
Nhận biết câu

Sắp xếp câu

Điền câu
Cặp câu | Pronunciation | Phát âm |
Your grandmother looks fit. Trông bà cậu khỏe thật đấy. |
jɔː ˈgrænˌmʌðə lʊks fɪt. | |
My brother is a computer technician Em trai tôi là kỹ thuật viên máy tính |
maɪ ˈbrʌðə iz ə kəmˈpjuːtə tekˈnɪʃn̩ | |
How many cousins do you have ? Bạn có bao nhiêu anh chị em họ ? |
/haʊ ˈmenɪ ˈkʌznz duː jʊ həv/ | |
The baby is just learning to walk Em bé đang học cách đi bộ |
ðə ˈbeɪbi ɪz ʤʌst ˈlɜːnɪŋ tuː wɔːk | |
This is my grandfather Đây là ông của tôi. |
ðɪs ɪz maɪ ˈgrændˌfɑːðə | |
He is my father Ông ấy là bố của tôi. |
hi z maɪ ˈfɑːðə | |
Is she your baby sister? Em ấy là em gái bạn à? |
ɪz ʃi jə ˈbeɪbi ˈsɪstə | |
Is she your baby brother? Em ấy là em trai bạn à? |
ɪz ʃi jə ˈbeɪbi ˈbrʌðə | |
My sister is short Chị gái tôi thấp. |
maɪ ˈsɪstə z ʃɔːt | |
My mother prefers wearing tunics. Mẹ tôi lại thích mặc áo rộng. |
maɪ ˈmʌðə priˈfɜːz ˈweərɪŋ ˈtjuːnɪks. |

Bình luận (0)