Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
Từ vựng | Loại từ | Pronunciation | Ví dụ | Hình ảnh | Phát âm |
time thì giờ; thời gian; thời điểm, lúc; số giờ làm việc; số ngày làm việc, cơ hội, dịp, lần,.. |
uncountable, noun | /taim/ | I don't have [much] time to read these days | ||
wash rửa, rửa ráy;giặt |
noun,verb | /wɒ∫/ | have these glasses been washed? | ||
thing cái, đồ, thứ, điều, việc, món |
noun | /ˈθɪŋ/ | what's that thing on the table? | ||
breakfast bữa ăn sáng, bữa điểm tâm |
Noun | /'brekfəst/ | Do you want bacon and eggs for breakfast? | ||
big to, lớn, quan trọng, lớn [hơn], nhiều tuổi [hơn] |
adjective | /bɪɡ/ | he is the biggest liar I know | ||
country nước, quốc gia, nông thôn, miền quê,.. |
noun | /ˈkʌntri/ | The country was shocked by the President's decision. | ||
work sự làm việc; việc, công việc, nghề nghiệp, việc làm |
noun | /ˈwɜːk/ | many people are looking for work | ||
small nhỏ,bé, ít, nhỏ nhặt, không quan trọng |
adjective | /smɔːl/ | I lived in the country when I was small | ||
city thành phố (lớn hơn town) |
noun | /ˈsɪti/ | which is the world's largest city? | ||
face mặt,mặt chính,hướng về, đối diện với, bọc, phủ, tráng, trát |
Noun, verb | /feis/ | he was so ashamed that he hid his face in his hands | ||
floor sàn nhà,nền, đáy,tầng (nhà),mức lương thấp nhất; giá thấp nhất, |
Noun | /flɔ:[r]/ | there weren't enough chairs so I had to sit on the floor | ||
class giai cấp, lớp học, giờ học, tiết học, loại, hạng,.. |
noun | /klɑːs/ | I have a maths class at 9 | ||
late trễ, muộn, về cuối, vào khoảng cuối, gần đây, mới đây |
adjective | /leɪt/ | my flight was an hour late | ||
yard sân nhà |
noun | jɑːd | The children were playing in the yard at the front of the school | ||
brush bàn chải |
noun | /brʌʃ/ | He picked up the brush and began to sweep the floor | ||
Teeth răng (số nhiều) |
Noun | /tiːθ/ | My teeth is rather fragile. | ||
Timetable thời gian biểu |
Noun | /ˈtaɪmteɪbəl/ | His school timetable is very logical. |
Bình luận (0)