Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
Từ vựng | Loại từ | Pronunciation | Ví dụ | Hình ảnh | Phát âm |
color màu,đỏ mặt,màu da,cách tô màu,... |
verb, noun | /'kʌlə[r]/ | the lights flickered and changed color | ||
pink màu hồng |
Noun | /piŋk/ | Pink is her favourite colour. | ||
white trắng, bạch, bạc, [thuộc] dân da trắng |
adjective | /waɪt/ | walls painted while | ||
purple màu tím |
adjective | /'pɜ:pl/ | The book contains a few purple passages. | ||
gray màu xám, xám; |
adjective | ɡreɪ | grey suit; the little grey cells | ||
Orange Màu cam |
noun | /ˈɔrɪndʒ/ | purples and reds and deep shining oranges | ||
Yellow Màu vàng |
Noun | /ˈyɛloʊ/ | a bright yellow rain jacket | ||
Green Màu xanh |
Noun | /ɡrin/ | Wait for the light to turn green | ||
Blue Màu xanh da trời |
Noun | /blu/ | a blue shirt | ||
black màu đen; tối, tối tăm |
noun | blæk | black leather jackets ; as black as coal ; rich black soil | ||
red màu đỏ |
noun | /rɛd/ | It is red | ||
brown màu nâu |
noun | /braʊn/ | I have a brown eraser |
Bình luận (0)