Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

Lesson 8: Out and about - VOCA

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 18
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
river
[con] sông, dòng sông
noun ˈrɪvə The river was navigable for 50 miles.
stadium
sân vận động
Noun /'steidiəm/ Of course how accurate this value is depends on the length of the stadium and scholars have argued over this for a long time.
accident
tai nạn
noun ˈæksɪdənt a car/traffic accident
write
viết, viết thư, ghi (vào bộ nhớ máy điện toán)
verb /ˈraɪt/ the children are learning to read and write
tree
cây,cái nong (giày); cái cốt (yên); trục (bánh xe),buộc (người, vật) leo lên cây để thoát thân
Noun, verb /tri:/ she sat in the shade of the apple tree
well
giếng,lồng cầu thang; lồng thang máy,ứa ra, tuôn ra (nước, nước mắt, máu…),khỏe,kỹ lưỡng, kỹ; hoàn toàn..
adjective, verb, noun, adverb /wel/ the villagers get their water from a well
store
số lượng cất trữ,cửa hàng,chứa đựng, chứa,...
Noun, verb /'stɔ:[r]/ lay in stores of coal for the winter
temple
đền, điện, miếu, thánh thất, thánh đường
noun /'templ/ Ngoc Son Temple was built in the 18th century on Jade Island in the centre of the 'Lake of the Returned Sword' or Hoan Kiem Lake.
copy
bản sao
noun ˈkɒpi is this original drawing or is it a copy?
businessman
nhà kinh doanh, thương gia
noun /ˈbɪznəsˌmæn/ I know it's hard for him to sell his paintings. He's always been a better artist than businessman.
difficult
khó khăn, vất vả, gian khổ
adjective /ˈdɪfɪkəlt/ It's difficult for them to get here much before seven.
dangerous
nguy hiểm
adjective /ˈdeɪndʒərəs/ he prisoners who escaped are violent and dangerous.
Village
làng quê, nông thôn
noun /ˈvɪlɪʤ/ Her books are about village life
Town
thị trấn, thị xã
noun /taʊn/ The nearest town is ten miles away
change
thay đổi, tạo sự khác biệt
verb /tʃeɪndʒ/ Her life changed completely when she won the lottery.
restaurant
nhà hàng
noun /ˈrestrɒnt/ We went out to a restaurant to celebrate.
arrive
đi tới (sau 1 chuyến đi), đến, đạt được, trở nên thành công
verb /əˈraɪv/ The train arrived at the station 20 minutes late.
zoo
vườn bách thú
Noun /zuː/ There is a zoo.

Bình luận (0)