Nhận biết câu
Sắp xếp câu
Điền câu
Cặp câu | Pronunciation | Phát âm |
A pineapple is a tropical fruit with a sweet and slightly acidic flavor. Trái thơm là trái cây miền nhiệt đới có vị ngọt và chua nhẹ. |
ə ˈpaɪnˌæpl ɪz ə ˈtrɒpɪkəl fruːt wɪð ə swiːt ənd ˈslaɪtlɪ əˈsɪdɪk ˈfleɪvə | |
The candy is very sweet. Kẹo rất ngọt. |
ðə ˈkændi z ˈvɛri swiːt. | |
The chocolate was, quite frankly, inedible. Nói thật thanh sô-cô-la (chocolate) này không ăn được. |
ðə ˈʧɒkəlɪt wɒz, kwaɪt ˈfræŋkli, ɪnˈɛdɪbl. | |
I want rice Tôi muốn ăn cơm. |
aɪ wɒnt raɪs | |
I want a cake Tôi muốn 1 chiếc bánh. |
aɪ wɒnt ə keɪk | |
I want two apples Tôi muốn 2 quả táo. |
aɪ wɒnt tuː ˈæplz | |
I Iike juice Tôi thích nước ép hoa quả. |
aɪ laɪk ʤuːs | |
I like milk Tôi thích sữa. |
aɪ laɪk mɪlk | |
I don't want bread Tôi không muốn bánh mỳ. |
aɪ dəʊnt wɒnt brɛd | |
I want a banana Tôi muốn 1 quả chuối. |
aɪ wɒnt ə bəˈnɑːnə | |
I want a sandwich Tôi thích một cái bánh mỳ kẹp. |
aɪ wɒnt ə ˈsænwɪʤ | |
I don't want salad Tôi không muốn rau củ trộn. |
aɪ dəʊnt wɒnt ˈsæləd | |
I want a pizza Tôi muốn 1 chiếc bánh của Ý. |
aɪ wɒnt ə ˈpiːtsə | |
Do you want an orange? Bạn có muốn 1 quả cam không? |
dʊ jʊ wɒnt ən ˈɒrɪnʤ | |
Do you want a soda? Bạn có muốn 1 lon nước ngọt không? |
dʊ jʊ wɒnt ə ˈsəʊdə | |
Do you want a milkshake? Bạn có muốn 1 ly sữa lắc không? |
dʊ jʊ wɒnt ə ˈmɪlkʃeɪk | |
I want ten cookies Tôi muốn 10 chiếc bánh quy. |
aɪ wɒnt tɛn ˈkʊkiz | |
I don't want egg Tôi không muốn ăn trứng. |
aɪ dəʊnt wɒnt ɛg | |
I want chicken Tôi muốn ăn thịt gà. |
aɪ wɒnt ˈʧɪkɪn | |
Do you want an ice cream? Bạn có muốn 1 cây kem không? |
dʊ jʊ wɒnt ən aɪs kriːm | |
Is it a tea pot? Đây là ấm pha trà à? |
ɪz ɪt ə tiː pɒt | |
I'm hungry Tôi đói bụng. |
aɪm ˈhʌŋgri | |
I'm thirsty Tôi khát nước. |
aɪm ˈθɜːsti | |
I eat bread every day Tôi ăn bánh mỳ hàng ngày. |
aɪ iːt brɛd ˈɛvri deɪ | |
I drink milk every day Tôi uống sữa mỗi ngày. |
aɪ drɪŋk mɪlk ˈɛvri deɪ | |
This coconut is very sweet. Quả dừa này rất ngọt. |
ðɪs ˈkəʊkənʌt ɪz ˈvɛri swiːt. | |
This is my mango. Đây là quả xoài của tôi. |
ðɪs ɪz maɪ ˈmæŋgəʊ. |
Bình luận (0)