Nhận biết câu
Sắp xếp câu
Điền câu
Cặp câu | Pronunciation | Phát âm |
Elephant is very big Con voi rất to. |
ˈɛlɪfənt s ˈvɛri bɪg | |
It is a yellow fish Nó là 1 con cá vàng. |
ɪt s ə ˈjɛləʊ fɪʃ | |
This is a giraffe Đây là 1 chú hươu cao cổ. |
ðɪs ɪz ə ʤɪˈrɑːf | |
I have a dog Tôi có 1 chú chó. |
aɪ həv ə dɒg | |
I don't like turtle Tôi không thích rùa. |
aɪ dəʊnt laɪk ˈtɜːtl | |
There are 3 horses Có 3 con ngựa |
ðər ɑː 3 ˈhɔːsɪz | |
I pet the cat every day Tôi âu yếm mèo mỗi ngày. |
aɪ pɛt ðə kæt ˈɛvri deɪ | |
I want a cat Tôi muốn có 1 con mèo. |
aɪ wɒnt ə kæt | |
I see 3 birds Tôi thấy 3 con chim. |
aɪ siː 3 bɜːdz | |
I don't like rabbits Tôi không thích thỏ. |
aɪ dəʊnt laɪk ˈræbɪts | |
I don't like frogs Tôi không thích ếch. |
aɪ dəʊnt laɪk frɒgz | |
I like monkeys Tôi thích khỉ. |
aɪ laɪk ˈmʌŋkiz | |
I don't like lion Tôi không thích sư tử. |
aɪ dəʊnt laɪk ˈlaɪən | |
Do you like tigers? Bạn có thích hổ không? |
dʊ jʊ laɪk ˈtaɪgəz | |
Do you like bears? Bạn có thích gấu không? |
də jʊ laɪk beəz | |
It is a vacuum Đây là chân không. |
ɪt s ə ˈvækjʊəm | |
It is a green van Nó là một cái vòi nước màu xanh lá cây. |
ɪt s ə griːn væn | |
I want water Tôi muốn uống nước. |
aɪ wɒnt ˈwɔːtə | |
It is a black wig Nó là một tóc giả màu đen. |
ɪt s ə blæk wɪg | |
It is a fox Nó là một con cáo. |
ɪt s ə fɒks | |
It is a big box Nó là một chiếc hộp to. |
ɪt s ə bɪg bɒks | |
It is a colorful yarn Đó là một cuộn len nhiều màu sắc. |
ɪt s ə ˈkʌləf(ə)l jɑːn | |
There is a zoo Có 1 vườn bách thú |
ðə z ə zuː | |
I like zebras Tôi thích ngựa vằn. |
aɪ laɪk ˈziːbrəz |
Bình luận (0)