Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

Lesson 4: Big or small - VOCA

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 18
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
time
thì giờ; thời gian; thời điểm, lúc; số giờ làm việc; số ngày làm việc, cơ hội, dịp, lần,..
uncountable, noun /taim/ I don't have [much] time to read these days
wash
rửa, rửa ráy;giặt
noun,verb /wɒ∫/ have these glasses been washed?
thing
cái, đồ, thứ, điều, việc, món
noun /ˈθɪŋ/ what's that thing on the table?
breakfast
bữa ăn sáng, bữa điểm tâm
Noun /'brekfəst/ Do you want bacon and eggs for breakfast?
big
to, lớn, quan trọng, lớn [hơn], nhiều tuổi [hơn]
adjective /bɪɡ/ he is the biggest liar I know
country
nước, quốc gia, nông thôn, miền quê,..
noun /ˈkʌntri/ The country was shocked by the President's decision.
work
sự làm việc; việc, công việc, nghề nghiệp, việc làm
noun /ˈwɜːk/ many people are looking for work
small
nhỏ,bé, ít, nhỏ nhặt, không quan trọng
adjective /smɔːl/ I lived in the country when I was small
city
thành phố (lớn hơn town)
noun /ˈsɪti/ which is the world's largest city?
face
mặt,mặt chính,hướng về, đối diện với, bọc, phủ, tráng, trát
Noun, verb /feis/ he was so ashamed that he hid his face in his hands
floor
sàn nhà,nền, đáy,tầng (nhà),mức lương thấp nhất; giá thấp nhất,
Noun /flɔ:[r]/ there weren't enough chairs so I had to sit on the floor
class
giai cấp, lớp học, giờ học, tiết học, loại, hạng,..
noun /klɑːs/ I have a maths class at 9
late
trễ, muộn, về cuối, vào khoảng cuối, gần đây, mới đây
adjective /leɪt/ my flight was an hour late
yard
sân nhà
noun jɑːd The children were playing in the yard at the front of the school
brush
bàn chải
noun /brʌʃ/ He picked up the brush and began to sweep the floor
Teeth
răng (số nhiều)
Noun /tiːθ/ My teeth is rather fragile.
Timetable
thời gian biểu
Noun /ˈtaɪmteɪbəl/ His school timetable is very logical.

Bình luận (0)