Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

Lesson 11: What do you eat ? - VOCA

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 17
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
sausage
Lạp xưởng
noun /'sasidʒ/ Would you like any/some sausage?
dozen
tá ( 12) ( số đếm)
noun ˈdʌzn̩ There were about a dozen people at the party.
egg
trứng
noun the hen laid a large brown egg
tube
ống
noun /tju:b/ /tu:b/ a tube of toothpaste
cake
bánh ngọt
noun /keik/ have some more cake!
chocolate
sôcôla; kẹo sôcôla; nước sôcôla,...
Noun, adjective /,t∫ɒklət/ I like to eat chocolate.
half
nửa,phân nửa,
Noun /hɑ:f/ I broke the chocolate into halves, here's your half
beef
thịt bò
noun /bi:f/ My father is grilling beef in my garden
sandwich
bánh xăng-uých, bánh mì kẹp
noun /'sænwit∫/ I cook chicken sandwich for my parent and they praise me delicious cooking.
box
hộp,ngăn, ô,điểm, chòi, bót,đánh quyền Anh, đánh bốc,....
Noun, verb /bɒks/ he feels boxed in, living in that tiny flat
glass
kính; thủy tinh, cốc, ly,mặt kính (đồng hồ…),...
Noun /glæs/ fit a new pane of glass to the window
bar
quán ba
noun /bɑː(r)/ Where is the bar?
ice cream
kem
noun /ˌaɪs ˈkriːm/ Desserts are served with cream or ice cream.
Gram
Gam
Noun /ɡræm/ A can of soup may have as much as 30 grams of sugar in it.
Hot dog
bánh mì kẹp xúc xích
Noun /ˈhɒt dɒɡ/ Hot dogs are the paradigmatic Mexican food.
Packet
Gói
Noun /ˈpækɪt/ Take a packet off the shelf.
toothpaste
Kem đánh răng
Noun /ˈtuːθpeɪst/ Soap powder and toothpaste are low involvement products.

Bình luận (0)