Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

Lesson 7: Your home - VOCA

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 17
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
garden
vườn
noun ˈɡɑːdn̩ Dad's outside in the garden.
motorbike
xe máy
noun /'məʊtəbaik/ Ben drove off on his motorbike.
quiet
yên lặng, yên tĩnh; êm ả
adjective ˈkwaɪət The room was dark and quiet.
photo
ảnh, bức hình
noun ˈfəʊtəʊ a black-and-white/colour photo
bike
xe đạp;xe [gắn] máy
noun /baik/ She got on her bike and rode off.
bus
xe buýt
noun /bʌs/ She boarded a bus in Nashville.
plane
máy bay
noun /'plein/ The airline is known for having images of wildlife on the tails of its planes, and the airline has transferred that marketing effort
train
xe lửa, (khẩu ngữ) tàu
noun /trein/ The train pulled into the station.
supermarket
siêu thị
Noun /'su:pəmɑ:kit/ n increasing amount of organic produce is to be found on supermarket shelves.
clinic
bệnh viện tư; bệnh viện chuyên khoa phòng khám; buổi khám buổi học lâm sàng.
Noun /'klinik/ Doctors held a special clinic to talk to worried parents after a child at the school died of meningitis.
friend
bạn
noun /ˈfrend/ he is my friend
bank
bờ (sông, kê,đám,…), ngân hàng, nghiêng cánh (máy bay bay quành)gửi tiền vào ngân hàng,dãy, loạt
Noun, verb /bæŋk/ can you jump over to the opposite bank?
travel
cuộc đi, cuộc du hành, chuyến du lịch
noun ˈtrævl̩ travel in the mountains can be dangerous
vegetable
rau
noun ˈvedʒɪtəbl̩ green vegetables
apartment
căn hộ
noun /əˈpɑːtmənt/ I share an apartment with two friends
car
ô tô
noun /kɑː/ It is my car.
Noisy
Ồn ào, ầm ĩ
Adj /ˈnɔɪzi/ The net results of that feast are a noisy squabble.

Bình luận (0)