Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
Từ vựng | Loại từ | Pronunciation | Ví dụ | Hình ảnh | Phát âm |
meter dụng cụ đo, đồng hồ đo |
noun | /'mi:tə[r]/ | Meter somebody's consumption of gas. | ||
flow chảy |
Verb | /fləʊ/ | most rivers flow in the sea | ||
forest rừng |
noun | ˈfɒrɪst | pine forest | ||
desert hoang mạc |
verb | /ˈdezərt/ | Somalia is mostly desert. | ||
thick dày; dày đặc, rậm rạp, rậm |
adjective | θɪk | a thick slice of meat | ||
great lớn, to lớn, vĩ đại, hết sức; rất, tuyệt, thú vị |
adjective | /ˈɡreɪt/ | What a great party! | ||
high cao |
adjective | /hai/ | the wall is six feet high | ||
speak nói, nói được, nói chuyện, diễn thuyết; phát biểu, nói ra, nói lên, trao đổi chuyện trò |
verb | /spiːk/ | he can't speak | ||
long dài, xa |
adjective | ˈlɒŋ | a long road; a long distance; contained many long words; ten miles long | ||
ocean đại dương |
noun | ˈəʊʃn̩ | the Alantic Ocean | ||
natural [thuộc] tự nhiên, [thuộc] thiên nhiên, có quan hệ huyết thống.... |
adjective | /'næt∫rəl/ | it is difficult to be natural when one is tense | ||
language ngôn ngữ, tiếng, |
Noun | /'læηgwidʒ/ | the development of language skills in young children | ||
structure cấu trúc,cấu tạo; xếp đặt; tổ chức; hoạch định |
Noun | /'strʌkt∫ə[r]/ | the game is structured so that there are five ways to win | ||
range dãy,loạt,phạm vi,tầm (nghe được, thấy được; bắn xa; bay xa…),bãi bắn; bãi phóng tên lửa,vùng cư trú, vùng phân bố (của một sinh vật),... |
Noun | /reindʒ/ | the annual range of temperature is from 10C to 40C | ||
building cao ốc |
noun | /ˈbɪldɪŋ/ | It's a white building | ||
population dân cư, dân số, mật độ dân số |
noun | /ˌpɒpjuˈleɪʃn/ | The entire population of the town was at the meeting. | ||
nationality quốc tịch |
noun | ˌnæʃəˈnælɪti | She has dual nationality | ||
capital thủ đô; thủ phủ; vốn; tư bản |
noun | /ˈkæpɪtl/ | Capital spending is rigorously controlled. |
Bình luận (0)