Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
Từ vựng | Loại từ | Pronunciation | Ví dụ | Hình ảnh | Phát âm |
Lettuce rau diếp |
noun | /'letis/ | I like a little lettuce and tomato on my sandwiches. | ||
thirsty khát nước |
adjective | /'θɜ:sti/ | The salty food was making her thirsty. | ||
menu thực đơn |
noun | /'menju:/ | What's on the menu tonight? | ||
milk sữa |
noun | /milk/ | the cows milk is very good for your heath | ||
tea chè, trà |
noun | /ti:/ | shall I make [the] tea? | ||
fruit trái cây, quả |
noun | fruːt | bananas, apples and oranges are all fruit | ||
potato khoai tây |
Noun | /pə'teitəʊ/ | Potato is a vegetable | ||
meat Thịt |
noun | miːt | I like to eat meat. | ||
juice nước ép, nước vắt (từ thịt, trái cây) |
noun | /dʒu:s/ | one tomato juice and one soup, please | ||
onion hành tây |
noun | /'ʌniən/ | Chop the onions finely. | ||
hungry đói |
adjective | /'hʌηgri/ | let's eat soon – I'm hungry | ||
orange quả cam, màu cam |
noun | /'ɒrindʒ/ | a fresh orange , please | ||
like thích, ưa, (dùng với would, should, hay trong câu phủ định) muốn |
verb | /ˈlaɪk/ | she likes him but doesn't love him | ||
matter vấn đề, sự việc, chuyện |
noun | /'mætə[r]/ | I know little about matter | ||
soda nước ngọt |
noun | /ˈsəʊdə/ | Do you want a soda? | ||
Iced Có đá lạnh |
Adj | /aɪst/ | I´ll have a tomato juice and some iced tea. | ||
Lemonade nước chanh |
Noun | /leməˈneɪd/ | I would not mind a glass of lemonade | ||
Noodle Phở, bún, miến |
Noun | /leməˈneɪd/ | I had breakfast with instant noodle. |
Bình luận (0)