Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
Từ vựng | Loại từ | Pronunciation | Ví dụ | Hình ảnh | Phát âm |
gas khí đốt, ga |
noun | ɡæs | poisonous gases | ||
cow bò cái; con cái |
noun | /kaʊ/ | There are 5 cows in the field | ||
destroy phá, phá hoại, phá hủy, tàn phá, hủy diệt |
verb | dɪˈstroɪ | Many works of art were destroyed in the fire. | ||
cart xe ngựa, xe bò, chở bằng xe ngựa,mang, ... |
Noun, verb | /kɑ:t/ | I've been carting these cases around all day | ||
plant thực vật |
noun | /plænt/ | All plants need light and water. | ||
coal than đá |
noun | /kəʊl/ | a hot coal fell out of the fire and burnt the carpet | ||
oil dầu, tranh sơn dầu,bôi dầu; tra dầu |
Noun, verb | /ɔil/ | Put some oil in the car. | ||
pig lợn, heo |
noun | /pig/ | There are three pigs in the garden | ||
pollute gây ô nhiễm |
verb | /pəˈluːt/ | the exhaust fumes that are polluting our cities | ||
environment môi trường |
noun | /ɪnˈvaɪrənmənt/ | An unhappy home environment can affect a child's behaviour. | ||
dangerous nguy hiểm |
adjective | /ˈdeɪndʒərəs/ | he prisoners who escaped are violent and dangerous. | ||
animal động vật |
noun | /ˈænɪml/ | People should protect wild animals | ||
cat con mèo |
noun | /kæt/ | I like cat | ||
collect quyên góp, đến lấy, đi lấy, thu lượm, thu thập, góp nhặt, sưu tầm |
verb | /kəˈlekt/ | My friends collect stamps. | ||
plough cày |
verb | /plaʊ/ | Plough the fields before it is too late. | ||
Buffalo Con trâu |
Noun | /ˈbʌfələʊ/ | To tie a buffalo to a tree | ||
Keep off Tránh né |
Noun | /kiːp ɒf/ | I want to keep off my boss. |
Bình luận (0)