Nhận biết câu
Sắp xếp câu
Điền câu
Cặp câu | Pronunciation | Phát âm |
Introductions were made and the conversation started to flow. Giới thiệu đã được thực hiện và cuộc trò chuyện bắt đầu chảy. |
ˌɪntrəˈdʌkʃənz wɜː meɪd ænd ðə ˌkɒnvəˈseɪʃən ˈstɑːtɪd tuː fləʊ. | |
In their native habitat, they live in deserts and arid grasslands. Ở môi trường sống tự nhiên của chúng, chúng sống trong sa mạc và đồng cỏ khô cằn. |
ɪn ðeə ˈneɪtɪv ˈhæbɪtæt, ðeɪ lɪv ɪn ˈdɛzəts ænd ˈærɪd ˈgrɑːslændz. | |
Thousands of gallons of crude oil were spilled into the ocean. Hàng ngàn ga-lông dầu thô đã tràn ra biển. |
ˈθaʊzəndz ɒv ˈgælənz ɒv kruːd ɔɪl wɜː spɪld ˈɪntuː ði ˈəʊʃən. | |
Tell me the organizational structure of this hotel. Hãy cho tôi biết về cơ cấu tổ chức của khách sạn này. |
tɛl mi ði ˌɔːgənaɪˈzeɪʃən(ə)l ˈstrʌkʧər əv ðɪs həʊˈtɛl. | |
His beard is very thick. Râu anh ta rất rậm. |
hɪz bɪəd z ˈvɛri θɪk. | |
Students were also introduced to a wide range of advanced secular, as well as theological, study. Học sinh cũng đã được giới thiệu đến một phạm vi rộng lớn của thế tục, cũng như thần học, nghiên cứu. |
ˈstjuːdənts wɜːr ˈɔːlsəʊ ˌɪntrəˈdjuːst tuː ə waɪd reɪnʤ ɒv ədˈvɑːnst ˈsɛkjʊlə, æz wɛl æz θɪəˈlɒʤɪkəl, ˈstʌdi. | |
Visitors are routinely checked as they enter the building. Khách thăm thường được kiểm tra khi vào trong tòa nhà. |
ˈvɪzɪtəz ɑː ruːˈtiːnli ʧɛkt æz ðeɪ ˈɛntə ðə ˈbɪldɪŋ. | |
Do I speak ironically or sarcastically? Tôi nói chuyện có mỉa mai hay châm biếm gì không? |
də ˈaɪ spiːk aɪˈrɒnɪkl̩i ɔː sɑːˈkæstɪkl̩i | |
This ribbon is 4 dollars a meter Ruy băng này 4 đô la một mét |
ðɪs ˈrɪbən z fɔː ˈdɒləz ə ˈmiːtə | |
Other trees thrive under the forest's canopy. Nhiều cây khác lớn nhanh dưới tán rừng. |
ˈʌðə triːz θraɪv ˈʌndə ðə ˈfɒrɪsts ˈkænəpi. | |
She has dual nationality Cô ấy có 2 quốc tịch |
ʃiː hæz ˈdju(ː)əl ˌnæʃəˈnælɪti | |
Paris is the capital of France Pari là thủ đô của Pháp |
ˈpærɪs ɪz ðə ˈkæpɪtl ɒv ˈfrɑːns | |
The whole area is famous for its natural beauty. Toàn bộ khu vực nổi tiếng với vẻ đẹp tự nhiên của nó. |
ðə həʊl ˈeərɪə ɪz ˈfeɪməs fɔːr ɪts ˈnæʧrəl ˈbjuːti. | |
He must be very tired after a long journey. Ông ấy chắc phải rất mệt mỏi sau một chuyến đi dài. |
hiː mʌst biː ˈvɛri ˈtaɪəd ˈɑːftər ə lɒŋ ˈʤɜːni. | |
The language used in an informal letter is different from that in the formal one. Ngôn ngữ được sử dụng trong một lá thư chính thức là khác nhau từ đó trong một hình thức. |
ðə ˈlæŋgwɪʤ juːzd ɪn ən ɪnˈfɔːml ˈlɛtər ɪz ˈdɪfrənt frɒm ðæt ɪn ðə ˈfɔːməl wʌn. | |
His early death was a great tragedy for his family Cái chết sớm của ông là một bi kịch lớn cho gia đình ông |
hɪz ˈɜːli dɛθ wɒz ə greɪt ˈtræʤɪdi fɔː hɪz ˈfæmɪli | |
The proportion of the population still speaking the dialect is very small Tỷ lệ dân số vẫn nói phương ngữ rất nhỏ |
ðə prəˈpɔːʃən ɒv ðə ˌpɒpjʊˈleɪʃən stɪl ˈspiːkɪŋ ðə ˈdaɪəlɛkt ɪz ˈvɛri smɔːl | |
He has a high level of oral proficiency in English Anh ta có trình độ tiếng Anh cao |
hiː hæz ə haɪ ˈlɛvl ɒv ˈɔːrəl prəˈfɪʃənsi ɪn ˈɪŋglɪʃ |
Bình luận (0)