Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

Lesson 10: Staying healthy - VOCA

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 18
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
Lettuce
rau diếp
noun /'letis/ I like a little lettuce and tomato on my sandwiches.
thirsty
khát nước
adjective /'θɜ:sti/ The salty food was making her thirsty.
menu
thực đơn
noun /'menju:/ What's on the menu tonight?
milk
sữa
noun /milk/ the cows milk is very good for your heath
tea
chè, trà
noun /ti:/ shall I make [the] tea?
fruit
trái cây, quả
noun fruːt bananas, apples and oranges are all fruit
potato
khoai tây
Noun /pə'teitəʊ/ Potato is a vegetable
meat
Thịt
noun miːt I like to eat meat.
juice
nước ép, nước vắt (từ thịt, trái cây)
noun /dʒu:s/ one tomato juice and one soup, please
onion
hành tây
noun /'ʌniən/ Chop the onions finely.
hungry
đói
adjective /'hʌηgri/ let's eat soon – I'm hungry
orange
quả cam, màu cam
noun /'ɒrindʒ/ a fresh orange , please
like
thích, ưa, (dùng với would, should, hay trong câu phủ định) muốn
verb /ˈlaɪk/ she likes him but doesn't love him
matter
vấn đề, sự việc, chuyện
noun /'mætə[r]/ I know little about matter
soda
nước ngọt
noun /ˈsəʊdə/ Do you want a soda?
Iced
Có đá lạnh
Adj /aɪst/ I´ll have a tomato juice and some iced tea.
Lemonade
nước chanh
Noun /leməˈneɪd/ I would not mind a glass of lemonade
Noodle
Phở, bún, miến
Noun /leməˈneɪd/ I had breakfast with instant noodle.

Bình luận (0)