Nhận biết câu
Sắp xếp câu
Điền câu
Cặp câu | Pronunciation | Phát âm |
These tribal variations enter into the oral literature as well Sự đa dạng của các bộ tộc này cũng liên quan đến văn học truyền miệng |
/ðiːz ˈtraɪbəl ˌveərɪˈeɪʃənz ˈɛntər ˈɪntuː ði ˈɔːrəl ˈlɪtərɪʧər æz wɛl/ | |
They sometimes do housework at the weekend Đôi khi họ làm công việc nhà vào cuối tuần |
ðeɪ ˈsʌmtaɪmz duː ˈhaʊswɜːk æt ðə ˈwiːkˈɛnd | |
He is considered a pioneer of modern soccer. Anh ấy được xem là người đi tiên phong trong lĩnh vực bóng đá hiện đại. |
hi z kənˈsɪdəd ə ˌpaɪəˈnɪər əv ˈmɒdən ˈsɒkə. | |
May I borrow your geography textbook? Tôi mượn sách giao khoa Địa lý của anh được không? |
meɪ aɪ ˈbɒrəʊ jə ʤɪˈɒgrəfi ˈtɛkstbʊk? | |
I ate a banana for lunch. Tôi đã ăn một quả chuối cho bữa trưa. |
aɪ ɛt ə bəˈnɑːnə fə lʌnʧ. | |
The music listener will have more choices. Người nghe nhạc sẽ có nhiều lựa chọn hơn. |
ðə ˈmjuːzɪk ˈlɪsnə wɪl hæv mɔː ˈʧɔɪsɪz. | |
We start with the ash tree and we make a frame. Chúng tôi bắt đầu với cây tần bì và chúng tôi chế tạo một cái khung. |
wiː stɑːt wɪð ði æʃ triː ænd wiː meɪk ə freɪm. | |
History will judge the actions of your government as cruel and barbaric Lịch sử sẽ đánh giá hành động của chính phủ bạn là độc ác và man rợ |
ˈhɪstəri wɪl ˈʤʌʤ ði ˈækʃ(ə)nz ɒv jɔː ˈgʌvnmənt æz krʊəl ænd bɑːˈbærɪk | |
Please bring your homework tomorrow! Vui lòng mang theo bài tập ở nhà của bạn ngày mai nhé! |
pliːz brɪŋ jə ˈhəʊmwɜːk təˈmɒrəʊ | |
We all kick the bucket in the end! Tất cả chúng ta cuối cùng cũng chết! |
wi ɔːl kɪk ðə ˈbʌkɪt ɪn ði end | |
The vital spark that would have brought the play to life was missing Cái sinh khí cần thiết để làm cho vở kịch sinh động đã thiếu vắng |
ðə ˈvaɪtl̩ spɑːk ðət wʊd həv ˈbrɔːt ðə pleɪ tə laɪf wəz ˈmɪsɪŋ | |
Eat slowly and chew your food thoroughly. Hãy ăn chậm và nhai thức ăn cho kỹ. |
iːt ˈsləʊli ænd ʧuː jɔː fuːd ˈθʌrəli. | |
What sports do you play? Bạn chơi những môn thể thao nào? |
/wɒt spɔːts duː jʊ pleɪ/ | |
Do you listen to the radio in the morning? Bạn có nghe đài vào buổi sáng không? |
/duː jʊ ˈlɪsn tə ðə ˈreɪdɪəʊ ɪn ðə ˈmɔːnɪŋ/ | |
In this game you need more science than strength Trong trò chơi này bạn cần khoa học hơn sức mạnh |
ɪn ðɪs geɪm juː niːd mɔː ˈsaɪəns ðæn strɛŋθ | |
He is studying maths Anh ta đang học toán |
hiː ɪz ˈstʌdiɪŋ mæθs | |
The children are learning to read and write Các em đang học cách đọc và viết |
ðə ˈʧɪldrən ɑː ˈlɜːnɪŋ tuː riːd ænd raɪt | |
There’s no fixed routine at work. Không có công việc thường ngày cố định cho công việc. |
ðeəz nəʊ fɪkst ruːˈtiːn æt wɜːk. |
Bình luận (0)