Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

Lesson 4: Foods - VOCA

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 27
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
thirsty
khát nước
adjective /'θɜ:sti/ The salty food was making her thirsty.
milk
sữa
noun /milk/ the cows milk is very good for your heath
drink
uống
verb drɪŋk The patient must drink several liters each day
egg
trứng
noun the hen laid a large brown egg
bread
bánh mì
noun /bred/ I have a loaf of bread
juice
nước ép, nước vắt (từ thịt, trái cây)
noun /dʒu:s/ one tomato juice and one soup, please
chicken
thịt gà
noun /'t∫ikin/ We had chicken for dinner.
cake
bánh ngọt
noun /keik/ have some more cake!
chocolate
sôcôla; kẹo sôcôla; nước sôcôla,...
Noun, adjective /,t∫ɒklət/ I like to eat chocolate.
hungry
đói
adjective /'hʌηgri/ let's eat soon – I'm hungry
rice
cây lúa lúa; gạo; cơm
noun /rais/ a bowl of boiled rice
salad
món xà lách; món rau trộn dầu giấm
noun /'sæləd/ All main courses come with salad or vegetables.
orange
quả cam, màu cam
noun /'ɒrindʒ/ a fresh orange , please
sandwich
bánh xăng-uých, bánh mì kẹp
noun /'sænwit∫/ I cook chicken sandwich for my parent and they praise me delicious cooking.
pizza
bánh của Ý
noun /'pi:tsə/ We ordered a pizza for supper
apple
Quả táo
Noun /ˈæp.ļ/ a yard with three apple trees
banana
Quả chuối
Noun /bəˈnɑː.nə/ a bunch of bananas
coconut
Quả Dừa
Noun /ˈkəʊ.kə.nʌt/ coconut oil
pineapple
Quả Dứa
Noun /ˈpaɪnˌæp.ļ/ pineapple juice
Mango
Quả Xoài
Noun /ˈmæŋ.gəʊ/ A mango is too sour
cookie
bánh quy
noun /ˈkʊki/ I like eating cookie
candy
kẹo
noun /ˈkændi/ child eats too much candy
ice cream
kem
noun /ˌaɪs ˈkriːm/ Desserts are served with cream or ice cream.
soda
nước ngọt
noun /ˈsəʊdə/ Do you want a soda?
milkshake
sữa lắc
noun /ˈmɪlkʃeɪk/ Do you want a milkshake?
tea pot
ấm trà
noun /tiː pɒt/ Is it a tea pot?
eat
ăn
verb /iːt/ I eat bread every day.

Bình luận (0)