Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
Từ vựng | Loại từ | Pronunciation | Ví dụ | Hình ảnh | Phát âm |
maths môn toán |
noun | /mæθ/ | He is studying maths | ||
literature văn chương, văn học; nền văn học; văn liệu |
noun | ˈlɪtrətʃə | classical literature | ||
lunch bữa trưa; |
noun | ˈlʌntʃ | We have soup for lunch. | ||
homework bài làm ở nhà ,(bóng, khẩu ngữ) sự chuẩn bị |
Noun | /'həʊmwɜ:k/ | the politician had clearly not done his homework | ||
routine lề thói đã quen; nếp cũ,.. |
noun, adjective | /ru:'ti:n/ | We are trying to get the baby into a routine for feeding and sleeping. | ||
start xuất phát, khởi hành, bắt đầu, khởi động,... |
transitive, verb | /stɑːt/ | I start at eight in the morning | ||
soccer môn bóng đá |
noun | /'sɒbkə[r]/ | He plays soccer | ||
game trò chơi (như bóng đá, quần vợt, bài lá...), (số nhiều) cuộc thi điền kinh, cuộc thi đấu |
noun | /ɡeɪm/ | You need four people to play this game. | ||
end [điểm] cuối đầu mút, mẩu thừa, mẩu còn lại, sự kết liễu, sự chết, phần việc |
noun | /end/ | the house at the end of the street | ||
read đọc, đọc được (nghĩa bóng), đoán được, hiểu; cho là,... |
verb | /riːd/ | I can't read your untidy writng | ||
history sử, sử học, lịch sử, (khẩu ngữ) chuyện xa xưa |
noun | /ˈhɪstr̩i/ | my history teacher | ||
eat ăn |
verb | /i:t/ | he was too ill to eat | ||
listen nghe, lắng nghe,nghe, nghe theo |
Noun, verb | /'lisn/ | you're not listening to what I'm saying | ||
sport thể thao,chưng, diện,sự đùa vui |
Noun, verb | /spɔ:t/ | he's very fond of sport | ||
music âm nhạc |
noun | /ˈmjuːzɪk/ | She is a music teacher | ||
play sự chơi, sự vui chơi,sự bị giơ, sự long, sự xộc xệch,vở kịch; kịch,... |
Noun, verb | /plei/ | the happy sounds of children at play | ||
Geography Môn địa lí |
Noun | /dʒiˈɒɡrəfi/ | May I borrow your geography textbook? | ||
Housework Việc nhà |
Noun | /ˈhaʊswɜːk/ | They sometimes do housework at the weekend |
Bình luận (0)