Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
Từ vựng | Loại từ | Pronunciation | Ví dụ | Hình ảnh | Phát âm |
Frog con ếch |
noun | /frɒg/ | They had everything from frogs to boa constrictors | ||
bird con chim |
noun | bɜːd | Most birds lay eggs in the spring. | ||
horse con ngựa |
noun | hɔːs | a horse and cart | ||
rabbit (động vật) con thỏ , da lông thỏ, nói dông dài |
Noun, verb | /'ræbit/ | what are you rabbiting on about? | ||
vacuum (vật lý học) chân không,(nghĩa bóng) sự trống rỗng |
Noun | /'vækjʊəm/ | there has been a vacuum in his life since his wife died | ||
water nước |
noun | /ˈwɔːtə/ | the flood water covered the whole area | ||
dog chó,theo sát, bám sát |
Noun, verb | /dɔ:g/ | her career was dogged by misfortune | ||
box hộp,ngăn, ô,điểm, chòi, bót,đánh quyền Anh, đánh bốc,.... |
Noun, verb | /bɒks/ | he feels boxed in, living in that tiny flat | ||
fish cá; thịt cá, món cá,câu cá, đánh cá,mò tìm, lục tìm |
Noun, verb | /fi∫/ | I often fish (go fishing) at weekends | ||
Bear con gấu |
noun | /beə[r]/ | My father can be a grumpy old bear when he's tired. | ||
Fox con cáo; bộ da lông cáo |
noun | /fɒks/ | He's a wily/sly old fox. | ||
Giraffe hươu cao cổ |
noun | /dʒə'ræf/ | Long-necked giraffes and camels have the same seven neck bones as do short-necked mice and men. | ||
monkey con khỉ |
noun | /ˈmʌŋki/ | There are several types of monkey | ||
lion con sư tử |
noun | /ˈlaɪən/ | lion is very cute | ||
tiger con hổ |
noun | /ˈtaɪɡə(r)/ | She fought like a tiger to be able to keep her children | ||
elephant con voi |
noun | /ˈelɪfənt/ | Elephant is very big | ||
cat con mèo |
noun | /kæt/ | I like cat | ||
turtle con rùa cạn |
NOUN | /ˈtɜːtl/ | I don't like turtle | ||
pet nâng niu, âu yếm |
verb | /pɛt/ | I pet the cat every day | ||
van xe thùng |
Noun | /væn/ | It is a green van. | ||
wig bộ tóc giả |
noun | /wɪg/ | It is a wig | ||
yarn sợi len |
Noun | /jɑːn/ | It is a colorful yarn. | ||
zoo vườn bách thú |
Noun | /zuː/ | There is a zoo. | ||
zebra con ngựa vằn |
Noun | /ˈziːbrə/ | I like zebras. |
Bình luận (0)