một bó bông cải xanh cũng như cách xử lý và thưởng thức phần thịt mềm giòn.

  •  

  • Do you want to know how to pick up a pound of fresh broccoli without the aid of a scale?

  • Dịch nghĩa: Bạn có muốn biết cách hái một cân bông cải xanh tươi mà không cần đến sự hỗ trợ của chiếc cân không?

 

Đi với các loại từ

  • Fresh broccoli should be deep green and firm to the touch. If it starts to become limp, it’s past its prime time, and it’s up to you whether you want to cook it or throw it away.

  • Dịch nghĩa: Bông cải xanh tươi phải có màu xanh đậm và chắc khi sờ vào. Nếu nó bắt đầu trở nên mềm nhũn, đó đã là thời điểm quan trọng và việc bạn muốn nấu hay vứt bỏ nó là tùy thuộc vào bạn.

  •  

  • There are many ways to cook broccoli, but if you want to get the most out of its nutrition, it is best to boil or steam it for just a few minutes, keeping it green and slightly crunchy.

  • Dịch nghĩa: Có nhiều cách để nấu súp lơ xanh, nhưng nếu bạn muốn tận dụng tối đa chất dinh dưỡng của nó, cách tốt nhất là chỉ nên luộc hoặc hấp trong vài phút để giữ được màu xanh và độ giòn tương đối.

  •  

  • John prepares the broccoli for tonight's dinner while Jenny makes apple pie.

  • Dịch nghĩa: John chuẩn bị bông cải xanh cho bữa tối vào đêm nay trong khi Jenny làm bánh táo.

 

Chúc các bạn có một buổi học tiếng Anh vui vẻ nhé!




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !