Tất tần tật những từ vựng tiếng Anh về món ăn hiện nay
Hãy thử tưởng tượng rằng, bạn được một người bạn mời đi ăn tại một nhà hàng hay khách sạn sang trọng với các món ăn phương Tây. Nếu bạn không có vốn từ vựng tiếng Anh về những món ăn thì sẽ thật khó khăn để chọn món ưa thích và cũng thật xí hổ với người đi cùng. Từ vựng tiếng Anh về món ăn chính là chủ đề mà Studytienganh.vn muốn chia sẻ với các bạn lần này.
1. Từ vựng tiếng Anh về món ăn được làm từ cơm
House rice platter - Cơm thập cẩm
Fried rice - Cơm chiên
Seafood and vegetables on rice - Cơm hải sản
Curry chicken or beef sautéed with mixed vegetables over steamed rice - Cơm cari
2. Từ vựng tiếng Anh về món ăn các loại phở, bún
Noodle Soup - Phở
Noodle soup with eye round steak - Phở tái
Noodle soup with meat balls - Phở bò viên
Noodle soup with eye round steak and meat balls - Phở tái bò Viên
Noodle soup with sliced chicken – Phở gà
Noodle soup with steak, flank, tendon, tripe, and fatty flank - Phở Tái, Nạm, Gầu, Gân, Sách
Rice noodles - Bún
Snail rice noodles - Bún ốc
Beef rice noodles - Bún bò
Kebab rice noodles - Bún chả
Crab rice noodles - Bún cua
Charcoal grilled pork on skewers rice noodles - Bún thịt nướng
(Tổng hợp các từ vựng tiếng Anh về món ăn phổ biến)
3. Từ vựng tiếng Anh về món ăn bằng bánh
Rice paper - Bánh tráng
Vietnamese crepe - Bánh xèo
Young rice cake - Bánh cốm
Stuffed pancake - Bánh cuốn
Round sticky rice cake - Bánh dầy
Soya cake - Bánh đậu
Shrimp in batter - Bánh tôm
Stuffed sticky rice balls - Bánh trôi
Steamed wheat flour cake - Bánh bao
Sticky rice cake - Bánh chưng
Prawn Crackers - Bánh phồng tôm
4. Từ vựng tiếng Anh về món ăn gỏi
Rice paper rolls - Gỏi cuốn
Seafood delight salad - Gỏi hải sản
Lotus delight salad - Gỏi ngó sen tôm thịt
Swamp-eel in salad - Gỏi lươn
5. Từ vựng tiếng Anh về món ăn dưa, cà
Pickled egg plants - Cà muối
Salted egg-plant - Cà pháo muối
Salted vegetables - Dưa muối
Cabbage pickles - Dưa cải
Onion pickles - Dưa hành
Vegetables pickles - Dưa góp
6. Từ vựng tiếng Anh về món ăn tráng miệng
Apple pie - bánh táo
Cheesecake - bánh phô mai
Ice cream - kem
Cocktail - cốc tai
Mixed fruits - trái cây đĩa
Juice - nước ép trái cây
Smoothies - sinh tố
Tea - trà
Beer - bia
Wine - rượu
Yogurt - sữa chua
Biscuits - bánh quy
Banana - chuối
Orange - cam
Peach - đào
Grapes - nho
Mango - xoài
Honeydew - dưa gang
Strawberry - dâu
Cherry - anh đào
Melon - dưa hấu
Raspberry - mâm xôi
Apple - táo
Blueberry - việt quất
Coconut - dừa
Apricot - mơ
Grape fruit - bưởi
Kiwi fruit - kiwi
Pear - lê
Pineapple - dứa
Plum - mận
Fastfood - món ăn nhanh
Hamburger - bánh kẹp
Pizza - pizza
Chips - khoai tây chiên
Fish and chips - gà rán tẩm bột và khoai tây chiên, món ăn đặc trưng của Anh
Ham - giăm bông
Paté - pa-tê
Toast - bánh mì nướng
(Những từ vựng tiếng Anh về món ăn thông dụng hiện nay)
7. Một số từ vựng tiếng Anh về món ăn khác
Fish cooked with sauce - Cá kho
Fish cooked with fish sauce bowl - Cá kho tộ
Pork pie - Chả
Grilled fish - Chả cá
Spring rolls - Chả giò
Fried Snail with chilli & citronella - Ốc xào sả ớt
Beef seasoned with chili oil and broiled - Bò nướng sa tế
Beef fried chopped steaks and chips - Bò lúc lắc khoai tây
Sweet and sour pork ribs - Sườn xào chua ngọt
Shrimp floured and fried - Tôm lăn bột
Sweet and sour fish broth - Canh chua
Soya cheese - Đậu phụ
Chinese sausage - Lạp xưởng
Beef dipped in boiling water - Thịt bò tái
Chicken fried with citronella - Gà chiên sả ớt
Fried chicken wings with fish sauce - Cánh gà chiên nước mắm
Tender beef fried with bitter melon - Bò xào khổ qua
Fried crab with tamarind - Cua rang me
Shrimp cooked with caramel - Tôm kho tàu
La Vong grilled fish - Chả cá Lã Vọng
Sweet gruel - Chè
Sweet green bean gruel - Chè đậu xanh
Tortoise grilled on salt - Rùa rang muối
Blood pudding - Tiết canh
Beef soaked in boilinig vinegar - Bò nhúng giấm
Water-buffalo flesh in fermented cold rice - Trâu hấp mẻ
Chicken fried with citronella - Gà xào(chiên) sả ớt
Shrimp pasty - Mắm tôm
Soya cheese – Cháo
Hy vọng với những từ vựng tiếng Anh về món ăn kể trên, các bạn sẽ không còn lo lắng về vấn đề lựa chọn thức ăn, đồ uống theo sở thích cá nhân khi cầm trên tay menu chỉ sử dụng tiếng Anh.
Chúc các bạn học tốt tiếng Anh!
Kim Ngân