Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

Lesson 6: Places - VOCA

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 17
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
children
con
noun /'t∫ildrən/ Thousands of unaccompanied children in Greek island camps need helps
beautiful
đẹp, hay;
adjective bjuːtəfl̩ This is a beautiful painting
hotel
Khách sạn
noun ˌhəʊˈtel We spent our honeymoon in a luxury hotel.
bakery
lò bánh mì
noun /'beikəri/ They work at/in a bakery.
neighbourhood
[dân] hàng xóm; vùng, vùng lân cận
noun ˈneɪbərˌhʊd I grew up in a very nice neighbourhood.
mountain
núi
noun ˈmaʊntɪn The Matterhorn is one of the biggest mountains in Europe.
factory
xí nghiệp; nhà máy
noun /'fæktəri/ a car factory is in the center of city.
lake
hồ
noun /leik/ We swam in the lake.
museum
nhà bảo tàng
noun mjuːˈzɪəm Museum for Modern Art
place
nơi, chỗ,chỗ ngồi; chỗ đứng; vị trí; địa vị,đoạn sách; đoạn vở kịch,đặt, để; xếp,..
Noun, verb /pleis/ is this the place where it happened?
hospital
bệnh viện
Noun /'hɒspitl/ He had to go to hospital for treatment.
park
công viên; vườn hoa; bãi đỗ xe
noun, verb /pɑ:k/ where can we park the car?
between
ở giữa
preposition /bɪˈtwiːn/ I sat down between Jo and Diana.
opposite
đối diện, trái ngược
adverb /ˈɒpəzɪt/ There's a newly married couple living opposite
flower
bông hoa
noun ˈflaʊə(r) The plant has a beautiful bright red flower
Drugstore
Nhà thuốc
Noun /ˈdrʌɡstɔːr/ I bought some bandage from the drugstore.
Movie theatre
Nhà thuốc
Noun /ˈmuːvi θɪətər/ Is there a movie theater nearby?

Bình luận (0)