Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

Lesson 15: Countries - VOCA

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 18
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
meter
dụng cụ đo, đồng hồ đo
noun /'mi:tə[r]/ Meter somebody's consumption of gas.
flow
chảy
Verb /fləʊ/ most rivers flow in the sea
forest
rừng
noun ˈfɒrɪst pine forest
desert
hoang mạc
verb /ˈdezərt/ Somalia is mostly desert.
thick
dày; dày đặc, rậm rạp, rậm
adjective θɪk a thick slice of meat
great
lớn, to lớn, vĩ đại, hết sức; rất, tuyệt, thú vị
adjective /ˈɡreɪt/ What a great party!
high
cao
adjective /hai/ the wall is six feet high
speak
nói, nói được, nói chuyện, diễn thuyết; phát biểu, nói ra, nói lên, trao đổi chuyện trò
verb /spiːk/ he can't speak
long
dài, xa
adjective ˈlɒŋ a long road; a long distance; contained many long words; ten miles long
ocean
đại dương
noun ˈəʊʃn̩ the Alantic Ocean
natural
[thuộc] tự nhiên, [thuộc] thiên nhiên, có quan hệ huyết thống....
adjective /'næt∫rəl/ it is difficult to be natural when one is tense
language
ngôn ngữ, tiếng,
Noun /'læηgwidʒ/ the development of language skills in young children
structure
cấu trúc,cấu tạo; xếp đặt; tổ chức; hoạch định
Noun /'strʌkt∫ə[r]/ the game is structured so that there are five ways to win
range
dãy,loạt,phạm vi,tầm (nghe được, thấy được; bắn xa; bay xa…),bãi bắn; bãi phóng tên lửa,vùng cư trú, vùng phân bố (của một sinh vật),...
Noun /reindʒ/ the annual range of temperature is from 10C to 40C
building
cao ốc
noun /ˈbɪldɪŋ/ It's a white building
population
dân cư, dân số, mật độ dân số
noun /ˌpɒpjuˈleɪʃn/ The entire population of the town was at the meeting.
nationality
quốc tịch
noun ˌnæʃəˈnælɪti She has dual nationality
capital
thủ đô; thủ phủ; vốn; tư bản
noun /ˈkæpɪtl/ Capital spending is rigorously controlled.

Bình luận (0)