Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

Lesson 13: Activities and seasons - VOCA

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 18
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
oval
hình trái xoan
adjective /eʊvl/ His charcoal eyes were encased in a slightly oval, tanned face.
mouth
miệng
noun maʊθ He stuffed his mouth with candy.
winter
mùa đông
noun ˈwɪntə We went skiing last winter.
warm
ấm áp
adjective wɔːm a warm climate
spring
mùa xuân, sự nhảy; cú nhảy
Noun, verb /spriŋ/ new house were springing up all over the town
sail
buồm, chuyến du ngoạn bằng đường thủy, đi [bằng] tàu thuyền,....
Noun, verb /seil/ she sails her own yacht
lip
môi;
noun lɪp He licked his lips.
weather
thời tiết
noun ˈweðə They predicted that the temperature would reach 23 degrees today.
nose
mũi; sự đánh hơi; khứu giác
noun nəʊz He has a cold nose.
round
tròn, tròn trĩnh
adj /raʊnd/ a round plate
die
chết, từ trần, mất đi, tắt đi, tàn lụi đi
verb /daɪ/ die for one's country
season
mùa
noun /ˈsiːzn/ The female changes colour during the breeding season.
summer
mùa hè
noun /ˈsʌmə(r)/ It's very hot here in summer.
red
màu đỏ
noun /rɛd/ It is red
basketball
môn bóng rổ
noun /ˈbɑːskɪtbɔːl/ How often do you play basketball?
volleyball
bóng chuyền
noun /ˈvɒlibɔːl/ i can play volleyball
fall
ngã, rơi, rơi xuống, rơi vào
verb /fɔːl/ They were injured by falling rocks.
short
ngắn, cụt, thấp, lùn, thiếu
adjective /ʃɔːt/ He had short curly hair.

Bình luận (0)