Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

Lesson 16: Man and enviroments - VOCA

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 17
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
gas
khí đốt, ga
noun ɡæs poisonous gases
cow
bò cái; con cái
noun /kaʊ/ There are 5 cows in the field
destroy
phá, phá hoại, phá hủy, tàn phá, hủy diệt
verb dɪˈstroɪ Many works of art were destroyed in the fire.
cart
xe ngựa, xe bò, chở bằng xe ngựa,mang, ...
Noun, verb /kɑ:t/ I've been carting these cases around all day
plant
thực vật
noun /plænt/ All plants need light and water.
coal
than đá
noun /kəʊl/ a hot coal fell out of the fire and burnt the carpet
oil
dầu, tranh sơn dầu,bôi dầu; tra dầu
Noun, verb /ɔil/ Put some oil in the car.
pig
lợn, heo
noun /pig/ There are three pigs in the garden
pollute
gây ô nhiễm
verb /pəˈluːt/ the exhaust fumes that are polluting our cities
environment
môi trường
noun /ɪnˈvaɪrənmənt/ An unhappy home environment can affect a child's behaviour.
dangerous
nguy hiểm
adjective /ˈdeɪndʒərəs/ he prisoners who escaped are violent and dangerous.
animal
động vật
noun /ˈænɪml/ People should protect wild animals
cat
con mèo
noun /kæt/ I like cat
collect
quyên góp, đến lấy, đi lấy, thu lượm, thu thập, góp nhặt, sưu tầm
verb /kəˈlekt/ My friends collect stamps.
plough
cày
verb /plaʊ/ Plough the fields before it is too late.
Buffalo
Con trâu
Noun /ˈbʌfələʊ/ To tie a buffalo to a tree
Keep off
Tránh né
Noun /kiːp ɒf/ I want to keep off my boss.

Bình luận (0)