Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

Lesson 3: Family - VOCA

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 10
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
grandfather
ông
/'grændfɑ:ðə[r]/ His grandmother was a singer, both his grandfather and father were principal dancers and his mother danced in the corps
baby
em bé; con vật con,người ngây thơ nhút nhát, trẻ con
Noun /'beibi/ both mother and baby are doing well
Father
cha, bố
noun /'fɑ:ðə[r]/ He became a father when he was 30.
Mother
mẹ, má
noun /'mʌðə[r]/ She became a mother when she was in her 20s.
cousin
anh (em) họ
noun /'kʌzn/ Everyone came to the wedding, including a distant cousin no one had heard from in years.
Brother
anh; em trai
noun /'brʌðə[r]/ Her brothe was adopted.
Sister
chị, em gái
noun /'sistə[r]/ She's my twin sister.
baby sister
a person who takes care of babies or children while their parents are away from home and is usually paid to do this
noun /ˈbeɪbi ˈsɪstə/ Is she your baby sister?
baby brother
em trai
noun /ˈbeɪbi ˈbrʌðə/ Is she your baby brother?
Grandmother
Bà, mẹ của bố hoặc mẹ
Noun /ˈgrændˌmʌðər / My grandmother is very good.

Bình luận (0)