Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

Lesson 3: Vehicles - VOCA

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 10
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
motorbike
xe máy
noun /'məʊtəbaik/ Ben drove off on his motorbike.
helicopter
máy bay trực thăng
noun /'helikɒptə[r]/ A helicopter is a type of rotorcraft in which lift and thrust are supplied by rotors
bike
xe đạp;xe [gắn] máy
noun /baik/ She got on her bike and rode off.
bus
xe buýt
noun /bʌs/ She boarded a bus in Nashville.
boat
thuyền
noun /bəʊt/ He tied the boat to the dock.
plane
máy bay
noun /'plein/ The airline is known for having images of wildlife on the tails of its planes, and the airline has transferred that marketing effort
train
xe lửa, (khẩu ngữ) tàu
noun /trein/ The train pulled into the station.
airplane
máy bay
noun /'eəplein/ An airplane or aeroplane (informally plane) is a powered, fixed-wing aircraft that is propelled forward by thrust from a jet engine or propeller.
car
ô tô
noun /kɑː/ It is my car.
Lorry
Xe tải
Noun /ˈlɒri/ This is a white lorry.

Bình luận (0)