Nhận biết câu
Sắp xếp câu
Điền câu
Cặp câu | Pronunciation | Phát âm |
This game is believed to be the ancestorof Basketball. Người ta tin trò chơi này là hình thức sơ khai của bóng rổ. |
ðɪs geɪm z bɪˈliːvd tə bi ði ˈænsɪstər əv ˈbɑːskɪtˌbɔːl. | |
The sail is a large balanced lug. Cánh buồm là một lá buồm hình thang cân bằng lớn. |
ðə seɪl z ə lɑːʤ ˈbælənst lʌg. | |
A smile dawning on her lips Nụ cười hé mở trên môi cô ta |
/ə smaɪl ˈdɔːnɪŋ ɒn hɜː lɪps/ | |
In winter I play ice hockey. Vào mùa đông tôi chơi hockey trên băng. |
ɪn ˈwɪntər aɪ pleɪ aɪs ˈhɒki. | |
Hessian provides warm colour and a rough texture Vải bao bố tạo màu ấm và cảm giác sần sùi |
ˈhɛsɪən prəˈvaɪdz wɔːm ˈkʌlər ænd ə rʌf ˈtɛksʧə | |
He falls off the ladder. Anh ta té thang. |
hi fɔːlz ɒf ðə ˈlædə. | |
The vernal migration of birds is the sign of spring. Sự di trú mùa xuân của chim là dấu hiệu của mùa xuân |
ðə ˈvɜːnl maɪˈgreɪʃən əv bɜːdz ɪz ðə saɪn əv sprɪŋ. | |
You will die a brutal death. Mày sẽ chết một cách đau đớn. |
jʊ wɪl daɪ ə ˈbruːtl dɛθ. | |
She dusted some ash from her sleeve. Cô ấy phủi lớp tro bám vào tay áo. |
ʃiː ˈdʌstɪd sʌm æʃ frɒm hɜː sliːv. | |
These summer togs are old - fashion. Quần áo mùa hè này đã lỗi mốt rồi. |
ðiːz ˈsʌmə tɒgz ɑːr əʊld - ˈfæʃən. | |
It was United's sixth consecutive win this season Đó là bàn thắng thứ sáu liên tiếp của United trong mùa giải này |
ɪt wəz juːˈnaɪtədz sɪksθ kənˈsekjʊtɪv wɪn ðɪs ˈsiːzn̩ | |
Chew with your mouth closed. Khi nhai nhớ ngậm miệng lại. |
ʧuː wɪð jɔː maʊθ kləʊzd. | |
Strawberry has red color. Quả dâu tây màu đỏ. |
ˈstrɔːbəri hæz rɛd ˈkʌlə. | |
i can play volleyball Tôi có thể chơi bóng chuyền |
aɪ kæn pleɪ ˈvɒlɪˌbɔːl | |
It is blue Nó màu xanh dương. |
ɪt s bluː | |
Is it an oval? Đó là hình trái xoan à? |
ɪz ɪt ən ˈəʊvəl | |
It is fashionable to have short hair nowadays. Đây là thời trang để có mái tóc ngắn hiện nay. |
ɪt ɪz ˈfæʃnəbl tuː hæv ʃɔːt heə ˈnaʊədeɪz. | |
The weather was marvellous Thời tiết thật kỳ diệu |
ðə ˈwɛðə wɒz ˈmɑːvələs |
Bình luận (0)