Nhận biết câu
Sắp xếp câu
Điền câu
Cặp câu | Pronunciation | Phát âm |
I would not mind a glass of lemonade tôi không phản đối một ly nước chanh (tôi thích một ly nước chanh) |
aɪ wʊd nɒt maɪnd ə glɑːs ɒv ˌlɛməˈneɪd | |
I´ll have a tomato juice and some iced tea. Tôi sẽ có nước ép cà chua và một ít trà đá. |
aɪ´ll hæv ə təˈmɑːtəʊ ʤuːs ænd sʌm aɪst tiː. | |
I'm as hungry as a hunter. Tôi đói cồn cào cả ruột. |
aɪm æz ˈhʌŋgri æz ə ˈhʌntə. | |
I did an extensive menu of savouries. Tôi đã làm một thực đơn gồm rất nhiều các món ăn nhẹ. |
ˈaɪ dɪd ən ɪkˈstensɪv ˈmenjuː əv ˈseɪvərɪz | |
I like eating dried potato slices. Tôi thích ăn khoai tây lát sấy khô. |
aɪ laɪk ˈiːtɪŋ draɪd pəˈteɪtəʊ ˈslaɪsɪz. | |
Sodium nitrate is used in dry cured meat. Nitrat natri được sử dụng trong thịt để lâu khô. |
ˈsəʊdiəm ˈnaɪtreɪt ɪz juːzd ɪn draɪ kjʊəd miːt. | |
What about liver and onions? Món gan xào hành được không? |
wɒt əˈbaʊt ˈlɪvər ənd ˈʌnjənz? | |
I had breakfast with instant noodle. Tôi ăn sáng bằng mì tôm. |
aɪ həd ˈbrɛkfəst wɪð ˈɪnstənt ˈnuːdl. | |
This is delicate matter. Đây là vấn đề tế nhị. |
ðɪs ɪz ˈdɛlɪkɪt ˈmætə. | |
Will drinking grape soda before bed give you weird dreams? Liệu uống sô-đa nho trước khi ngủ có làm bạn có những giấc mơ kỳ lạ không? |
wɪl ˈdrɪŋkɪŋ greɪp ˈsəʊdə bɪˈfɔː bɛd gɪv juː wɪəd driːmz? | |
Use paper towels to soak up the milk Dùng khăn giấy để thấm chỗ sữa |
ˈjuːs ˈpeɪpə ˈtaʊəlz tə səʊk ʌp ðə mɪlk | |
In the meantime drink lots of orange juice Trong khi chờ đợi thì nhớ uống nhiều nước cam vào nhé |
ɪn ðə ˈmiːntaɪm drɪŋk lɒts əv ˈɒrɪndʒ dʒuːs | |
Tropical fruits are among the main products of the province. Trái cây nhiệt đới là một trong những sản phẩm chính của tỉnh này. |
ˈtrɒpɪkəl fruːts ɑːr əˈmʌŋ ðə meɪn ˈprɒdʌkts ɒv ðə ˈprɒvɪns. | |
She likes wearing sleeveless shirts. Cô thích mặc áo sơ mi không tay. |
ʃiː laɪks ˈweərɪŋ ˈsliːvləs ʃɜːts. | |
Is it a tea pot? Đây là ấm pha trà à? |
ɪz ɪt ə tiː pɒt | |
Are you thirsty? Bạn có khát không? |
ɑː jʊ ˈθɜːsti | |
Shred the lettuce and arrange it around the edge of the dish. Băm nhỏ rau xà lách và xếp chúng xung quanh rìa của cái đĩa. |
ʃrɛd ðə ˈlɛtɪs ænd əˈreɪnʤ ɪt əˈraʊnd ði ɛʤ ɒv ðə dɪʃ. |
Bình luận (0)