Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

Lesson 12: Sports and pastimes - VOCA

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 17
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
fishing
sự câu cá; sự đánh cá, nghề cá
noun /'fi∫iη/ The fact that humans are killing about 20 to 30 million sharks a year through commercial sport and fishing is also food for thought
skip
nhảy tâng tâng,chuồn, lủi, thùng hốt gạch gỗ phế thải (ở một công trường xây dựng)
verb, noun /skip/ children skipping in the playground
boot
ủng, bốt
noun /bu:t/ a pair of black leather boots
tomato
cà chua (cây, quả)
Noun /tə'mɑ:təʊ/ Demonstrators threw rotten tomatoes at the car.
never
không bao giờ, (dùng nhấn mạnh) không; đừng
adverb /ˈnevə/ she never goes to the cinema
water
nước
noun /ˈwɔːtə/ the flood water covered the whole area
often
thường, hay
adverb /ˈɒfn̩/ we often go there
movie
phim chiếu bóng,
Noun /'mu:vi/ Have you seen the latest Miyazaki movie?
fly
con ruồi,bay,di chuyển bất thần và mạnh,vùn vụt bay qua (thời gian),phấp phới, tung bay,...
Noun, verb /flai/ I can hear a plane flying overhead
tired
mệt; chán
adjective ˈtaɪəd I'm dead tired
badminton
môn cầu lông
noun /ˈbædmɪntən/ Have you ever played badminton?
once
1 lần
noun /wʌns/ I've only been there once
sometimes
thỉnh thoảng
adverb /ˈsʌmtaɪmz/ Sometimes I go by car
kite
con diều
noun /kaɪt/ This is a kite.
picnic
cuộc đi chơi
noun /ˈpiknik/ We’ll go to the seaside and take a picnic
Aerobics
Thể dục nhịp điệu
Noun /eəˈrəʊbɪks/ I want to enroll in an aerobics course.
Jog
Đi bộ thể dục
Noun /dʒɒɡ/ I've heard that you like to jog.

Bình luận (0)