Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

Lesson 5: Things i do - VOCA

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 18
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
maths
môn toán
noun /mæθ/ He is studying maths
literature
văn chương, văn học; nền văn học; văn liệu
noun ˈlɪtrətʃə classical literature
lunch
bữa trưa;
noun ˈlʌntʃ We have soup for lunch.
homework
bài làm ở nhà ,(bóng, khẩu ngữ) sự chuẩn bị
Noun /'həʊmwɜ:k/ the politician had clearly not done his homework
routine
lề thói đã quen; nếp cũ,..
noun, adjective /ru:'ti:n/ We are trying to get the baby into a routine for feeding and sleeping.
start
xuất phát, khởi hành, bắt đầu, khởi động,...
transitive, verb /stɑːt/ I start at eight in the morning
soccer
môn bóng đá
noun /'sɒbkə[r]/ He plays soccer
game
trò chơi (như bóng đá, quần vợt, bài lá...), (số nhiều) cuộc thi điền kinh, cuộc thi đấu
noun /ɡeɪm/ You need four people to play this game.
end
[điểm] cuối đầu mút, mẩu thừa, mẩu còn lại, sự kết liễu, sự chết, phần việc
noun /end/ the house at the end of the street
read
đọc, đọc được (nghĩa bóng), đoán được, hiểu; cho là,...
verb /riːd/ I can't read your untidy writng
history
sử, sử học, lịch sử, (khẩu ngữ) chuyện xa xưa
noun /ˈhɪstr̩i/ my history teacher
eat
ăn
verb /i:t/ he was too ill to eat
listen
nghe, lắng nghe,nghe, nghe theo
Noun, verb /'lisn/ you're not listening to what I'm saying
sport
thể thao,chưng, diện,sự đùa vui
Noun, verb /spɔ:t/ he's very fond of sport
music
âm nhạc
noun /ˈmjuːzɪk/ She is a music teacher
play
sự chơi, sự vui chơi,sự bị giơ, sự long, sự xộc xệch,vở kịch; kịch,...
Noun, verb /plei/ the happy sounds of children at play
Geography
Môn địa lí
Noun /dʒiˈɒɡrəfi/ May I borrow your geography textbook?
Housework
Việc nhà
Noun /ˈhaʊswɜːk/ They sometimes do housework at the weekend

Bình luận (0)